Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Doa là gì

*
*
*

doa

*

quá trình gia công tinh lỗ sau một số nguyên công khác như khoan, khoan rộng, khoét. Dụng cụ để D gọi là mũi doa. D thường là nguyên công cuối cùng để đạt được các lỗ có độ nhám thấp và độ chính xác cao bằng cách cắt đi một lượng dư rất mỏng. D thô có lượng dư 0,15 – 0,5 mm. D tinh có lượng dư 0,05 – 0,2 mm. Tuỳ theo nguyên công D mà mũi doa có các kết cấu khác nhau: mũi doa nguyên, mũi doa răng chắp, vv. Kết cấu gồm phần làm việc, cổ dao và chuôi dao, răng cắt và thông số hình học. Đường kính lỗ sau khi D khác với đường kính thực tế của mũi doa do trong khi D có lượng lay động sau khi D, đường kính của lỗ sẽ rộng ra do lượng lay động. Lực và công cắt của D nhỏ. Có thể coi mỗi răng D là một dao tiện và dùng công thức tiện để tính lực D.

nđg. Làm cho lỗ đã khoan hay tiện trên kim loại trở thành rộng hơn hay nhẵn hơn, chính xác hơn bằng loại dao nhiều lưỡi sắc.

Xem thêm: Ban Lãnh đạo Tiếng Anh Là Gì, 【hỏi đáp】

*

*

*

Xem thêm: Excavator Là Gì – Nghĩa Của Từ Excavator

doa

doa (kỹ thuật) Smooth (enlarge) the bore (of the tubẹ..); boreLưỡi doa: Borer, boring-toolMáy doa: Boring-machineboredoa gia công lỗ: borekhoét lỗ doa: borelỗ doa: boretỷ lệ khoan doa: stroke bore ratioboring mill columnbroachchuốt (lỗ) doa: broachmáy mài doa chuốt: broach grinding machinemáy mài sắc doa chuốt: broach sharpening machinemũi doa: broachdrillmáy doa: drillmũi khoan doa: drill reamerreamcấy doa lưỡi rápinserted cutter borercây doa lưỡi thẳngstraight cat borercây doa lưỡi thẳngstraight cut borerchoòng khoan doareaming bitchoòng khoan doa định hướngpilot reamer bitdao doaboring cutterdao doaboring tooldao doareamerdao doa có bạc dẫnjig boring tooldao doa đặc biệtburrdao doa thép thanhboring-bar cutterdao doa thép thanhinserted tooldao phay rãnh mũi doareamer cutterđá mài doahonestoneđá mài doahoning stoneđầu doaboring headđầu doacutter headđầu mài doahoneđầu mài doahoning toolđồ sắt doareaming ironđược doa côntaper-reameddoa chính xácprecision boringdoa doa ốngpipe reamerdoa hớt lưngbacking-off boringdoa lạicounterboredoa lại (động cơ, xi lanh)reboredoa tinh xácprecision boring

Chuyên mục: Hỏi Đáp