Nghe phát âm
Nghe phát âm
1 /ˈdaɪəl , daɪl/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Đồng hồ mặt trời (theo ánh nắng mà tính giờ) ( (cũng) sun dial) 2.1.2 Mặt đồng hồ ( (cũng) plate dial); đĩa số (máy điện thoại) 2.1.3 (từ lóng) mặt (người…) 2.1.4 La bàn (dùng ở mỏ) ( (cũng) miner”s dial) 2.2 Động từ 2.2.1 Đo bằng đĩa số, chỉ bằng đĩa số 2.2.2 Quay số (điện thoại tự động) 3 Chuyên ngành 3.1 Toán & tin 3.1.1 mặt (đồng hồ, la bàn, Ampe kế ) 3.2 Cơ – Điện tử 3.2.1 Bảng chia độ, mặt số, thang đo 3.3 Hóa học & vật liệu 3.3.1 mặt chia độ 3.4 Xây dựng 3.4.1 bàn độ 3.5 Điện lạnh 3.5.1 chọn số 3.5.2 mặt (đồng hồ) 3.6 Kỹ thuật chung 3.6.1 bộ phận 3.6.2 đĩa khắc độ 3.6.3 đĩa số 3.6.4 la bàn 3.6.5 mặt số 3.6.6 quay số 3.6.7 quay vòng 3.6.8 sự quay số 3.6.9 vành chia độ 3.7 Kinh tế 3.7.1 chỉ thị bằng đĩa số 3.7.2 quay số (điện thoại tự động) 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 verb /ˈdaɪəl , daɪl/

Thông dụng

Danh từ

Đồng hồ mặt trời (theo ánh nắng mà tính giờ) ( (cũng) sun dial) Mặt đồng hồ ( (cũng) plate dial); đĩa số (máy điện thoại) compass dialmặt la bàn (từ lóng) mặt (người…) La bàn (dùng ở mỏ) ( (cũng) miner”s dial)

Động từ

Đo bằng đĩa số, chỉ bằng đĩa số Quay số (điện thoại tự động)

Chuyên ngành

Toán & tin

mặt (đồng hồ, la bàn, Ampe kế ) counter dial mặt số của máy đếmnormal dial mặt số chuẩnstandard dial (máy tính ) thang tỷ lệ tiêu chuẩn

Cơ – Điện tử

Center

Bảng chia độ, mặt số, thang đo

Hóa học & vật liệu

mặt chia độ

Xây dựng

bàn độ

Điện lạnh

chọn số dial toneâm chọn sốpush-button dialvùng phím chọn sốrotary dialmặt quay chọn số mặt (đồng hồ)

Kỹ thuật chung

bộ phận đĩa khắc độ đĩa số la bàn mặt số quay số auto dialquay số tự độngauto dialtự động quay sốauto-dial modemmôđem quay số tự độngautomatic dialsự quay số tự độngCommunity Dial Office (CDO)tổng đài quay số cộng đồngDial – on – Demand Routing (DDR)chọn đường theo yêu cầu bằng cách quay sốDial Access System Object (DASO)đối tượng của hệ thống truy nhập bằng quay sốdial backquay số lạidial exchangetổng đài quay sốdial lineđường dây quay sốdial lineđường quay sốDial Long Lines (DLL)quay số đường dàidial new callquay số cuộc gọi mớiDial Pulse Originating (DPO)phát xung quay sốDial Pulse Terminating (DPT)kết thúc xung quay sốdial pulsingtạo xung quay sốdial settập quay sốDial String (DS)chuỗi (xung) quay sốdial telephoneđiện thoại quay sốdial toneâm quay sốdial tonetín hiệu quay sốdial tone delayđộ trễ âm quay sốDial Tone, Dual Tone (DT)âm quay số, âm képDial up Internet Protocol (DIP)Giao thức quay số Internet trực tiếp dial-inquay số vàodial-in modemmôđem quay sốdial-outquay số raDial-Up Networking (DUN)Nối mạng bằng cách quay số dial-up servicesdịch vụ quay sốdial-up terminalđầu cuối quay sốprivate dial-up portcổng quay số riêngPublic Dial-up Internet Access List (Internet) (PDIAL)Danh mục truy nhập Internet quay số qua mạng công cộngpublic dial-up portcổng quay số công cộngpush-button dialsự quay số bấm nútRecall Dial Tone (RDT)âm quay số gọi lạispeed-dialquay số nhanhtelephone dialbàn quay số điện thoạitelephone dialmặt quay số điện thoại quay vòng sự quay số automatic dialsự quay số tự độngpush-button dialsự quay số bấm nút vành chia độ

Kinh tế

chỉ thị bằng đĩa số quay số (điện thoại tự động)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb punch , ring , rotate , turn , twist , wheel , zero in on , buzz , call

Chuyên mục: Hỏi Đáp