Sự chia làm hai phe để biểu quyết (ở quốc hội, nghị viện…)to come to a divisionđi đến chỗ chia làm hai phe để biểu quyếtto carry a divisionchiếm đa số biểu quyếtwithout a divisionnhất trí (không cần đưa ra biểu quyết)to challenge a divisionđòi đưa ra biểu quyết

Bạn đang xem: Division là gì

phép chiadivision by a decimal chia một số thập phândivision by use of logarithms lôga của một thươngdivision of a fraction by an integer chia một phân số cho một số nguyêndivision of mixednumbers chia một số hỗn tạpabridged division phép chia tắtarithmetic division phép chia số họcexact division phép chia đúng, phép chia hếtexternal division of a segment (hình học ) chia ngoài một đoạn thẳngharmonic division phân chia điều hoàinternal division of a segment (hình học ) chia trong một đoạn thẳnglong division chia trên giấyshort division phép chia nhẩm
phân chiaAmplitude Modulation-Frequency Division Multiplexer (AMFD)điều chế biên độ-ghép kênh phân chia theo tần sốAsynchronous Time Division (ATD)phân chia thời gian không đồng bộBroadband Code Division Multiple Access (B-CDMA)đa truy nhập phân chia theo mã băng rộng, CDMA băng rộngCDM (code-division multiplex)sự dồn kênh phân chia mãCDMA (CodeDivision Multiple Access)đa truy cập phân chia mật mãCDMA (codedivision multiple access)sự đa truy cập phân chia mãcode divisionphân chia mãcode division multiple accessđa truy nhập phân chia mãCode Division Multiple Access (CDMA)đa truy cập phân chia mật mãCode Division Multiple Access (CDMA)đa truy nhập phân chia theo mãcode division multiplexingdồn kênh phân chia mãCode Division Multiplexing (CDM)ghép kênh phân chia theo mãcode-division multiple access (CDMA)sự đa truy cập phân chia mãcode-division multiplex (CDM)sự dồn kênh phân chia mãcompleting divisionsự phân chia hoàn toànDirection Division Multiplexing (DDM)ghép kênh phân chia theo hướngdivision (ofa scale)sự phân chia thang biểudivision walltường phân chiaETDMA (enhancetime division multiple access)đa truy cập phân chia thời gian nâng caoExtended Time Division Multiple Access (E-TDMA)đa truy nhập phân chia theo thời gian mở rộngFDMA (frequency-division multiple access)đa truy cập phân chia tần sốfrequency divisionsự phân chia tần sốfrequency-division multiple access (FDMA)đã truy cập phân chia tần sốfunction division systemhệ phân chia chức năngharmonic divisionphân chia điều hòamanuscript divisionsự phân chia bản thảoorbit divisionsự phân chia quỹ đạoOrthogonal Code Division Multiple Access (OCDMA)đa truy nhập phân chia theo mã trực giaoOrthogonal Frequency Division Multiplexing (OFDM)ghép kênh phân chia theo tần số trực giaoscale divisionphân chia độscale divisionphần chia thang đospace divisionphân chia không gianSpace Division Multiple Access (SDMA)đa truy nhập phân chia theo không gianspectrum divisionsự phân chia phổStatistical frequency division multiplexing (SFDM)ghép kênh phân chia tần số theo thống kêStatistical Time Division Multiplexing (SDTMX)ghép kênh phân chia thời gian theo thống kêStatistical time Division Multiplexing (STDM)ghép kênh phân chia thời gian theo thống kêstratigraphic divisionphân chia địa tầngSynchronous Time Division (STD)phân chia thời gian đồng bộtime divisionphân chia thời giantime divisionsự phân chia thời giantime division multiple accessđa truy cập phân chia thời gian-TDMATime Division Multiple Access (TDMA)đa truy cập phân chia thời gian-TDMATime Division Multiple Access (TDMA)đa truy nhập phân chia theo thời gianTime Division Multiplex (TDM)ghép kênh phân chia theo thời giantime division multiplexingdồn theo phân chia thời gianTime Division Multiplexing (TDM)trộn kênh phân chia thời gian-TDMtime-division multiplierbộ nhân phân chiatraffic division systemhệ phân chia lưu lượngvoltage divisionsự phân chia điện ápWavelength Division Multiplex (WDM)ghép kênh theo độ dài sóng, ghép kênh phân chia theo bước sóng

Xem thêm: Trọng Lượng Là Gì – Khối Lượng Là Gì

sự chiafrequency divisionsự chia tầnfrequency divisionsự chia tần sốscale divisionsự chia độ thang đosheet divisionsự chia nhánh
sự phânadministrative divisionsự phân vùng hành chínhcompleting divisionsự phân chia hoàn toàndivision (ofa scale)sự phân chia thang biểudivision (ofdischarge)sự phân bố lưu lượngdivision (oflabour)sự phân công lao độngdivision into building regionsự phân vùng xây dựngdivision into climatic regionsự phân vùng khí hậudivision of laborsự phân công lao độngfrequency divisionsự phân chia tần sốmanuscript divisionsự phân chia bản thảoorbit divisionsự phân chia quỹ đạoscale divisionsự phân khoảng tỉ lệspectrum divisionsự phân chia phổtime divisionsự phân chia thời giantime divisionsự phân thờivoltage divisionsự phân chia điện áp

Xem thêm: Tải Game Ninja Siêu Tốc, Game Ninja Siêu Tốc Cực Hay Cho Android

sự phân chiacompleting divisionsự phân chia hoàn toàndivision (ofa scale)sự phân chia thang biểufrequency divisionsự phân chia tần sốmanuscript divisionsự phân chia bản thảoorbit divisionsự phân chia quỹ đạospectrum divisionsự phân chia phổtime divisionsự phân chia thời gianvoltage divisionsự phân chia điện áp

Chuyên mục: Hỏi Đáp