Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

dump

*

dump /”dʌmi/ danh từ vật ngắn bè bè, người lùn bè bè thẻ chì (dùng trong một số trò chơi) đông đum (tiền Uc xưa); (từ lóng) đồng xunot worth a dump: không đáng giá một xu bu lông (đóng tàu) ky (chơi ky) kẹo đum đống rác, nơi đổ rác; nơi rác rưởi bừa bãi tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống; cú đấm bịch (quân sự) kho đạn tạm thời ngoại động từ đổ thành đống (rác); vứt bỏ, gạt bỏ (ai…)to dump the ribbish: đổ rác đổ ầm xuống, ném phịch xuống (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh gục, đánh ngã (thương nghiệp) bán hạ giá (những hàng thừa ế) ra thị trường nước ngoài (để tránh việc phải hạ giá hàng trong nước và đồng thời tranh thủ được thị trường mới) đưa (dân đi trú thừa) ra nước ngoài nội động từ đổ rác ngã phịch xuống, rơi phịch xuống
bãi thảicinder dump: bãi thải xỉhot dump: bãi thải cứt sắtrefuse dump: bãi thải phế liệuwaste dump: bãi thải phế liệuchất thảirefuse dump: bãi chất thảiđắpđất lởdump pit: hố đất lởđất nởđất sụtdump pit: hố đất sụtdỡ tảiđốngbinary dump: đống rác nhị phânloose rock dump: đá hộc đổ đốngslag dump: đống xỉ thảiwaste dump: đống rác thảikết xuấtbinary dump: sự kết xuất nhị phânchange dump: kết xuất thay đổichange dump: thay đổi kết xuấtcore dump: kết xuất bộ nhớcore dump program: chương trình kết xuất lõi nhớdisk dump: sự kết xuất đĩadump data: dữ liệu kết xuấtdump diskette: đĩa mềm kết xuấtdump file: tập tin kết xuấtdump point: điểm kết xuấtdump routine: thủ tục kết xuấtdump table entry: mục nhập bảng kết xuấtdump tape: băng kết xuấtdump time: thời gian kết xuấtdynamic dump: sự kết xuất độngdynamic dump: kết xuất độngformatted dump: kết xuất theo khuônfull dump: kết xuất đầy đủfull dump: kết xuất toàn bộincremental dump tape: băng kết xuất tăngkernel dump: sự kết xuất nhânmain storage dump space: vùng kết xuất bộ nhớ chínhmaster dump table: bảng kết xuất chínhmemory dump: kết xuất bộ nhớmemory dump: sự kết xuất bộ nhớmemory dump routine: thủ tục kết xuất bộ nhớoctal dump: sự kết xuất bát phânpostmortem dump: kết xuất saupostmortem dump: sự kết xuất hậu kiểmrescue dump: sự kết xuất để cứuscreen dump: sự kết xuất màn hìnhselective dump: sự kết xuất chọn lọcstand-alone dump: sự kết xuất độc lậpstatic dump: sự kết xuất tĩnhstatic dump: kết xuất tĩnhstorage dump: sự kết xuất bộ nhớsystem dump: sự kết xuất hệ thốngtape dump: sự kết xuất băngtask dump: sự kết xuất công việcphế thảirefuse dump: bãi phế thảisổphantom dump: sự sổ ảoscreen dump: sổ màn hìnhsự đưa raLĩnh vực: hóa học & vật liệubãi thải (quặng)Lĩnh vực: xây dựngcất tảiđổ rácillegal dump site: nơi đổ rác (không hợp pháp)illegal dump site: bãi đổ rácscoop dump car: ô tô đổ rác có thùng lậtwaste dump: bãi đổ rácwaste dump: nơi đổ rác thảiwaste dump: nơi đổ rácLĩnh vực: cơ khí & công trìnhđống vật liệuLĩnh vực: toán & tinsự kết xuấtbinary dump: sự kết xuất nhị phândisk dump: sự kết xuất đĩadynamic dump: sự kết xuất độngkernel dump: sự kết xuất nhânmemory dump: sự kết xuất bộ nhớoctal dump: sự kết xuất bát phânpostmortem dump: sự kết xuất hậu kiểmrescue dump: sự kết xuất để cứuscreen dump: sự kết xuất màn hìnhselective dump: sự kết xuất chọn lọcstand-alone dump: sự kết xuất độc lậpstatic dump: sự kết xuất tĩnhstorage dump: sự kết xuất bộ nhớsystem dump: sự kết xuất hệ thốngtape dump: sự kết xuất băngtask dump: sự kết xuất công việcsự sổphantom dump: sự sổ ảoCar, Side dumpxe dỡ hàng phía thành bênCar, Side dumpxe mở hôngacid dump bailermáy hút axit thảibottom dump carxe trút hàng qua đáybottom dump scrapermáy cạp trút đất qua đáybottom dump trailerrơmoóc trút hàng qua đáybottom dump truckxe tải trút hàng qua đáybottom dump wagontoa xe trút hàng qua đáycement dump bailermáy hút ximăng thảichange dumpthay đổi chế độ xổdisk dumpin đĩadisk dumpxuất đĩadump (er) carxe lật (đồ đất, rác)dump (relief, release by-pass) valvevan tháodump (relief, release by-pass) valvevan xảdump (vs)kết xuấtdump (vs)xổdump and restartxổ và khởi lạidump areabãi rácdump bailergầu tảidump bankbãi rácdump bankbãi thảibán hạ giá ra thị trường nước ngoàibán phá giádụng cụ lấy mẫukhokho hàng cung ứng tạm thờibeet dumptrạm giao nhận củ cảidump binrổ (bày hàng)dump displaytrưng bày bán hạ giádump packinglớp đệm rời (tháp cắt)dump packinglớp lót rờiice dump tablebàn nhận khối đástore dumpsự kết xuất bộ nhớ danh từ o bãi thải (quặng) động từ o loại bỏ, vứt bỏ, đổ thành đống § cinder dump : bãi thải xỉ § hot dump : đống xỉ nóng, bãi thải cứt sắt § refuse dump : bãi thải phế liệu § rotary dump : cơ cấu lật quay, máy đổ kiểu quay § slag dump : bãi xỉ thải § waste dump : bãi thải phế liệu § dump bailer : thiết bị múc Thiết bị dùng để đổ chất lỏng hoặc vữa xi măng ở một vị trí nhất định § dump box : thùng chứa Thùng thu hồi bùn thải § dump flood : bơm ép kém phẩm chất Một phương pháp không khoa học và không hữu hiệu bơm ngập nước một vỉa chứa nhằm khai thác nhiều dầu § dump gas : khí kém phẩm chất Khí ghi trong hợp đồng có chất lượng kém § dump meter : lưu kế bằng thùng Một loại lưu kế dùng thùng có thể biết rõ để đo thể tích chảy và tốc độ chảy § dump oil : dầu xả, dầu rút Dầu thô chuyên chở bằng tàu thủy chứ không phải bằng ống dẫn § dump tank : thùng trút Thùng có thể tích đã định cỡ dùng để đo thể tích chảy § dump valve : van xả Loại van trên một bình chứa sẽ mở khi mức chất lỏng trong bình cao và đóng khi mực thấp § dump-gas contract : hợp đồng về khí kèm phẩm chất Một hợp đồng mua khí kém phẩm chất

Từ điển chuyên ngành Môi trường

Dump: A site used to dispose of solid waste without environmental controls.

đống rác: Một nơi để vứt các chất thải rắn mà không có sự kiểm soát môi trường.

Chuyên mục: Hỏi Đáp