Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Diet là gì

*
*
*

diet

*

diet /”daiət/ danh từ nghị viên (ở các nước khác nước Anh) hội nghị quốc tế ((thường) ở Ê-cốt) cuộc họp một ngày danh từ đồ ăn thường ngày (của ai) (y học) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêngto be on a diet: ăn uống theo chế độ; ăn uống kiêng khemto put someone on a diet: bắt ai ăn uống theo chế độ; bắt ai ăn kiênga milk-free diet: chế độ ăn kiêng sữa ngoại động từ (y học) bắt ăn uống theo chế độ; bắt ăn kiêng
Lĩnh vực: y họcchế độ ăn kiêngabsolute diet: chế độ ăn kiêng hoàn toànLĩnh vực: thực phẩmkhẩu phần ănFeingold dietchế độ ăn Feingoldbland dietchế độ ăn không có thức ăn kích thíchdiet cureliệu trình thực chếdiet problembài toán khẩu phầnketogenic dietchế độ ăn sinh ketoneliquid dietchế độ ăn lỏngsalt free dietchế độ ăn nhạtsugar free dietchế độ ăn không có đườngchế độ ănbalanced diet: chế độ ăn kiêngbland diet: chế độ ăn nhẹvegetarian diet: chế độ ăn uống nhiều rau quảthức ănhigh-protein diet: sự ăn thức ăn giàu proteinlow sodium diet: sự ăn thức ăn ít natrimixed diet: sự ăn thức ăn hỗn hợpprotein-free diet: sự ăn thức ăn không có proteinstarch-rich diet: sự ăn thức ăn giàu tinh bộtdaily dietsự ăn uống hàng ngàydaily dietthực đơn hàng ngàyexperimental dietsự nuôi dưỡng thửinadequate dietsự ăn uống không đầy đủtest dietsự nuôi dưỡng thửthirst-provoking dietsự ăn uống không ngon miệng

Từ điển chuyên ngành Thể thao: Điền kinh

Diet

Ăn kiêng

*

*

Xem thêm: Neural Network Là Gì – Neural Network Và Deep Learning Là Gì

*

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

diet

Từ điển Collocation

diet noun

1 food sb/sth usually eats

ADJ. balanced, good, healthy, sensible | adequate People can fight infection more easily if they have an adequate diet. | bad, poor, unhealthy | staple a staple diet of cornmeal and vegetables | vegan, vegetarian

VERB + DIET eat, have It is important to eat a balanced diet. | live on, survive on They had to survive on a diet of insects and berries. | feed sb on

DIET + VERB consist of sth The animal”s diet consists mainly of grasses.

PREP. in a/the ~ the amount of fat in your diet | on a ~ These animals live on a mainly vegetarian diet. | ~ of They were fed on a diet of rice and vegetables.

PHRASES a diet high/rich in sth a diet rich in vitamins and minerals

2 when you want to lose weight/are ill

ADJ. strict | slimming, weight-loss, weight-reducing | crash, starvation Crash diets are not the best way to lose weight. | calorie-controlled, low-calorie | restricted, special | fibre-rich, gluten-free, high/low-fibre, high/low-protein, low-fat, salt-free, etc.

VERB + DIET follow, have If you follow this diet, you”re bound to lose weight. | go on, start | stick to I have to stick to a low-fat diet. | be on I”d love some chips, but I”m on a diet.

DIET + NOUN drink, food | plan Lose pounds with our new diet plan!

PREP. on a ~ They”re on a special high-protein diet.

Từ điển WordNet

n.

a prescribed selection of foodsa legislative assembly in certain countries (e.g., Japan)the usual food and drink consumed by an organism (person or animal)

v.

follow a regimen or a diet, as for health reasons

He has high blood pressure and must stick to a low-salt diet

eat sparingly, for health reasons or to lose weight

Xem thêm: Truyền Thuyết Là Gì – Khái Niệm Về Truyền Thuyết

English Synonym and Antonym Dictionary

diets|dieted|dietingsyn.: dieting

Chuyên mục: Hỏi Đáp