ANH – VIỆTVIỆT – ANHVIỆT – ANH – VIỆT 4in1ANH – VIỆT – ANHANH – VIỆT 2VIỆT – VIỆTANH – VIỆT BUSINESSVIỆT – ANH BUSINESSANH – VIỆT TECHNICALVIỆT – ANH TECHNICALEN-VI-EN kỹ TECHNICALANH – VIỆT DẦU KHÍOXFORD LEARNER 8thOXFORD THESAURUSLONGMAN New EditionWORDNET v3.1ENGLISH SLANG (T.lóng)ENGLISH BritannicaENGLISH Heritage 4thCambridge LearnersOxford WordfinderJukuu Sentence FinderComputer FoldocTừ điển Phật họcPhật học Việt AnhPhật Học Anh ViệtThiền Tông Hán ViệtPhạn Pali ViệtPhật Quang Hán + ViệtY khoa Anh AnhY khoa Anh ViệtThuốc Anh ViệtNHẬT – VIỆTVIỆT – NHẬTNHẬT – VIỆT (TÊN)NHẬT – ANHANH – NHẬTNHẬT – ANH – NHẬTNHẬT HÁN VIỆTNHẬT DaijirinTRUNG – VIỆT (Giản thể)VIỆT – TRUNG (Giản thể)TRUNG – VIỆT (Phồn thể)VIỆT – TRUNG (Phồn thể)TRUNG – ANHANH – TRUNGHÁN – VIỆTHÀN – VIỆTVIỆT – HÀNHÀN – ANHANH – HÀNPHÁP – VIỆTVIỆT – PHÁPPHÁP ANH PHÁPLarousse MultidicoANH – THAITHAI – ANHVIỆT – THAITHAI – VIỆTNGA – VIỆTVIỆT – NGANGA – ANHANH – NGAĐỨC – VIỆTVIỆT – ĐỨCSÉC – VIỆTNA-UY – VIỆTÝ – VIỆTTÂY B.NHA – VIỆTVIỆT – TÂY B.NHABỒ Đ.NHA – VIỆTDỊCH NGUYÊN CÂU

Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

*

disposal disposaldanh từ sự vứt bỏ đi, sự tống khứ the safe disposal of nuclear waste is a major problem vấn đề quan trọng là loại bỏ an toàn các chất thải hạt nhân a bomb disposal squad một toán tháo gỡ bom máy nghiền rác sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại disposal of property sự chuyển nhượng tài sản sự tuỳ ý sử dụng at somebody”s/ one”s disposal có sẵn cho ai/mình sử dụng theo ý muốn to place/put something at someone”s disposal để cái gì cho ai tuỳ ý sử dụng to have something at one”s disposal có toàn quyền sử dụng cái gì I am at your disposal ngài có thể tuỳ ý sử dụng tôi được, tôi sẵn sàng phục vụ ngài sự xếp đặt; sự khử; sự loại

*

/dis”pouzəl/ danh từ sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại for disposal để bán disposal of property sự chuyển nhượng tài sản sự tuỳ ý sử dụng at one”s disposal tuỳ ý sử dụng to place something at someone”s disposal để cái gì cho ai tuỳ ý sử dụng to have entire disposal of something có toàn quyền sử dụng cái gì I am at your disposal ngài có thể tuỳ ý sử dụng tôi được, tôi sẵn sàng phục vụ ngài

*

Chuyên mục: Hỏi Đáp

.tags a {
color: #fff;
background: #909295;
padding: 3px 10px;
border-radius: 10px;
font-size: 13px;
line-height: 30px;
white-space: nowrap;
}
.tags a:hover { background: #818182; }

#footer {font-size: 14px;background: #ffffff;padding: 10px;text-align: center;}
#footer a {color: #2c2b2b;margin-right: 10px;}