Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

due

*

due /dju:/
danh từ quyền được hưởng; cái được hưởngto give somebody his due: cho ai cái mà người ta có quyền được hưởng món nợ (cho ai vay; vay của ai), tiền nợ; cái phải trảto pay one”s dues: trả nợ; trả cái mình phải trảto claim one”s dues: đòi nợ (số nhiều) thuếharbour dues: thuế bến (số nhiều) hội phí, đoàn phíparty dues: đảng phífor a full due (hàng hải) mãi mãi, hoàn toàn tính từ đến kỳ đòi, đến kỳ, đến hạn, phải trả (nợ…)bill due on May 1st: hối phiếu trả vào ngay mồng 1 tháng 5;to fall (become) due: đến kỳ phải trả, đến hạn đáng, xứng đáng, thích đáng, đáng, đúng với quyền được hưởng, đúng với cái được hưởngwith due attention: với sự chú ý thích đángin due from: theo đúng thể thứcin due time: đúng giờto have one”s due reward: được phần thưởng xứng đángafter due consideration: sau khi có sự cân nhắc thích đáng, sau khi suy nghĩ kỹ vì, do bởi, tại, nhờ cóit is due to him: tại hắn tadue to one”s negligence: do cẩu thả, do lơ đễnhdue to fog the boat arrived late: tại sương mù tàu đến chậmthe discovery is due to Newton: nhờ có Niu-tơn mà có phát minh phải đến, phải (theo kế hoạch, theo quy định…)the train is due at two o”clock: xe lửa phải đến vào lúc hai giờthe train is due and overdue: xe lửa đáng lẽ phải đến và phải đến từ lâu rồihe is due to speak at the meeting tonight: anh ta phải nói ở buổi mít tinh đêm nayI”m due to start early: tôi phải khởi hành sớm phó từ đúngto go due north: đi đúng hướng bắc

*

 xứng đángTermination due to Contractor”s Default

*

 chấm dứt do lỗi của nhà thầuTermination due to Employer”s Default

*

 chấm dứt do lỗi của chủ công trìnhacceleration due to gravity

*

 gia tốc (do) trọng lựcacceleration due to gravity

*

 gia tốc trọng trườngbending due to axial com-press

*

 sự uốn dọccoefficient of expansion due to heat

*

 hệ số giãn (nở) nhiệtcontract in due form

*

 hợp đồng hợp lệcorrosion due to leaching

*

 sự ăn mòn do kiềmcracking due to load

*

 sự nứt do tải trọngcracking due to temperature

*

 sự nứt do nhiệt độ thay đổicracks due to active lateral earth pressure

*

 vết nứt (do) phản lực ngang của đấtcracks due to bottom soil bearing pressure

*

 vết nứt (do) phản lực đáy của nềndeflection due to gravitation

*

 lệch do hấp dẫndeformation due to bending

*

 biến dạng do uốndeformation due to creep

*

 biến dạng do từ biếndeformation due to fatigue

*

 sự biến dạng mỏideformation due to shear

*

 biến dạng do lực cắtdisease due to vibration effect

*

 bệnh run tay (Packingson)due and payable

*

 chậm trễ và hoàn trảdue care

*

 quyền bảo dưỡngearliest due date

*

 ngày hạn sớm nhấtexpansion of the steel due to prestressing

*

 độ giãn của cột thép do gây ứng suất trướcfailure due to fatigue

*

 sự phá hỏng do mỏifault due to glue layer swelling

*

 lớp cộm dày (do keo dán bị phồng rộp)flexure due to compression

*

 sự uốn do nén dọc trụcforce due a mass

*

 lực do khối lượngforce due to curvature and eccentricity of truck

*

 lực do độ cong đường và độ lệch tâm đườnggradient due to super-elevation

*

 độ nghiêng do siêu caohead loss due to friction

*

 áp lực do ma sáthead loss due to friction

*

 sự mất mát cột áp

*

 cái được hưởng

*

 cái được quyền hưởng

*

 cái phải trả

*

 có thể đòi được

*

 đáo hạndate on which payment becomes due: ngày đáo hạn trả tiềndate on which the claim becomes due: ngày đáo hạn trả nợdue bill: phiếu khoán đáo hạndue date of coupon: ngày đáo hạn lãi phiếuinterest due: lãi đáo hạn (phải trả)mean due date: ngày đáo hạn trung bìnhpremium due: phí bảo hiểm đáo hạn (chưa trả)rebate on bills not due: sự tái chiết khấu các phiếu khoán chưa đáo hạnreminder of due date: sự nhắc lại ngày đáo hạnsum due on a bill: số phiếu khoán đáo hạn

*

 đến kỳ trả

*

 mãn hạn

*

 món nợdue from: món nợ từ…, tiền thiếu từ…, nợ người ta thiếu mình

*

 phải trảbalance due to: số thiếu phải trả cho…debt due: nợ phải trảdue to: phải trả cho…due to banks: khoản tiền ngân hàng phải trảdue to consignor: phải trả khoản nợ gửi bándue to consignor: phải trả cho người gửi hàngdue to other funds: phải trả khoản tiền cho quỹ khácsums due to you: những số tiền bạn phải trả

*

 quyền được hưởng

*

 tiền nợannuity due

*

 niên kim nộp ngayaverage due date

*

 ngày thanh toán trung bìnhbalance due

*

 kết số thiếubalance due

*

 mức thiếubalance due

*

 số dư nợbalance due

*

 số tiền còn thiếu (của bảng cân đối)balance due from

*

 người phát phiếubalance due from

*

 số phiếu phải thu từ (của)…balance due to

*

 thiếu người khácbecome due (to …)

*

 đến kỳbecome due (to …).

*

 mãn hạndate when performance due

*

 ngày đến hạn thi hành nghĩa vụdebt not due

*

 nợ không thể đòi đượcdue bank

*

 ngân hàng thu nợdue bill

*

 giấy báo nợ (Mỹ)due bill

*

 giấy nhận nợdue care

*

 sự quan tâm thích đángdue course of law

*

 thủ tục luật pháp chính đángdue diligence

*

 sự chú ý xác đángdue diligence meeting

*

 hội nghị chu toàn hợp thứcdue from banks

*

 khoản tiền ngân hàng phải thudue from banks

*

 tiền gửi các ngân hàng đồng nghiệpdue from other funds

*

 phải thu khoản tiền (thiếu) từ quỹ khác

Thuật ngữ hành chính, văn phòng
Due: Thời hạn/kỳ hạn

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): due, dues, due, undue, duly, unduly

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): due, dues, due, undue, duly, unduly

Xem thêm: owed, due(p)

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

due

Từ điển WordNet

n.

Bạn đang xem: Due là gì

Xem thêm: Wireframe Là Gì – Cách Thiết Lập Wireframe Hiệu Quả

Xem thêm: Diploma Là Gì – Khác Nhau Giữa Diploma Và Advanced

that which is deserved or owed

give the devil his due

a payment that is due (e.g., as the price of membership)

the society dropped him for non-payment of dues

adj.

owed and payable immediately or on demand; owed

payment is due

scheduled to arrive; due(p)

the train is due in 15 minutes

suitable to or expected in the circumstances

all due respect

due cause to honor them

a long due promotion

in due course

due esteem

exercising due care

adv.

directly or exactly; straight

went due North

English Synonym and Antonym Dictionary

dues
syn.: equitable fair fitting just proper rightful square
ant.: undue

Chuyên mục: Hỏi Đáp