Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Eccentric là gì

*
*
*

eccentric

*

eccentric /ik”sentrik/ danh từ người lập dị, người kỳ cục (kỹ thuật) bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm
bánh lệch tâmeccentric shaft: trục bánh lệch tâmvalve eccentric: bánh lệch tâm của vanđĩa lệch tâmlệch tâmbiaxial eccentric compression: nén lệch tâm theo 2 trụceccentric action: tác dụng lệch tâmeccentric anchorage device: thiết bị neo lệch tâmeccentric anomaly: dị thường lệch tâmeccentric anomaly: tính dị thường lệch tâmeccentric anomaly: sự dị thường lệch tâmeccentric application of force: sự đặt lực lệch tâmeccentric bit: mũi khoan lệch tâmeccentric bolt: bulông lệch tâmeccentric bore: lỗ khoan lệch tâmeccentric bush: ống lót lệch tâmeccentric bush: bạc lệch tâmeccentric cam: cam lệch tâmeccentric chuck: mâm cặp lệch tâmeccentric circles of an ellipse: vòng tròn lệch tâm của elipeccentric clamp: cái kẹp lệch tâmeccentric clip: vành lệch tâmeccentric compression: nén lệch tâmeccentric compression: sự nén lệch tâmeccentric compression deformation: sự biến dạng nén lệch tâmeccentric connection: mối nối lệch tâmeccentric cross-grooved: cam lệch tâmeccentric direct: dẫn động lệch tâmeccentric disc: đĩa lệch tâmeccentric disc: vòng đệm lệch tâmeccentric disk: vòng đệm lệch tâmeccentric disk: đĩa lệch tâmeccentric drive: sự truyền động lệch tâmeccentric grinding: sàng lệch tâmeccentric impact: sự va đập lệch tâmeccentric joint: liên kết lệch tâmeccentric joint: mối nối lệch tâmeccentric lathe: máy tiện lệch tâmeccentric loading: sự tải lệch tâmeccentric loading: đặt tải lệch tâmeccentric mass: khối lượng lệch tâmeccentric moment of vibrator moment: mômen lệch tâm của máy đầm rungeccentric oiler: bộ tra dầu lệch tâmeccentric orbit: quỹ đạo lệch tâmeccentric pin: chốt lệch tâmeccentric press: máy ép lệch tâmeccentric press: máy dập lệch tâmeccentric rod: thanh kéo lệch tâmeccentric rotor pump: bơm quay lệch tâmeccentric shaft: trục (máy) lệch tâmeccentric shaft: trục truyền lệch tâmeccentric shaft: trục bánh lệch tâmeccentric sheave: bánh có rãnh lệch tâmeccentric sheave: vòng đệm lệch tâmeccentric sheave: puli lệch tâmeccentric sheave: đĩa lệch tâmeccentric sleeve: bạc lệch tâmeccentric sleeve: ống lệch tâmeccentric strap: vành lệch tâmeccentric tainter gate: cửa cung lệch tâmeccentric tension: sự kéo lệch tâmeccentric valve: van lệch tâmlever with eccentric fulcrum: đòn bẩy có gối đỡ lệch tâmoblique eccentric loading: tải trọng lệch tâm nghiêngvalve eccentric: bánh lệch tâm của vansai tâmsự lệch tâmeccentric anomalydị thường tâm saieccentric anomalygóc tâm saieccentric circles of an ellipsevòng tâm sai của elipeccentric disccam đĩa danh từ o bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm Tấm kim loại cong nhưng không tròn có một trục dài và một trục ngắn. Dụng cụ này được gắn vào máy phát lực trung tâm làm cho nó quay lệch tâm trên trục thẳng đứng. tính từ o lệch tâm

*

Xem thêm: Cbc Là Gì – Chỉ Số Mch Trong Xét Máu Là Gì

*

*

eccentric

Từ điển Collocation

eccentric

adj.

VERBS be, look, seem | become, get The old lady was getting very eccentric. | consider sb, find sb, regard sb as We were definitely regarded as eccentric.

ADV. extremely, highly, very, wildly | a bit, faintly, fairly, a little, rather, slightly, somewhat | endearingly, engagingly his engagingly eccentric brother

Từ điển WordNet

Xem thêm: Ok Fine Nghĩa Là Gì – Sự Thật Bạn Chưa Biết Về Tinh Thần “Ok, Fine!”

English Synonym and Antonym Dictionary

eccentricssyn.: abnormal irregular odd peculiar queer unusualant.: common general normal ordinary

Chuyên mục: Hỏi Đáp