Trang chủ Thông Tin Tuyển Sinh Vì sao chọn CĐYKPNT để xây dựng tương lai Tuyển sinh hệ chính quy 2020 Chuyên Ngành Đào Tạo Cao đẳng dược Cao đẳng điều dưỡng Trung cấp Y sĩ Y học Cổ truyền Cao đẳng KT phục hồi chứng năng Kiến thức chuyên ngành Tin tức Y Tế Ngành Dược Ngành Điều Dưỡng Nội San Sinh Viên Tin tức Giáo dục Môi Trường Học Tập Cơ Hội Việc Làm Tin Tức Cựu Sinh Viên Đăng ký tuyển sinh

Bạn đang xem: điều dưỡng tiếng anh là gì

Điều dưỡng tiếng anh là gì, từ vựng tiếng anh chuyên ngành Điều dưỡng

Xem thêm: Real Là Gì – Real Trong Tiếng Tiếng Việt

 03/03/2019 10:30 |  5989 lượt xem |  Chuyên mục: Cao đẳng điều dưỡng |  Ngọc Anh

Xem thêm: Cloudflare Là Gì – Bạn Hiểu Như Thế Nào Về Cloudflare

Điều dưỡng tiếng anh gọi là Nursing, cũng có thể hiểu là Y tá, đây là nghề đang được nhiều bạn trẻ quan tâm bởi tính nhân văn cũng như sức hot của nó. Tiếng anh chính là công cụ không thể thiếu nếu muốn được làm việc trong các bệnh viện quốc tế chuyên nghiệp.

*

Điều dưỡng Viên tiếng anh là gì?

Điều dưỡng tiếng anh là gì, các cụm từ liên quan

Nursing là từ tiếng anh dùng để chỉ những người làm điều dưỡng. Các cụm từ liên quan bao gồm:

Nursing diagnosis: chẩn đoán điều dưỡng Sanatorium: nhà điều dưỡng Nursing process: Quy trình điều dưỡng Sanatoria, sanatorium, sanitarium: viện điều dưỡng

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành điều dưỡng

Với Điều dưỡng Viên tiếng anh không còn là yêu cầu mà là lợi thế trong xu hướng hội nhập toàn cầu trên lĩnh vực Y học. Mà từ vựng chính là chìa khóa giúp bạn chinh phục được một loại ngôn ngữ. Hiểu được điều đó, giảng viên khoa ngoại ngữ Trường Cao đẳng Y khoa Phạm Ngọc Thạch sẽ chia sẻ những từ vựng tiếng anh chuyên ngành Điều dưỡng dưới đây cho các bạn tham khảo.

Bệnh: Disease, sickness, illness Bệnh bạch hầu: Diphtheria Bệnh bại liệt trẻ em: Poliomyelitis Bệnh cùi (hủi, phong): Leprosy – Người: leper Bệnh cúm: Influenza, flu Bệnh dịch: Epidemic, plague Bệnh đái đường: Diabetes Bệnh đau dạ dày: Stomachache Bệnh đau khớp (xương): Arthralgia Bệnh đau mắt (viêm kết mạc): Sore eyes (conjunctivitis) Bệnh đau mắt hột: Trachoma Bệnh đau ruột thừa: Appendicitis Bệnh đau tim: Heart-disease Bệnh đau gan: Hepatitis Viêm gan: hepatitis Xơ gan: cirrhosis Bệnh đậu mùa: Small box Bệnh động kinh: Epilepsy Bệnh đục nhân mắt: Cataract

