Nghe phát âm

Bạn đang xem: Develop là gì

Nghe phát âm
1 /di”veləp/ 2 Thông dụng 2.1 Ngoại động từ 2.1.1 Trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề…) 2.1.2 Phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt 2.1.3 Khai thác 2.1.4 Nhiễm, tiêm nhiễm (thói quen…); ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy (khả năng, khuynh hướng…) 2.1.5 (nhiếp ảnh) rửa (phim ảnh) 2.1.6 (quân sự) triển khai, mở 2.1.7 (toán học) khai triển 2.2 Nội động từ 2.2.1 Tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra 2.2.2 Phát triển, mở mang, nảy nở 2.2.3 Tiến triển 2.2.4 Hiện (ảnh) 2.3 Hình thái từ 3 Chuyên ngành 3.1 Toán & tin 3.1.1 phát triển, khai triển; (vật lý ) xuất hiện 3.2 Cơ – Điện tử 3.2.1 Khai triển, phát triển 3.3 Hóa học & vật liệu 3.3.1 hiện (ảnh) 3.4 Vật lý 3.4.1 hiện hình 3.5 Xây dựng 3.5.1 mở mang 3.6 Kỹ thuật chung 3.6.1 cải tiến 3.6.2 hoàn thiện 3.6.3 khai thác 3.6.4 khai triển 3.6.5 hiện ảnh 3.6.6 phát triển 3.6.7 triển khai 3.7 Kinh tế 3.7.1 phát triển 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 verb /di”veləp/

Thông dụng

Ngoại động từ

Trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề…) to develop one”s views on a subjecttrình bày quan điểm về một vấn đề Phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt to develop industryphát triển công nghiệpto develop an industrial areamở rộng khu công nghiệpto develop one”s mindphát triển trí tuệto develop one”s bodyphát triển cơ thể, làm cho cơ thể nở nang Khai thác to develop resourceskhai thác tài nguyên Nhiễm, tiêm nhiễm (thói quen…); ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy (khả năng, khuynh hướng…) to develop a bad habitnhiễm thói xấuto develop a gift for mathematicsngày càng bộc lộ năng khiếu về toán (nhiếp ảnh) rửa (phim ảnh) (quân sự) triển khai, mở to develop an attackmở một cuộc tấn công (toán học) khai triển

Nội động từ

Tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra Phát triển, mở mang, nảy nở seeds develop into plantshạt giống phát triển thành cây con Tiến triển the story developed into good endingcâu chuyện tiến triển đến một kết thúc tốt đẹp Hiện (ảnh)

Hình thái từ

V-ed.developed

V-ing.developing

Chuyên ngành

Toán & tin

phát triển, khai triển; (vật lý ) xuất hiện

Cơ – Điện tử

Khai triển, phát triển

Hóa học & vật liệu

hiện (ảnh)

Vật lý

hiện hình

Xây dựng

mở mang

Kỹ thuật chung

cải tiến hoàn thiện khai thác khai triển develop (thedeterminant of a matrix)khai triển định thức của một ma trận hiện ảnh phát triển triển khai

Kinh tế

phát triển develop economic cooperation (to…)phát triển hợp tác kinh tếdevelop economy (to…)phát triển kinh tếdevelop in a capitalist way (to…)phát triển theo con đường tư bản chủ nghĩadevelop national economy (to…)phát triển nền kinh tế quốc dândevelop new markets (to…)phát triển các thị trường mớidevelop trade (to…)phát triển mậu dịch

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb advance , age , enroot , establish , evolve , expand , flourish , foster , grow , grow up , maturate , mature , mellow , progress , promote , ripen , thrive , actualize , amplify , augment , beautify , broaden , build up , cultivate , deepen , dilate , elaborate , enlarge , enrich , exploit , extend , finish , heighten , improve , intensify , lengthen , magnify , materialize , perfect , polish , realize , refine , spread , strengthen , stretch , unfold , widen , acquire , arise , befall , betide , break , break out , breed , chance , come about , come off , commence , contract , ensue , follow , form , generate , go , happen , invest , originate , pick up , result , start , transpire , account for , disclose , disentangle , exhibit , explain , explicate , foretell , produce , reach , recount , state , uncoil , uncover , unfurl , unravel , unroll , untwist , unwind , hap , occur , pass , expatiate , labor , catch , get , sicken , take , blossom , burgeon , differentiate , discover , educate , effloresce , emerge , expound , flower , foment , germinate , gestate , incubate , manifest , nurture , propagate , prosper , pullulate , reproduce , reveal

Từ trái nghĩa

verb halt , repress , circumscribe , compress , confine , decrease , lessen , narrow , cease , discontinue , end , stop , atrophy , blast , blight

Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan

Come off
=”suggest-title”>Từ trái nghĩa: verb, befall , betide , break , chance , click , come about , develop , go , go off , go over , hap , happen…

Xem thêm: Subject To Là Gì – Be Subject To Có Nghĩa Là Gì

Come on
bật sáng (đèn báo), Từ đồng nghĩa : verb, Từ trái nghĩa : verb, develop
Economic cooperation
hợp tác kinh tế, asian pacific economic cooperation, diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á-thái bình dương apec, develop

Thuộc thể loại

Xem thêm: Hazard Là Gì – Risk, Danger, Hazard & Peril

Cơ – điện tử, Hóa học & vật liệu, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Vật lý, Xây dựng,

Chuyên mục: Hỏi Đáp