(Tôn giáo) Làm (lễ).to dispense sacraments — làm lễ ban phướcChia động từ
Tham khảo
Tiếng Pháp
Cách phát âm
Danh từ
Bạn đang xem: Dispense là gì
to dispense | |||||
dispensing | |||||
dispensed | |||||
dispense | dispense hoặc dispensest¹ | dispenses hoặc dispenseth¹ | dispense | dispense | dispense |
dispensed | dispensed hoặc dispensedst¹ | dispensed | dispensed | dispensed | dispensed |
will/shall² dispense | will/shall dispense hoặc wilt/shalt¹ dispense | will/shall dispense | will/shall dispense | will/shall dispense | will/shall dispense |
dispense | dispense hoặc dispensest¹ | dispense | dispense | dispense | dispense |
dispensed | dispensed | dispensed | dispensed | dispensed | dispensed |
were to dispense hoặc should dispense | were to dispense hoặc should dispense | were to dispense hoặc should dispense | were to dispense hoặc should dispense | were to dispense hoặc should dispense | were to dispense hoặc should dispense |
— | dispense | — | let’s dispense | dispense | — |
Cách chia động từ cổ.Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Xem thêm: Vnindex Là Gì? ý Nghĩa Thực Sự Của Chỉ Số Vn Index Là Gì
to dispense | |||||
dispensing | |||||
dispensed | |||||
dispense | dispense hoặc dispensest¹ | dispenses hoặc dispenseth¹ | dispense | dispense | dispense |
dispensed | dispensed hoặc dispensedst¹ | dispensed | dispensed | dispensed | dispensed |
will/shall² dispense | will/shall dispense hoặc wilt/shalt¹ dispense | will/shall dispense | will/shall dispense | will/shall dispense | will/shall dispense |
dispense | dispense hoặc dispensest¹ | dispense | dispense | dispense | dispense |
dispensed | dispensed | dispensed | dispensed | dispensed | dispensed |
were to dispense hoặc should dispense | were to dispense hoặc should dispense | were to dispense hoặc should dispense | were to dispense hoặc should dispense | were to dispense hoặc should dispense | were to dispense hoặc should dispense |
— | dispense | — | let’s dispense | dispense | — |
Xem thêm: Cỏ Mỹ Là Gì
Cách chia động từ cổ.Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
Tiếng Pháp
Cách phát âm
Danh từ
dispense/dis.pɑ̃s/ | dispenses/dis.pɑ̃s/ |
dispense gc /dis.pɑ̃s/
Chuyên mục: Hỏi Đáp