*

Sách tiếng anh chuyên ngành Điều dưỡng

Bệnh hạ cam, săng: Chancre Bệnh hen (suyễn): Asthma Bệnh ho, ho gà: Cough, whooping cough Bệnh hoa liễu (phong tình): Venereal disease Bệnh kiết lỵ: Dysntery Bệnh lao: Tuberculosis, phthisis (phổi) Bệnh lậu: Blennorrhagia Bệnh liệt (nửa người): Paralysis (hemiplegia) Bệnh mạn tính: Chronic disease Bệnh ngoài da: Skin disease (Da liễu) Khoa da: (dermatology) Bệnh nhồi máu (cơ tim): Infarction (cardiac infarctus) Bệnh phù thũng: Beriberi Bệnh scaclatin(tinh hồng nhiệt): Scarlet fever Bệnh Sida: AIDS Bệnh sốt rét: Malaria, paludism Bệnh sốt xuất huyết: Dengue fever Bệnh sởi: Measles Bệnh xương khớp xương: Arthritis Bệnh táo: Constipation Bệnh Tâm thần: Mental disease Bệnh thấp: Rheumatism Bệnh thiếu máu: Anaemia Bệnh thuỷ đậu: Chicken-pox Bệnh thương hàn: Typhoid (fever) Bệnh tim: Syphilis Bệnh tràng nhạc: Scrofula Bệnh trĩ: Hemorrhoid Bệnh ung thư: Cancer Bệnh uốn ván: Tetanus Bệnh màng não: Meningitis Bệnh viêm não: Encephalitis Bệnh viêm phế quản: Bronchitis Bệnh viêm phổi: Pneumonia Bệnh viêm ruột: Enteritis Bệnh viêm tim: Carditis Bệnh học tâm thần: Psychiatry Bệnh lý: Pathology Bệnh AIDS (suy giảm miễn dịch): AIDS Bệnh viện: Hospital Bệnh nhân: Patient, sick (man, woman) Bà đỡ: Midwife Băng: Bandage Bắt mạch: To feel the pulse Buồn nôn: A feeling of nausea Cảm: To have a cold, to catch cold Cấp cứu: First-aid Cấp tính (bệnh): Acute disease Chẩn đoán: To diagnose, diagnosis Chiếu điện: X-ray Chóng mặt: Giddy Dị ứng: Allergy Đau âm ỉ: Dull ache Đau buốt, chói: Acute pain Đau họng: Sore throat Đau răng: Toothache Đau tai: Earache Đau tay: To have pain in the hand Đau tim: Heart complaint Điều trị: To treat, treatment Điều trị học: Therapeutics Đơn thuốc: Prescription Giun đũa: Ascarid Huyết áp: Blood pressure Chứng: HYsteria Hysteria Khám bệnh: To examine Khối u: Tumour Loét, ung nhọt: Ulcer Mất ngủ: Insomnia Ngất: To faint, to lose consciousness Ngoại khoa (phẫu thuật): Surgery Ngộ độc: Poisoning Nhi khoa: Paediatrics Nhổ răng: To take out (extract) a tooth.

Bí kíp thành thạo tiếng anh trong thời gian ngắn

Tiếng anh là một môn học bắt buộc trong chương trình đào tạo Cao đẳng Điều dưỡng. Để học tốt tiếng anh, có rất nhiều cách. Sinh viên có thể học qua việc xem phim, nghe nhạc, xem các chương trình nước ngoài. Lời khuyên cho người mất gốc hoặc mới bắt đầu là nên chọn những bài chậm rãi, rõ ràng, giọng bản xứ; vừa nghe vừa nhại lại càng nhiều lần càng tốt. Điều quan trọng là học thường xuyên, phải nói ra được những từ mình đã học.

Tuy nhiên, nếu bạn không có khả năng tự học thì tốt nhất nên tìm một môi trường có người hướng dẫn cụ thể với giáo trình bài bản. Hiện nay, có rất nhiều trung tâm tiếng anh mọc lên với lời quảng cáo hấp dẫn nhưng có thực sự hay không thì chưa chắc chắn. Một trong những môi trường rèn luyện tiếng anh lý tưởng cho các bạn đó là Trường Cao đẳng Y khoa Phạm Ngọc Thạch. Với lợi thế về vị trí, nằm cạnh sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất, nơi có rất nhiều đoàn khách quốc tế, đây thực sự là cơ hội tốt cho những ai muốn cải thiện khả năng ngoại ngữ. Đây là cơ sở uy tín mà các bạn có thể tham khảo và chọn lựa nếu chưa biết nên chọn học Cao đẳng Điều dưỡng TPHCM ở đâu tốt nhất hiện nay.

Như vậy, bài viết trên đã trả lời rõ ràng cho câu hỏi Điều dưỡng Viên tiếng anh là gì? Ngoài ra, còn cập nhật thêm những cụm từ liên quan cũng như những từ vựng tiếng anh chuyên ngành Điều dưỡng quan trọng, bổ ích cho những bạn trẻ đang theo đuổi ngành này và có ước mơ được trở thành một nhân viên giỏi, làm việc trong các bệnh viện quốc tế. Hãy cố gắng học tập để biến ước mơ trở thành hiện thực.

Chuyên mục: Hỏi Đáp