Gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nói với (ai), nói để nhắn (ai) to direct a letter to someone gửi một bức thư cho ai to direct one”s remarks to someone nói với ai lời nhận xét của mình
Hướng nhắm (về phía…) to direct one”s attention to… hướng sự chú ý về… to direct one”s efforts to… hướng tất cả sự cố gắng vào…
Bạn đang xem: Direct là gì
Xem thêm: Ccu Là Gì – Bóc Mẽ Ccu Của Một Game Online Việt Nam
Xem thêm: Gen Z Là Gì
to direct one”s steps to a place hướng bước đi về chốn nào to direct one”s eyes in some direction hướng mắt nhìn về hướng nào
Chỉ đường; hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối to direct someone to some place chỉ đường cho ai đến chỗ nào
Điều khiển, chỉ huy, cai quản to direct a business điều khiển một công việc kinh doanh to direct the operations (quân sự) chỉ huy những cuộc hành quân
Ra lệnh, chỉ thị, bảo to direct someone to do something ra lệnh (bảo) ai làm gì to direct that… ra lệnh rằng…, bảo rằng…
Thẳng, trực tiếp, đích thân to be in direct communication with… liên lạc trực tiếp với… direct taxes thuế trực thu direct speech lời dẫn trực tiếp direct method phương pháp trực tiếp
Ngay thẳng, thẳng thắn; rõ ràng, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi a direct argument lý lẽ rạch ròi
Hoàn toàn, tuyệt đối to be in direct contradiction hoàn toàn mâu thuẫn in direct opposition hoàn toàn đối lập
trực tiếp deal direct sự giao dịch trực tiếp direct (contact) condenser thiết bị ngưng tụ trực tiếp của hỗn hợp direct access sự truy cập trực tiếp (máy vi tính) direct access truy cập trực tiếp direct access carrier hãng hàng không tiếp cận trực tiếp direct action hành động trực tiếp direct advertising quảng cáo trực tiếp (bằng bưu kiện) direct arbitrage giá trực tiếp direct barter sự đổi hàng trực tiếp direct bill hối phiếu trực tiếp direct bill of lading vận đơn trực tiếp direct broadcast satellite systems hệ thống phát sóng trực tiếp từ vệ tinh direct business buôn bán trực tiếp direct buyer người mua trực tiếp direct cargo hàng chở trực tiếp direct cause nguyên nhân trực tiếp direct charge of method phương pháp xóa nợ trực tiếp direct charges chi phí trực tiếp direct closing method phương pháp kết toán trực tiếp direct coding ghi mã trực tiếp direct collection nhờ thu trực tiếp direct competitor đối thủ cạnh tranh trực tiếp direct consignment gửi bán trực tiếp direct consumption tax thuế tiêu thụ trực tiếp direct contract hợp đồng trực tiếp (không qua các trung gian) direct control các biện pháp kiểm soát trực tiếp direct cost chi phí trực tiếp direct cost giá thành trực tiếp direct cost phí tổn trực tiếp direct cost method phương pháp phí tổn trực tiếp direct costing phương pháp tính phí tổn trực tiếp direct damage thiệt hại trực tiếp direct data entry sự nhập dữ liệu trực tiếp direct dealing bán trực tiếp direct dealing giao dịch trực tiếp direct debit ghi nợ trực tiếp direct debit system chế độ trực tiếp ghi nợ direct delivery giao hàng trực tiếp direct demand cầu trực tiếp direct demand cầu trực tiếp (về hàng hóa trực tiếp cần dùng) direct department bộ phận (sản xuất) trực tiếp direct determination sự xác định trực tiếp direct discharge sự dỡ hàng trực tiếp (tại bến tàu) direct distribution sự phân phối trực tiếp direct drying sự sấy trực tiếp direct effect hiệu ứng trực tiếp direct exchange hối đoái trực tiếp direct exchange (rate) tỉ giá hối đoái trực tiếp direct expansion sự giãn nở trực tiếp direct expansion cooling sự làm lạnh trực tiếp bằng hơi cay tác nhân lạnh direct expansion cooling coil ống xoắn lằm nguội hơi trực tiếp direct expenses chi phí trực tiếp direct export xuất khẩu trực tiếp direct exporting xuất khẩu trực tiếp direct express container tàu công-ten-nơ tốc hành trực tiếp direct farming sự canh tác trực tiếp direct feed evaporator thiết bị bốc hơi tác nhân lạnh trực tiếp direct financial lease thuê tài chính trực tiếp direct financing sự