DOB Tiếng Anh viết tắt là gì? Ý nghĩa của từ DOB? Thông thường thì cụm từ viết tắt DOB, có nghĩa là Day Of Birth nhưng trong một số ngữ cảnh khác thì nó sẽ được hiểu theo nghĩa khác. Trong Tiếng Anh luôn có rất nhiều những thuật ngữ viết tắt như RIP, VIP, ASAP,…Nếu hiểu rõ cách dịch từng từ từng chữ thì chứng tỏ bạn là người thành thạo và chuyên nghiệp còn nếu những ai không biết không rõ thì xem như là không tài nào hiểu được, thậm chí là không biết chắc mọi người đang nói gì để đáp trả hay phản ứng lại khi cần. Bài viết bên dưới đây sẽ cung cấp cho bạn kĩ hơn về định nghĩa bằng Tiếng Anh và định nghĩa bằng Tiếng Việt cho từng cụm từ DOB tương ứng.
Nào hãy cùng Gonhubchúng tôi tìm hiểu qua xem DOB viết tắt là gì và ý nghĩa của cụm từ DOB trong Tiếng Anh chuẩn nhất được chuyển tải cụ thể sau đây nhé!
DOB viết tắt là gì? DOB trong Tiếng Anh có ý nghĩa gì?
Trong tiếng Anh, thuật ngữ DOB thường viết tắt cho cụm từ Day Of Birth hoặc Date Of Birth, ý nghĩa để chỉ ngày sinh của bạn.
Ngoài ra một số nghĩa khác của từ DOB mà bạn có thể tham khảo:
Từ viết tắt | Định nghĩa bằng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
DOB | Dirty Old Bastard | Đồ con hoang dơ bẩn |
DOB | Doctorate of Business | Tiến sĩ kinh doanh |
DOB | Division of Banks | Phân chia chi nhánh ngân hàng |
DOB | Decade of the Brain | Sách “Thập kỉ của bộ não” |
DOB | Data Over Broadband | Dữ liệu qua băng thông rộng |
DOB | Data Output Bus | Luồng dữ liệu đầu ra |
DOB | Don’t Obey Bullies | Đừng nghe lời kẻ bắt nạt |
DOB | Do Our Best | Cố gắng hết sức |
DOB | Degree of Bend | Mức độ cong vênh |
DOB | Date of Business | Ngày khai trương kinh doanh |
DOB | Date Of Birth | Ngày sinh |
DOB | Domestic-Owned Bank | Các ngân hàng Nhà nước |
DOB | Duplication of Benefits | Lợi ích gấp đôi |
DOB | Debt of Bones | Món nợ xương máu |
DOB | Department of Building | Phòng ban trong các tòa nhà |
DOB | Distributor’s Own Brand | Thương hiệu riêng của nhà phân phối |
DOB | Daily Operating Bulletin | Bảng thông báo hoạt động hàng ngày |
DOB | Deployable Operating Base | Cơ sở hoạt động có thể triển khai |
DOB | Department of Banking | Trụ sở của ngân hàng |
DOB | Dispersal Operating Base | Phân tán cơ sở hoạt động |
DOB | Defensive Order of Battle | Đội hình phòng thủ theo lệnh |
DOB | Do Object to Bullies | Làm đối tượng bị bắt nạt |
Chuyên mục thủ thuật vừa giải thích thêm cho bạn về cụm từ viết tắt DOB trong Tiếng Anh và kèm theo đó là ý nghĩa chuẩn xác nhất ở mọi trường hợp cụ thể, khi bạn đang còn mù mờ về một số cụm từ Tiếng Anh giới trẻ hay truyền tay nhau thì nên tham khảo bài viết này trước nhé.
Bạn đang xem: Dob là gì
Xem thêm: Sách Là Gì – Tại Sao Nên Tìm Hiểu Về Sách
Xem thêm: Confidence Interval Là Gì, : Khoảng Tin Cậy Là Gì
Tóm lại, theo như bảng thống kê các cụm từ liên quan được viết tắt bằng DOB thì chắc hẳn bạn cũng hiểu là tùy vào tình huống mà có cách dịch nghĩa tương ứng hợp cả, đúng không nào? Gonhubchúc các bạn ôn luyện ngoại ngữ thành công nhé!
Gonhub là mạng xã hội thông tin kiến thức về các lĩnh vực như: làm đẹp, sức khoẻ, thời trang, công nghệ… do cộng đồng Gonhub tham gia đóng góp và phát triển. Sitemap | Mail: dhp888888
Chuyên mục: Hỏi Đáp