Việc hiểu về xếp loại bằng cấp khi du học Anh đem lại lợi ích không hề nhỏ cho sinh viên. Nó là căn cứ để định hướng con đường học tập, phát triển bản thân sau này. Cùng tìm hiểu các loại bằng cấp khi du học Anh được xếp loại như thế nào.

Bạn đang xem: Distinction là gì

*

Chứng chỉ HNC và chứng chỉ HND

Chương trình ngoài đại học đầu tiên mà chúng tôi muốn chia sẻ đến với các du học sinh Anh chính là chứng chỉ HND (Higher National Diploma) – đây là một chứng chỉ chính quy học trong thời hạn 2 năm. Và chứng chỉ HNC (Higher National Certificate) – cũng là một chứng chỉ tương tự HND nhưng thời gian học thường là ngoài giờ. Cả HNC và HND đều được coi là hai chứng chỉ nghề với mục đích là tích lũy kinh nghiệm thực hành thay vì việc học lý thuyết suông.

Cả hai chứng chỉ HNC và HND đều giúp ích cho các du học sinh sau này trong năm thứ 2 hoặc năm thứ 3 của một số chương trình đại học. Sau khi kết thúc khóa học, du học sinh có thể lấy bằng và các chứng chỉ tại một trường cao đẳng có đào tạo hệ đại học tại Anh.

Chương trình học dự bị đại học

Có lẽ chúng ta đã quá quen thuộc với thuật ngữ dự bị đại học rồi đúng không? Đây là một chương trình đào tạo dự bị tại các trường đại học mà có liên quan trực tiếp đến công việc để giúp cho các sinh viên có thể phát triển được nghề nghiệp trong mọi lĩnh vực liên quan. Sau khi kết thúc chương trình dự bị đại học thì các du học sinh Anh sẽ đươc cấp bằng. Nhưng nếu có nguyện vọng thì bạn sẽ được chuyển lên học chương trình học trực tiếp vào năm thứ 2 hoặc năm thứ 3 theo đúng chương trình học của hệ cử nhân với chuyên ngành liên quan.

Chương trình cao đẳng

*

Bằng cao đẳng khi du học Anh

Hệ đào tạo cao đẳng tại Anh được kết thúc sau 2 năm học tập tại các cơ sở đào tạo. Với bằng tốt nghiệp cao đẳng thì du học sinh Anh có thể tiếp tục vào chương trình cử nhân tại năm thứ 2 hoặc năm thứ 3 với các chuyên ngành liên quan tại một số trường đại học tại Anh. Với lựa chọn chương trình học này thì tất cả sinh viên đều có thể hoàn thành chương trình học của mình và sau đó thì tiếp tục học chuyển tiếp lên cấp bậc cao hơn trong năm học đầu tiên của chương trình danh dự. Và sau đó thì chuyển đổi chứng chỉ cao thành thành cử nhân đại học.

Bằng cử nhân

Chương trình cử nhân khi du học Anh thường mất khoảng thời gian hoàn thành từ 3 đến 4 năm. Tên còn tùy vào lĩnh vực mà bạn theo học. Ví dụ: Cử nhân Nghệ thuật (BA), Cử nhân Khoa học (BSc), Cử nhân Giáo dục (BEd) và Cử nhân Kỹ thuật (BEng).

Xem thêm: đối Tượng Nghiên Cứu Là Gì, Nghiên Cứu Khoa Học Là Gì

Các xếp hạng lần lượt:

First class honours (a first – chỉ khoảng 10% sinh viên toàn quốc được xếp hạng này)Upper second class honours (a 2:1)Lower second class honours (a 2:2)Third class honours (a third – tại một số trường Đại học thì đây là thứ hạng thấp nhất)Pass (Ordinary degree – dưới mức này không được nhận bằng tốt nghiệp)

Còn một dạng bằng nữa là “Aegrotat degree”. Bằng này đặc cách dành riêng cho những sinh viên không thể làm kiểm tra vì lí do sức khỏe. Tuy nhiên đây là bằng danh dự, không có xếp hạng.

Tại Scotland (một phần của Anh Quốc), thì “ordinary” nhằm để chỉ các khóa cử nhân toàn thời gian kéo dài 3 năm. Và “honours” là khóa cử nhân toàn thời gian 4 năm.

Xếp hạng ảnh hưởng như thế nào tới các khóa sau đại học?

*

Tầm quan trọng của bằng cấp khi du học Anh

Xếp hạng ảnh hưởng rất lớn đến việc học cao hơn của sinh viên, đặc biệt sinh viên du học Anh.

Sinh viên du học Anh lưu ý cần đạt ít nhất hạng 2:2 trở lên để theo học khóa Thạc sĩ. Tuy nhiên có một số trường đại học yêu cầu khắt khe hơn. Họ cho rằng với hạng 2:1 sinh viên mới đủ trình độ vào học Thạc sĩ. Nếu sinh viên đảm bảo được kinh nghiệm làm việc tương ứng vẫn được nhận học khi đạt bằng ordinary.

Xem thêm: Grooming Là Gì – Grooming Có Nghĩa Là Gì

Sinh viên dự tuyển chương trình tiến sĩ, không có bằng thạc sĩ phải sở hữu bằng cử nhân hạng First hay 2:1. Vì thế nếu đã có cơ hội du học Anh, bạn hãy cố gắng học tập tốt ngay từ đầu để không ảnh hưởng về sau.

Đối chiếu với hệ thống xếp loại ở Việt Nam

*

Đối chiếu bằng cấp tại Anh với hệ thống xếp loại ở Việt Nam

Đối chiếu về Học lực:

A (8,5 – 10): Giỏi – ExcellentB (7,0 – 8,4): Khá – GoodC (5,5 – 6,9): Trung bình – AverageD (4,0 – 5,4): Trung bình yếu – Below AverageF (dưới 4,0): Yếu – Poor/Weak

Đối chiếu kết quả Tốt nghiệp đại học:

Xuất sắc – High DistinctionGiỏi – DistinctionKhá – CreditTrung bình khá – Strong PassTrung bình – Pass

Đối chiếu bằng tốt nghiệp cao đẳng:

Xuất sắc – ExcellentGiỏi – Very goodKhá – GoodTrung bình khá – Average goodTrung bình – Ordinary
Chuyên mục: Hỏi Đáp