Bạn đang xem: Double là gì
Đôi, hai, gâp đôi double chin cằm hai ngấn, cằm xị double bed giường đôi double note (âm nhạc) nốt đôi
Nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt lá trái to play a double game (thể dục,thể thao) đấu một trận kép (quần vợt, bóng bàn); chơi nước đôi, chơi lá mặt lá trái
Gấp đôi, to gấp đôi, mạnh gấp đôi, có giá trị gấp đôi double ale suất bia đôi
Bản giống hệt, bản sao y, cái giống hệt cái khác; người giống hệt người khác
(thể dục,thể thao) trận đánh đôi (bóng bàn, quần vợt) mixed doubles trận đánh đôi nam nữ
Sự chạy ngoặt thình lình (thú bị săn đuổi); khúc ngoặt đột ngột của dòng sông
(quân sự), (thể dục,thể thao) bước chạy đều to advance at the double tiến lên theo bước chạy đều
Đôi, gấp đôi, gấp hai to ride double cưỡi ngựa hai người (chung một ngựa) to see double nhìn hoá hai to pay double for something trả gấp đôi giá phải trả
Xem thêm: Quang Hợp Là Gì – đồng Hóa Cacbon
Làm gấp đôi, tăng gấp đôi, nhân gấp đôi to double someone”s wages tăng lương gấp đôi cho ai to double the work làm gấp đôi công việc
(sân khấu); (điện ảnh) đóng thay thế to double a part đóng thế một vai to double parts đóng hai vai trong cùng một vở, đóng hai vai trong cùng một phim
( (thường) + up) bị gập đôi (tờ giấy…); gập người làm đôi to double up with pain đau gập người lại
(máy tính ) đôi,gâp đôi|| làm gấp đôi double of a Riemannian surface mặt kép của một diện Riaman
đôi, hai, kép
Giải thích EN: Having two sides, two like parts, two simultaneous effects, and so on. Used to form a wide variety of compound terms, including the following entries and many others.
Giải thích VN: Có 2 mặt, 2 phần giống nhau, 2 tác động đồng thời, v.v…dùng để tạo ra các thứ có thể ghép lại với nhau.
lưỡng double diode đèn lưỡng cực đôi double injection method phương pháp hai luồng phun double purpose lưỡng dụng double refracting lưỡng chiết double-doublet antenna ăng ten lưỡng cực kép double-lane lock âu thuyền hai luồng double-pass boiler nồi hơi hai luồng double-track rail đường sắt hai luồng double-weight paper giấy trọng lượng kép
ghép Double Multiplexer (DMUX) bộ ghép kênh kép double of a Riemannian surface mặt ghép của một diện Riman double-key system mối ghép hai then
adjective as much again , bifold , binary , binate , coupled , dual , dualistic , duple , duplex , duplicate , duplicated , geminate , paired , repeated , second , twice , twin , twofold , two times , biform , double-dealing , double-faced , two-faced , ambidextrous , bigeminal , deceitful , diploid , diplopic , duplicitous , equivocal , insincere , janus-faced , janus-like , machiavellian , perfidious
noun angel , clone , companion , coordinate , copy , counterpart , dead ringer * , duplicate , image , impersonator , lookalike , match , mate , picture , portrait , reciprocal , replica , ringer , simulacrum , spitting image * , stand-in * , twin , spitting image , fellow , alter ego , ambidexterity , artifice , circuit , dichotomy , diphthong , diplopia , doubleness , doubling , duality , duplication , duplicity , maneuver , plait , ruse , semblance , shift , similitude , stratagem , substitute , understudy
verb amplify , augment , dualize , dupe , duplicate , duplify , enlarge , fold , grow , increase , infold , loop , magnify , multiply , plait , pleat , plicate , redouble , repeat , replicate , supplement , geminate , twin , crease , ply , ruck , about-face , reverse , analog , bend , binary , binate , clone , copy , counterpart , diploid , dual , duple , duplex , impersonator , paired , reciprocal , second , twice , twofold , understudy , wraith
Từ điển: Thông dụng | Giao thông & vận tải | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ – Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Xem thêm: F&b Là Gì – Access To This Page Has Been Denied
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan
Chuyên mục: Hỏi Đáp