elaborate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elaborate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elaborate.

Bạn đang xem: Elaborate là gì

Từ điển Anh Việt

elaborate

/i”læbərit/

* tính từ

phức tạp

an elaborate machine-tool: một máy công cụ phức tạp

tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi

an elaborate investigation: một cuộc điều tra tỉ mỉ

elaborate style: văn trau chuốt

an elaborate work of art: một tác phẩm nghệ thuật tinh vi

* ngoại động từ

thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu, trau chuốt (văn); dựng lên

to elaborate a theory: dựng lên một lý thuyết

(sinh vật học) chế tạo ra, sản ra

* nội động từ

nói thêm, cho thêm chi tiết

to on a problem: nói thêm về một vấn đề, cho thêm chi tiết về một vấn đề

trở thành tỉ mỉ; trở thành tinh vi

Từ điển Anh Việt – Chuyên ngành

elaborate

* kỹ thuật

xây dựng:

chi tiết hóa

Từ điển Anh Anh – Wordnet

*

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.

*

*

Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.

Xem thêm: Spill Là Gì

*

Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên hoặc mũi tên xuống để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.

Xem thêm: Free Radicals Là Gì – Gốc Tự Do: Kẻ Thù Lẩn Trốn Bên Trong Cơ Thể

Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|

*

Chuyên mục: Hỏi Đáp