2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Ngoại động từ3 Chuyên ngành3.1 Xây dựng3.2 Kỹ thuật chung3.3 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa /“dɒkjʊmənt/

Thông dụng

Danh từ

Văn kiện; tài liệu, tư liệu

Ngoại động từ

Chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư liệu Đưa ra tài liệu, cung cấp tư liệu

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

khảo chứng

Kỹ thuật chung

bản ghi

Giải thích VN: Một tệp tin chứa các công việc đang làm hoặc các kết quả mà bạn đã tạo ra, như báo cáo kinh doanh, ghi nhớ công việc, hoặc bảng công tác của chương trình bản tính. Thuật ngữ này nguyên gốc bao hàm ý nghĩa có thể làm căn cứ đáng tin cậy – văn bản cố định – có tên tác giả rõ ràng. ý nghĩa của thuật ngữ tài liệu trong lĩnh vực máy tính đã thay đổi theo hai hướng. Thứ nhất, máy tính tạo khả năng dễ dàng sửa chữa lại tài liệu.

Bạn đang xem: Documented là gì

Xem thêm: Phân Biệt Poster, Banner, Leaflet, Booklet, Pamphlet Là Gì

Thứ hai, việc biên soạn tài liệu theo phần mềm nhóm và văn bản hỗn hợp đã làm lẫn lộn tác quyền. Cả hai xu hướng này đều phát hiện và báo động bởi các nhà báo, họ thấy rằng sau khi lắp đặt các hệ thống biên tập điện tử, thì các biên tạp viên đã thay đổi một cách đơn giản các bài viết của họ mà không cần xin phép. Với kỹ thuật mạng máy tính hiện nay, một tài liệu có thể trở thành một văn bản trong dòng lưu thông, mọi người có thể thường xuyên xâm phạm và cải biên nó và với việc trao đổi dữ liệu động ( DDE) thì chính máy tính sẽ tự động phát hiện các thay đổi trong các tài liệu, và cập nhật thêm các mối liên kết.

hồ sơ chứng từnon-cash documentchứng từ phi tiền mặt dữ kiện

Giải thích VN: Một tệp tin chứa các công việc đang làm hoặc các kết quả mà bạn đã tạo ra, như báo cáo kinh doanh, ghi nhớ công việc, hoặc bảng công tác của chương trình bản tính. Thuật ngữ này nguyên gốc bao hàm ý nghĩa có thể làm căn cứ đáng tin cậy – văn bản cố định – có tên tác giả rõ ràng.

Xem thêm: Outbreak Là Gì – Nghĩa Của Từ Outbreak

dữ liệu

Giải thích VN: Một tệp tin chứa các công việc đang làm hoặc các kết quả mà bạn đã tạo ra, như báo cáo kinh doanh, ghi nhớ công việc, hoặc bảng công tác của chương trình bản tính. Thuật ngữ này nguyên gốc bao hàm ý nghĩa có thể làm căn cứ đáng tin cậy – văn bản cố định – có tên tác giả rõ ràng.

Apple Document Management And Control System (ADMACS)Hệ thống điều khiển và quản lý dữ liệu AppleDCF (documentcomposition facility)phương tiện tổng hợp dữ liệudocument informationthông tin dư liệudocument searchtìm kiếm dữ liệuRemote Data/Database/Document Access (RDA)Truy nhập dữ liệu/Cơ sở dữ liệu/Văn kiện từ xa văn kiệnBidding Documentvăn kiện đấu thầuRemote Data/Database/Document Access (RDA)Truy nhập dữ liệu/Cơ sở dữ liệu/Văn kiện từ xaTender Documentvăn kiện đấu thầu

Kinh tế

chứng từbudgetary documentchứng từ ngân sáchclaim documentchứng từ bồi thườngcustoms transit documentchứng từ quá cảnh hải quandocument against acceptancechứng từ khi chấp nhận thanh toán (hối phiếu)document against acceptancechứng từ nhận hàng giao nộp sau khi nhận trảdocument criteriontiêu chuẩn hóa chứng từdocument for claimchứng từ đòi bồi thườngdocument of carriagechứng từ vận chuyểndocument of searchchứng từ sưu tradocument of settlementchứng từ kết toándocument of titlechứng từ quyền sở hữudocument of titlechứng từ sở hữudocument of title to the goodschứng từ sở hữu hàng hóadocument regimechế độ chứng từduplicate documentchứng từ sao lạienclosed documentchứng từ kèm theo đâyexample of documentbản mẫu chứng từexternal documentchứng từ bên ngoài (chứng từ ngoại sinh)financial documentchứng từ tài chínhforged documentchứng từ giảinternal documentchứng từ nội bộintra-office documentchứng từ nội bộmiscellaneous obligation documentchứng từ nợ các loạinegotiable documentchứng từ có thể chuyển nhượngnegotiable documentchứng từ lưu thôngnon-negotiable documentchứng từ không thể chuyển nhượngoriginal documentchứng từ gốcoverdue documentchứng từ quá hạnpartial retirement of shipping documentsự rút về từng phần chứng từ chở hàngpayment against documentsự trả tiền theo chứng từdocument against paymentChứng từ giao khi thanh toánpayment against document creditthư tín dụng trả theo chứng từpayment documentchứng từ thanh toánpreparation of shipping documentsự soạn chứng từ chở hàngquasi-negotiable documentchứng từ chuẩn khả nhượngreceipt documentchứng từ thưrun of documentđường đi của chứng từrun of documentđường đi của một chứng từserial numbering of documentđánh số thứ tự các chứng từshipping documentchứng từ gửi hàng, chở hàngsingle customs documentchứng từ hải quan đơn nhấtsource documentchứng từ gốcthrough documentchứng từ suốtthrough document of transportchứng từ vận tải trực tiếp, chở suốttransport documentchứng từ vận tảiunderlying documentchứng từ gốc

tài liệuaccompanying documenttài liệu kèm theobusiness documenttài liệu thương mạidocument casecặp (đựng) tài liệudocument covertúi đựng tài liệuformal documenttài liệu in theo mẫumaster documenttài liệu chủoffer documenttài liệu về cung ứng tiếp quảnofficial documenttài liệu chính thứctender documenttài liệu đấu thầu văn bản văn kiệnas per enclosed documenttheo văn kiện đính kèmbusiness documentvăn kiện kinh doanhcommercial documentvăn kiện thương mạiconfidential documentvăn kiện mậtcontrol documentvăn kiện kiểm soát (mẫu chữ ký)internal company documentvăn kiện nội bộ của công tylegal documentvăn kiện pháp lýlegalize a documentthị thực một văn kiệnlegalize a document (to…)thực thi một văn kiệnprivate documentvăn kiện tư nhânpro forma documentvăn kiện mẫupro forma documentvăn kiện quy ướcproject documentvăn kiện dự ánstandard documentvăn kiện mẫuuncertificated documentvăn kiện chưa chứng thực, chưa thị thựcunclaimed documentvăn kiện không bảo mậtworking documentvăn kiện làm việc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

nounarchive , certificate , credentials , deed , diary , evidence , form , instrument , language , pages , paper , record , report , script , testimony , token , bill , book , contract , covenant , diploma , indenture , lease , license , manuscript , mortgage , passport , voucher , writ

Từ trái nghĩa

nounspeech

Chuyên mục: Hỏi Đáp