Bạn đang xem: Dust là gì
1 Tiếng Anh 1.1 Cách phát âm 1.2 Danh từ 1.2.1 Thành ngữ 1.3 Ngoại động từ 1.3.1 Chia động từ 1.4 Nội động từ 1.4.1 Thành ngữ 1.4.2 Chia động từ 1.5 Tham khảo
Danh từ
dust /ˈdəst/
Bụi. gold dust — bụi vàng airborne dust — bụi quyển khí cosmic dust — bụi vũ trụ Rác. (Thực vật học) Phấn hoa. (A dust) Đám bụi mù. what a dust! — bụi ghê quá! Đất đen ((nghĩa bóng)). to trample in the dust — chà đạp xuống tận đất đen to be humbled to (in) the dust — bị làm nhục, bị vùi dập đến tận đất đen Xương tàn, tro tàn (người chết); cơ thể con người, con người. (Từ lóng) Tiền mặt. Thành ngữ to bite the dust: Thất bại. Chết, ngỏm củ tỏi. to give the dust to somebody: (Từ mỹ,nghĩa mỹ) Cho ai hít bụi, vượt lên trước ai. in the dust: Chết, về với cát bụi. to shake of the dust of one”s feet: Tức giận bỏ đi. to take somebody”s dust: (Từ mỹ,nghĩa mỹ) Hít bụi của ai, chạy sau ai. to throw dust in somebody”s eyes: Loè ai. to leave someone in the dust or to leave something in the dust: Vượt qua ai hay cái gì đó một cách dễ dàng. Today”s modems leave their predecessors in the dust – các modem ngày nay vượt qua các modem đời cũ một cách dễ dàng.
Ngoại động từ
dust ngoại động từ /ˈdəst/
Rắc (bụi, phấn… ). Quét bụi, phủi bụi. Làm bụi. Chia động từ
dust
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to dust Phân từ hiện tại dusting Phân từ quá khứ dusted Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại dust dust hoặc dustest¹ dusts hoặc dusteth¹ dust dust dust Quá khứ dusted dusted hoặc dustedst¹ dusted dusted dusted dusted Tương lai will/shall² dust will/shall dust hoặc wilt/shalt¹ dust will/shall dust will/shall dust will/shall dust will/shall dust Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại dust dust hoặc dustest¹ dust dust dust dust Quá khứ dusted dusted dusted dusted dusted dusted Tương lai were to dust hoặc should dust were to dust hoặc should dust were to dust hoặc should dust were to dust hoặc should dust were to dust hoặc should dust were to dust hoặc should dust Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — dust — let’s dust dust —
Xem thêm: Hộ Kinh Doanh Tiếng Anh Là Gì, Giấy Phép Kinh Doanh Tiếng Anh Là Gì
Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
dust nội động từ /ˈdəst/
Tắm đất, vầy đất (gà, chim… ). Quét bụi bàn ghế, phủi bụi bàn ghế, lau chùi bàn ghế. Thành ngữ to dust the eyes of: Lừa bịp (ai). to dust someone”s jacket: Xem Jacket . Chia động từ
dust
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to dust Phân từ hiện tại dusting Phân từ quá khứ dusted Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại dust dust hoặc dustest¹ dusts hoặc dusteth¹ dust dust dust Quá khứ dusted dusted hoặc dustedst¹ dusted dusted dusted dusted Tương lai will/shall² dust will/shall dust hoặc wilt/shalt¹ dust will/shall dust will/shall dust will/shall dust will/shall dust Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại dust dust hoặc dustest¹ dust dust dust dust Quá khứ dusted dusted dusted dusted dusted dusted Tương lai were to dust hoặc should dust were to dust hoặc should dust were to dust hoặc should dust were to dust hoặc should dust were to dust hoặc should dust were to dust hoặc should dust Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — dust — let’s dust dust —
Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=dust&oldid=1829106”
Xem thêm: Creative Là Gì – Chân Dung Nghề Creative
Thể loại: Mục từ tiếng AnhDanh từNgoại động từChia động từĐộng từ tiếng AnhChia động từ tiếng AnhNội động từDanh từ tiếng Anh
Chuyên mục: Hỏi Đáp