cấp vốn trực tiếp direct fire sự đốt nóng trực tiếp direct import nhập khẩu trực tiếp direct import controls sự kiểm soát trực tiếp hàng nhập khẩu direct importing nhập khẩu trực tiếp direct insurance bảo hiểm trực tiếp direct investment đầu tư trực tiếp direct issue phát hành trực tiếp direct L/ C thư tín dụng trực tiếp direct labour chi phí lao động trực tiếp direct labour chi phí nhân công trực tiếp direct labour budget chi phí lao động trực tiếp direct labour cost variance phương sai chi phí lao động trực tiếp direct labour cost variance phương sai của chi phí lao động trực tiếp direct leasing thuê trực tiếp direct lending cho vay trực tiếp direct letter of credit thư tín dụng trực tiếp direct liabilities nợ trực tiếp direct loading chất hàng trực tiếp (tại bến tàu) direct mail bưu ký trực tiếp direct mail thư trực tiếp direct mail advertising quảng cáo bằng thư trực tiếp direct mail advertising quảng cáo ký trực tiếp direct management sự quản lý trực tiếp direct manufacturing expense chi phí chế tạo trực tiếp direct marketing bán trực tiếp direct marketing tiếp thị trực tiếp direct marketing at the factory door tiêu thụ trực tiếp tại cửa hàng direct material nguyên liệu trực tiếp direct material cost variance phương sai của chi phí nguyên liệu trực tiếp direct materials nguyên liệu trực tiếp direct materials nguyên vật liệu sản xuất trực tiếp direct materials cost variance phương sai của chi phí nguyên liệu trực tiếp direct method phương pháp trực tiếp direct negotiation đàm phán trực tiếp direct obligation sự hoàn trả trực tiếp direct operating expenses chi phí hoạt động trực tiếp direct order sự đặt hàng trực tiếp direct overhead chi phí chung trực tiếp direct paper thương phiếu trực tiếp direct participation program chương trình dự phần trực tiếp direct placement phát hành (chứng khoán) trực tiếp direct placing phát hành (chứng khoán) trực tiếp direct price giá cả trực tiếp direct process quá trình (in ảnh) trực tiếp direct production sản xuất trực tiếp direct production sự sản xuất trực tiếp direct proofs chứng từ trực tiếp direct provider nhà cung cấp trực tiếp direct purchasing sự mua trực tiếp direct question câu hỏi trực tiếp direct quotation báo giá trực tiếp direct recourse quyền truy đòi trực tiếp direct requirement nhu cầu trực tiếp direct response phản ứng trực tiếp direct response selling bán trực tiếp có tư vấn direct sale price giá bán trực tiếp direct sales bán trực tiếp (đến từng nhà) direct service dịch vụ trực tiếp bốc dỡ tại bờ (của tàu công-ten-nơ) direct services dịch vụ trực tiếp direct shipment sự chở hàng trực tiếp direct tax thuế trực tiếp direct taxation việc đánh thuế trực tiếp direct trade buôn bán trực tiếp direct transaction in business thông thương trực tiếp direct transit trade buôn bán quá cảnh trực tiếp direct transportation vận tải trực tiếp direct transshipment chuyển tải trực tiếp direct unloading việc dỡ hàng trực tiếp direct utility function hàm hiệu dụng trực tiếp direct wages tiền lương trực tiếp direct-distance dialing điện thoại đường dài trực tiếp direct-expansion air cooler thiết bị làm lạnh không khí bốc hơi trực tiếp direct-expansion cooler thiết bị làm lạnh tác nhân lạnh bốc hơi trực tiếp direct-fired ketchup nồi hơi lửa trực tiếp direct-mail advertising quảng cáo bưu lý trực tiếp direct-mail shot bán hàng trực tiếp qua bưu điện direct-response advertising quảng cáo trả lời trực tiếp direct-response selling bán trực tiếp có trả lời foreign direct investment đầu tư trực tiếp của nước ngoài foreign direct investments đầu tư nước ngoài trực tiếp international direct dialing điện thoại đường dài trực tiếp quốc tế raw direct material inventory nguyên liệu trực tiếp lưu kho sir blast direct heat nhiệt đốt nóng trực tiếp surtax of direct import thuế phụ thu nhập khẩu trực tiếp treasury direct trực tiếp mua trái phiếu kho bạc treasury direct trực tiếp với kho bạc
Chuyên mục: Hỏi Đáp