ANH – VIỆTVIỆT – ANHVIỆT – ANH – VIỆT 4in1ANH – VIỆT – ANHANH – VIỆT 2VIỆT – VIỆTANH – VIỆT BUSINESSVIỆT – ANH BUSINESSANH – VIỆT TECHNICALVIỆT – ANH TECHNICALEN-VI-EN kỹ TECHNICALANH – VIỆT DẦU KHÍOXFORD LEARNER 8thOXFORD THESAURUSLONGMAN New EditionWORDNET v3.1ENGLISH SLANG (T.lóng)ENGLISH BritannicaENGLISH Heritage 4thCambridge LearnersOxford WordfinderJukuu Sentence FinderComputer FoldocTừ điển Phật họcPhật học Việt AnhPhật Học Anh ViệtThiền Tông Hán ViệtPhạn Pali ViệtPhật Quang Hán + ViệtY khoa Anh AnhY khoa Anh ViệtThuốc Anh ViệtNHẬT – VIỆTVIỆT – NHẬTNHẬT – VIỆT (TÊN)NHẬT – ANHANH – NHẬTNHẬT – ANH – NHẬTNHẬT HÁN VIỆTNHẬT DaijirinTRUNG – VIỆT (Giản thể)VIỆT – TRUNG (Giản thể)TRUNG – VIỆT (Phồn thể)VIỆT – TRUNG (Phồn thể)TRUNG – ANHANH – TRUNGHÁN – VIỆTHÀN – VIỆTVIỆT – HÀNHÀN – ANHANH – HÀNPHÁP – VIỆTVIỆT – PHÁPPHÁP ANH PHÁPLarousse MultidicoANH – THAITHAI – ANHVIỆT – THAITHAI – VIỆTNGA – VIỆTVIỆT – NGANGA – ANHANH – NGAĐỨC – VIỆTVIỆT – ĐỨCSÉC – VIỆTNA-UY – VIỆTÝ – VIỆTTÂY B.NHA – VIỆTVIỆT – TÂY B.NHABỒ Đ.NHA – VIỆTDỊCH NGUYÊN CÂU

Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

*

dispute

*

disputedanh từ cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận there has been much dispute over the question of legalized abortion người ta đã tranh luận nhiều về vấn đề phá thai hợp pháp it”s a matter of dispute (whether they did the right thing) đó là vấn đề cần bàn cãi (xem) họ có làm đúng không their conclusions are open to dispute kết luận của họ còn phải bàn cãi thêm her courage is beyond/past/without dispute; her courage is not in dispute ai cũng biết là cô ta can đảm (không bàn cãi gì nữa) we”re in dispute (with the management) about overtime rates chúng tôi bất đồng ý kiến (với ban giám đốc) về mức lương làm thêm giờ the exact cause of the accident is still in dispute nguyên nhân chính xác của tai nạn vẫn đang được bàn cãi to settle a dispute dàn xếp một mối bất hoà động từ bàn cãi, tranh luận to dispute with someone tranh luận với ai lý sự they disputed at great length what they should do họ lý sự dài dòng về điều họ nên làm gì nghi ngờ sự thật hoặc giá trị của cái gì to dispute a statement/claim/decision bàn cãi về giá trị của lời tuyên bố/yêu sách/quyết định the election result was disputed kết quả bầu cử bị nghi ngờ cố gắng ngăn chận ai thắng mình (cái gì); kháng cự our soldiers disputed every inch of ground các chiến sĩ ta chiến đấu giành từng tấc đất to dispute the advance of the enemy kháng cự lại cuộc tiến quân của quân địch

*

/dis”pju:t/ danh từ cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận beyond (past, without) dispute không cần bàn cãi gì nữa the matter is in dispute vấn đề đang được bàn cãi to hold a dispute on tranh luận về (vấn đề gì) cuộc tranh chấp (giữa hai người…) cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến to settle a dispute dàn xếp một mối bất hoà nội động từ bàn cãi, tranh luận to dispute with (against) someone bàn cãi với ai to dispute on (about) a subject bàn cãi về một vấn đề cãi nhau, đấu khẩu; bất hoà ngoại động từ bàn cãi, tranh luận (một vấn đề) chống lại, kháng cự lại to dispute a landing kháng cự lại một cuộc đổ bộ to dispute the advance of the enemy kháng cự lại cuộc tiến quân của quân địch tranh chấp to dispute every inch of ground tranh chấp từng tất đất

*

Chuyên mục: Hỏi Đáp

.tags a {
color: #fff;
background: #909295;
padding: 3px 10px;
border-radius: 10px;
font-size: 13px;
line-height: 30px;
white-space: nowrap;
}
.tags a:hover { background: #818182; }

#footer {font-size: 14px;background: #ffffff;padding: 10px;text-align: center;}
#footer a {color: #2c2b2b;margin-right: 10px;}