Bạn đang xem: Doll là gì
n. Búp bê trong phụ nữ xinh đẹp (người Mỹ tiếng lóng) một cô gái; Làm đẹp v. (Người Mỹ tiếng lóng) tất cả dolled lên Web Búp bê và đồ chơi; Búp bê
Tham khảo
Trái nghĩa
Tiếng Anh để dịch thuật Việt Nam
Định nghĩa bằng tiếng Anh
a child” s toy in the shape of a person or baby
an attractive womanThis word is now usually considered offensive.
The doll had jointed arms and legs which could be moved anywhere.
Nguồn: C. McCullough Jeff said he”d also doll up in his dress suit and get shaved.
Nguồn: H. L. Wilson The Globe Theatre was all dolled up with fresh paint.
Nguồn: F. Astaire Old Mr. Burke dolled himself up for a date.
Nguồn: J. Kerouac
Nguồn: theshoppingmama.com
Nguồn: coloringhub.com
Nguồn: www.emilysgifts.com
Xem thêm: credit by là gì
Từ tiếng Anh doll có thể không được sắp xếp lại.
Dựa trên doll, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
a – dllo
r – aldol
s – allod
y – dolls
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong doll :
do dol lo od old Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong doll. Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với doll, Từ tiếng Anh có chứa doll hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với doll Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : do dol doll oll ll Dựa trên doll, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: do ol ll Tìm thấy từ bắt đầu với doll bằng thư tiếp theo Từ tiếng Anh bắt đầu với doll :
dolloped dollying dollars dollied dollies dolling dollish dollops dollar dolled dollop dolls dolly doll Từ tiếng Anh có chứa doll :
babydoll dolloped dollying dollars dollied dollies dolling dollish dollops dollar dolled dollop dolls dolly doll Từ tiếng Anh kết thúc với doll :
babydoll doll
Trang này được tạo ra để giải thích ý nghĩa của doll là gì. Ở đây, bạn có thể tìm thấy định nghĩa đầy đủ của doll bằng tiếng Anh và các ngôn ngữ khác 40. Trước hết, bạn có thể nghe các phát âm của doll bằng tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh bằng cách nhấp vào biểu tượng Audio. Tiếp theo, chúng tôi liệt kê các định nghĩa web phổ biến nhất của doll. Mặc dù họ có thể không chính xác, nhưng đại diện cho các giải thích up-to-date nhất trong tuổi Internet. Hơn nữa, chúng tôi liệt kê các từ khác có ý nghĩa tương tự như doll. Ngoài các từ đồng nghĩa, các trái phiếu chính cho doll cũng được liệt kê. Đối với danh sách từ chi tiết, bạn có thể nhấp vào tab để chuyển đổi giữa các từ đồng nghĩa và từ chối. Quan trọng hơn, bạn sẽ thấy tab của ” định nghĩa bằng tiếng Anh ” từ điển thienmaonline.vn cung cấp ý nghĩa chính xác của doll. thứ ba, chúng ta liệt kê các dạng từ khác của doll: danh từ, tính từ, động từ, và trạng từ. Thứ tư, chúng tôi đưa ra các câu ví dụ có chứa doll. Những câu này cho thấy cách bạn có thể sử dụng từ tiếng Anh doll trong một câu thực. Thứ năm, để giúp bạn hiểu rõ hơn về các định nghĩa của doll, chúng tôi cũng trình bày ba hình ảnh để minh họa những gì doll thực sự có nghĩa là. Cuối cùng, chúng ta liệt kê các từ tiếng Anh bắt đầu bằng doll, từ tiếng Anh có chứa doll, và những từ tiếng Anh kết thúc bằng doll.
Tìm kiếm gần đây
backpack bag camping cosmetics galaxy jackets jewelry makeup shoes leggings sunglass sweater tablet toys vintage watch wedding nail fishing bicycle flashlight pillow clock bra skirt swimsuit sportswear maternity
nhận thức
fascism debauchery cynical culture pretentious theme hypothesis platonic onomatopoeia allusion audacity justice oxymoron federalism globalization innovation nationalism protagonist cliche sublime perception advocate osmosis ethos liberal virtue ironic niche
Ngôn ngữ
Việt Nam EnglishالعربيةБългарскиCatalàČeštinaCymraegDanskDeutschΕλληνικάEspañolEestiفارسیSuomiFrançaisעִבְרִיתहिन्दीJezikAyititMagyarBahasa IndonesiaItaliano日本語한국어LietuviųLatviešuMelayuMaltiNorskNederlandsPolskiPortuguêsRomânăРусскийSlovenčinaslovenščinaSvenskaไทยTürkçeукраїнськаاردو简体中文繁體中文
Trong kho lưu trữ
January 2016 December 2015 November 2015 October 2015 September 2015 August 2015 July 2015 June 2015 April 2015
Recent Posts
Xem thêm: Slick Là Gì
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Danh từ tính từ động từ Phó từ Địa điểm
Chuyên mục: Hỏi Đáp