1 /drӕg/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Cái bừa lớn, cái bừa nặng 2.1.2 Xe trượt (san đất, chở đồ nặng…) 2.1.3 Xe bốn ngựa 2.1.4 Lưỡi kéo, lưỡi vét (bắt cá, bẫy chim) ( (cũng) drag net) 2.1.5 Máy nạo vét; dụng cụ câu móc (người chết đuối…); cái cào phân 2.1.6 Cái cân (để giảm tốc độ xe xuống dốc) 2.1.7 Cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại (cho sự tiến bộ) 2.1.8 Sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề 2.1.9 Sự rít một hơi (tẩu, thuốc lá…) 2.1.10 (từ lóng) ảnh hưởng, sự lôi kéo 2.1.11 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đường phố 2.1.12 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái đi chung 2.1.13 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc đua xe hơi 2.2 Ngoại động từ 2.2.1 Lôi kéo 2.2.2 Kéo lê 2.2.3 (hàng hải) kéo (neo) trôi đi 2.2.4 Mò đáy, vét đáy (sông, hồ..) 2.2.5 Lắp cái cản (vào bánh xe để giảm tốc độ khi xuống dốc) 2.2.6 Bừa (ruộng…) 2.3 Nội động từ 2.3.1 Kéo, kéo lê, đi kéo lê 2.3.2 (âm nhạc) kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động 2.3.3 Kề mề, kéo dài (câu chuyện, công việc…) 2.3.4 (hàng hải) trôi, không cầm chặt (neo) 2.3.5 Mò đáy, vét đáy (để tìm cái gì) 2.3.6 Đưa vào (một vấn đề) một cách vụng về, đưa vào không cần thiết 2.3.7 Lề mề, kéo dài nặng nề chán ngắt (câu chuyện…) 2.3.8 Kéo dài 2.3.9 (thông tục) nuôi dạy ẩu, nuôi dạy thô bạo (con cái) 2.4 hình thái từ 3 Chuyên ngành 3.1 Cơ – Điện tử 3.1.1 Sự kéo, sự cản, sự lết, phanh kéo lê, xe cạp,gầu cào 3.2 Cơ khí & công trình 3.2.1 tầu hút bùn 3.3 Giao thông & vận tải 3.3.1 kéo lê 3.4 Ô tô 3.4.1 sức cản (gió) 3.4.2 trôi (phanh) 3.4.3 trượt (ly hợp) 3.5 Toán & tin 3.5.1 băng cáo 3.5.2 trở lực 3.6 Xây dựng 3.6.1 băng cái cào 3.7 Kỹ thuật chung 3.7.1 kéo 3.7.2 nạo 3.7.3 nạo vét 3.7.4 lực cản 3.7.5 lực cản, kéo 3.7.6 lực chống 3.7.7 lực hãm 3.7.8 máy lăn đường 3.7.9 quăng lưới 3.7.10 sự cản 3.7.11 rê 3.7.12 sự hãm 3.7.13 sự kéo 3.7.14 tàu 3.7.15 tàu vét bùn 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun 4.1.2 verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 verb /drӕg/

Thông dụng

Danh từ

Cái bừa lớn, cái bừa nặng Xe trượt (san đất, chở đồ nặng…) Xe bốn ngựa Lưỡi kéo, lưỡi vét (bắt cá, bẫy chim) ( (cũng) drag net) Máy nạo vét; dụng cụ câu móc (người chết đuối…); cái cào phân Cái cân (để giảm tốc độ xe xuống dốc) Cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại (cho sự tiến bộ) Sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề Sự rít một hơi (tẩu, thuốc lá…) to take a long drag on one”s cigaretterít một hơi thuốc lá dài (từ lóng) ảnh hưởng, sự lôi kéo (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đường phố (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái đi chung (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc đua xe hơi

Ngoại động từ

Lôi kéo Kéo lê to drag one”s feetkéo lê chân; (nghĩa bóng) làm chậm chạp lề mề, làm miễn cưỡng (hàng hải) kéo (neo) trôi đi ship drags her anchortàu kéo neo trôi đi (neo trôi không cầm chắc) Mò đáy, vét đáy (sông, hồ..) to drag the lake for the drowned manmò đáy hồ tìm xác người chết đuối Lắp cái cản (vào bánh xe để giảm tốc độ khi xuống dốc) Bừa (ruộng…)

Nội động từ

Kéo, kéo lê, đi kéo lê (âm nhạc) kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động Kề mề, kéo dài (câu chuyện, công việc…) (hàng hải) trôi, không cầm chặt (neo) Mò đáy, vét đáy (để tìm cái gì) to drag inlôi vào, kéo vào Đưa vào (một vấn đề) một cách vụng về, đưa vào không cần thiết to drag onlôi theo, kéo theo Lề mề, kéo dài nặng nề chán ngắt (câu chuyện…) to drag outlôi ra, kéo ra Kéo dài to drag uplôi lên, kéo lên (thông tục) nuôi dạy ẩu, nuôi dạy thô bạo (con cái)

hình thái từ

V-ing: draggingV-ed: dragged

Chuyên ngành

Cơ – Điện tử

Bản mẫu:Thêm ảnh

Sự kéo, sự cản, sự lết, phanh kéo lê, xe cạp,gầu cào

Cơ khí & công trình

tầu hút bùn

Giao thông & vận tải

kéo lê

Ô tô

sức cản (gió) trôi (phanh) trượt (ly hợp)

Toán & tin

băng cáo trở lực

Xây dựng

băng cái cào

Kỹ thuật chung

kéo nạo nạo vét lực cản lực cản, kéo lực chống lực hãm máy lăn đường quăng lưới sự cản rê sự hãm sự kéo tàu tàu vét bùn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun annoyance , bore , bother , burden , encumbrance , hang-up , hindrance , impediment , nuisance , pain , pest , pill , sway , trouble , breathing , draw , inhalation , pull , smoke , draft , haul , traction , puff verb draw , hale , lug , magnetize , move , pull , schlepp * , tow , trail , transport , truck , tug , yank , be delayed , be quiescent , crawl , creep , dally * , dawdle * , delay , encounter difficulty , hang * , inch * , lag , lag behind , limp along , linger , loiter , mark time * , poke * , procrastinate , put off * , sag , shamble , shuffle , slow down , stagnate , straggle , tarry , trail behind , traipse , haul , draggle , train , inch , dally , dawdle , dilly-dally , poke , anchor , bore , bother , brake , break , bummer , burden , drawback , dredge , harrow , inhalation , nuisance , road , schlep , schlepp , search , street , tediously , tiresome

Từ trái nghĩa

verb rush

Chuyên mục: Hỏi Đáp