Thanh toán (hối phiếu, thương phiếu…) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu, thương phiếu…) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định)
Không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến; coi nhẹ, đánh giá thấp tầm quan trọng của
Sớm làm mất tác dụng (một tin tức…) such an unfortunate eventuality had been discounted trường hợp không may đó đã được dự tính trước
giảm giá Long Distance Discount Services (company) (LDDS) các dịch vụ đường dài giảm giá (công ty)
chiết khấu accrued market discount trị giá trái phiếu chiết khấu tăng accumulation of discount sự tích lũy chiết khấu aggregate discount chiết khấu tổng hợp annual discount chiết khấu năm anticipated discount chiết khấu dự tính anticipated discount chiết khấu trả trước bank discount chiết khấu của ngân hàng bank discount chiết khấu ngân hàng bank discount basis cơ sở chiết khấu ngân hàng bank discount rate suất chiết khấu của ngân hàng bank of discount ngân hàng chiết khấu banker”s rate (ofdiscount) suất chiết khấu của ngân hàng trung ương banker”s rate (ofdiscount) tỉ lệ chiết khấu của ngân hàng bill discount deposit tiền cọc chiết khấu hối phiếu bond discount giá chiết khấu trái phiếu bond discount accumulation sự tích lũy giá chiết khấu trái phiếu bond discount unamortized giá chiết khấu trái phiếu chưa trừ dần channel discount chiết khấu đặc thù commercial discount chiết khấu thương mại commercial discount chiết khấu thương nghiệp compound discount chiết khấu (lãi) kép consecutive-weeks discount chiết khấu nhiều tuần liên tục continuing discount chiết khấu liên tục conversion discount tiền chiết khấu chuyển đổi cumulative price discount chiết khấu giá cả tính dồn cumulative quantity discount chiết khấu số lượng dồn lại customary discount chiết khấu theo lệ thường CY discount chiết khấu tiền cước chất đầy công-ten-nơ debt discount chiết khấu nợ deep discount bond trái phiếu chiết khấu cao deferred discount chiết khấu hoãn lại discount a bill (to…) chiết khấu một hối phiếu discount bank ngân hàng chiết khấu discount bank debenture trái phiếu của ngân hàng chiết khấu discount bond trái phiếu chiết khấu discount bond trái phiếu chiết khấu (được bán dưới bình giá) discount broker người môi giới chiết khấu discount chain cửa hàng chiết khấu liên hoàn discount earned thu nhập chiết khấu discount factor hệ số chiết khấu discount factoring bao thanh toán chiết khấu discount house hàng chiết khấu discount lapse sự mất hiệu lực chiết khấu discount loss sự mất chiết khấu discount market thị trường chiết khấu discount market thị trường chiết khấu (phiếu khoán) discount market deposit tiền giử thị trường chiết khấu discount of short term export claims chiết khấu thương phiếu xuất khẩu ngắn hạn discount on cheque sự chiết khấu chi phiếu discount on notes payable sự chiết khấu trên các phiếu khoán phải trả discount on notes receivable chiết khấu phiếu nợ phải thu discount on purchase chiết khấu mua hàng discount on stock chiết khấu trên cổ phiếu discount period thời gian chiết khấu (bớt giá) discount tables bảng tính chiết khấu discount window cửa sổ chiết khấu distributor discount chiết khấu bán hàng distributor discount chiết khấu bán sỉ export discount chiết khấu xuất khẩu extra discount chiết khấu đặc biệt forward discount chiết khấu hàng hóa kỳ hạn forward discount chiết khấu kỳ phiếu full container load discount chiết khấu công-ten-nơ đầy functional discount chiết khấu theo chức năng give a discount cho chiết khấu goods discount chiết khấu hàng hóa group discount chiết khấu tập thể heavy discount chiết khấu lớn hidden discount chiết khấu ngầm horizontal discount chiết khấu chi phí horizontal discount chiết khấu chi phí (quảng cáo trong một năm) incentive discount chiết khấu khuyến khích increase in the discount rate sự tăng thêm mức chiết khấu irrational discount chiết khấu không hợp lý local discount store cửa hàng chiết khấu tại chỗ London discount market thị trường chiết khấu Luân Đôn market rate (ofdiscount) suất (chiết khấu) thị trường market rate of discount suất chiết khấu thị trường neglected discount chiết khấu bỏ đi (do quá hạn) nominal discount chiết khấu danh nghĩa non-cumulative quantity discount chiết khấu số lượng không tích lũy note on discount phiếu khoán chiết khấu open-market discount rate suất chiết khấu của thị trường tự do open-market discount rate suất chiết khấu ngoài ngân hàng original issue discount chiết khấu ngay lúc phát hành potential discount chiết khấu được phép cho price at a discount giá có chiết khấu prompt cash discount chiết khấu trả tiền mặt protected (noclaims) discount chiết khấu (không đòi bồi thường) được bảo vệ purchase discount chiết khấu mua hàng quantity discount chiết khấu mua bán số lượng lớn rate of discount tỉ lệ chiết khấu rate of discount tỷ lệ chiết khấu rational discount chiết khấu hợp lý sales discount chiết khấu bán hàng sample discount chiết khấu hàng mẫu seasonal discount chiết khấu theo mùa seasonal discount chiết khấu theo mùa tiết sell at a discount bán có chiết khấu (= bán dưới giá bình thường) settlement discount chiết khấu kết toán, thanh toán, trả tiền (sớm) small discount chiết khấu nhỏ special discount chiết khấu đặc biệt switching discount chiết khấu chuyển loại tight discount chiết khấu chặt time discount chiết khấu, bớt giá theo thời gian (mua quảng cáo) trade discount chiết khấu (bớt giá thương mại) trade discount chiết khấu bán sỉ trade discount chiết khấu đồng nghiệp trade discount chiết khấu thương mại true discount chiết khấu thực tế true discount chiết khấu thực tế, hợp lý true discount tiền lãi chiết khấu thực tế unamortized bond discount tiền chiết khấu trái phiếu chưa được khấu trừ unamortized discount chiết khấu chưa hoàn dần unearned discount tiền lãi chiết khấu chưa kiếm được usual discount chiết khấu thông thường volume discount chiết khấu, bớt giá trên số lượng lớn
Chuyên mục: Hỏi Đáp