Determiners ( Từ hạn định ) trong tiếng Anh là một trong những cấu trúc quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh. Do đó, hãy cùng VOCA tìm hiểu về cấu trúc cũng như cách dùng chúng trong tiếng Anh nhé!

I. TỪ HẠN ĐỊNH LÀ GÌ?

– Từ hạn định (DETERMINERS) là từ đứng trước một danh từ hoặc một cụm danh từ và trước một tính từ. Do đó mà từ hạn định không thể đứng một mình mà phải có một danh từ hoặc một cụm danh từ theo sau.

Bạn đang xem: Determiner là gì

– Các từ hạn định hay chỉ định từ là những từ thường được đặt trước các danh từ xác định để chỉ một người/sự việc/sự vật cụ thể hoặc đặc biệt mà bạn đang đề cập đến.

*

VOCA Grammar: Hệ thống ‘hot’ nhất 2020 để học ngữ pháp tiếng Anh

II. CÁC LOẠI TỪ HẠN ĐỊNH

Loại từ hạn địnhLiệt kêVí dụ
– Mạo từa, an, theThe I saw a girl last night.Tôi thấy một cô gái tối qua.
– Từ hạn định chỉ địnhthis, that, these, thoseLook at these flowers!Nhìn những bông hoa này!
– Từ hạn định sở hữumy, his, her, your, our, their, itsMy father works at a big insurance company.Cha tôi làm việc tại một công ty bảo hiểm lớn.
– Từ chỉ số lượngall, every, most, many, much, some, few, little, any, no…We don’t have much money.Chúng ta không có nhiều tiền.We don’t have many eggs.Chúng ta không có nhiều trứng.
– Số từone, two, three, first, second, third,…..I ordered two cakes. Tôi đặt hai cái bánhShe won third prize. Cô đã giành giải ba.
– Từ hạn đinh Nghi vấnwhose, which, whatWhose car did you borrow?Bạn mượn chiếc xe nào?Which books have you read?Bạn đã đọc sách nào?

III. CÁCH DÙNG CÁC LOẠI TỪ HẠN ĐỊNH

1. Mạo từ (Articles)

*

– Mạo từ là Từ hạn định phổ biến nhất.

– Gồm 3 từ: a, an, the

– Mạo từ được chia thành 2 loại: Mạo từ xác định và không xác định.

Mạo từ không xác địnhMạo từ xác định
Dùng vớiDanh từ số ítCho mọi danh từ (số ít, số nhiều, đếm được và không đếm được)
Dùng khiNgười nghe / người nói chưa biết gì về đối tượng được nói đến hoặc chỉ biết một cách chung chungKhi người nói / người nghe đã biết được đối tượng đang nói đến là ai
Ví dụHe met a girl last night. (Anh ta gặp một cô gái đêm qua.)The girl is kind and lovely.(Cô ấy tử tế và đáng yêu.)The red wine. (Rượu vang đỏ)

2. Từ hạn định chỉ định (Demonstrative Determiners)

– Từ hạn định chỉ định dùng để chỉ sự xa hay gần của ai đó với người nói.

– Gồm 4 từ: this, that, these, those

GầnXa
Số ítThisThat
Số nhiềuTheseThose

Eg:

I like this color. (Tôi thích màu này.)That man over there looks scary. (Người đàn ông ở đó trông đáng sợ.)These books belong to mine. (Bạn có thể nhìn thấy những tòa nhà đó?)Can you see those buildings? (Bạn có thể nhìn thấy những tòa nhà đó?)

3. Từ hạn định sở hữu (Possessive Determiners)

– Từ hạn định sở hữu, hay còn gọi là Tính từ sở hữu, được dùng để chỉ việc ai đó đang “sở hữu” một thứ gì đó.

– Gồm 7 từ: my, your, his, her, its, our, their

Eg:

We sold our house last week. Chúng tôi đã bán ngôi nhà của chúng tôi vào tuần trước.Your wish is my commend. Mong ước của bạn là lời khen ngợi của tôi.Her dress is from the latest collection. Bộ váy của cô ấy là từ bộ sưu tập mới nhất.

– Chú ý:

+ Không nhằm lẫn Từ hạn định sở hữu, hay còn gọi là Tính từ sở hữu, với Đại từ sở hữu.

Xem thêm: Nhập Siêu Là Gì – Khái Niệm Xuất Siêu, Nhập Siêu

+ Phân biệt ITS (của nó) với IT’S (= IT + IS):

Eg:

The cat licks its fur. → Con mèo liếm lông của nó.It’s raining. = It is raining. → Trời đang mưa.Look at the train! It’s comming. = It is comming → Nhìn tàu hỏa kìa! Nó đang tiến đến.

4. Từ chỉ số lượng (Quantifiers )

– Từ chỉ số lượng là những từ mô tả số lượng của một cụm danh từ.

Chỉ dùng với danh từ đếm đượcChỉ dùng với danh từ không đếm đượcDùng cho cả hai loại danh từ

– a few- a number of- several- many- a majority of- every…

– a little- a great deal of- a large amount of- much

– all- a bit of- a lot of / lots of- no / none- not any- plenty of- any- some…

Eg:

I buy every book from this author. Tôi mua những cuốn sách từ tác giả này.All students from this school passed the entrance exam. Tất cả học sinh từ trường này đã vượt qua kỳ thi tuyển sinh.She had no money. Cô ấy không có tiền.

e. Từ hạn định: ENOUGH

Enough = “đủ”

– Công thức dùng với từ Enough:

Enough + danh từ

– Trong trường hợp “enough” là trạng từ, ta có công thức sau:

Tính từ / Trạng từ / Động từ + Enough

Eg:

There are enough chairs for everyone here. → danh từ “chair”Có đủ ghế cho mọi người ở đây.I hadn’t trained enough for the job. → động từ “train”Tôi đã không được đào tạo đủ để làm việcThis house isn’t big enough for us. → tính từ “big”Ngôi nhà này không đủ lớn cho chúng tôiWe didn’t leave early enough. → trạng từ “early”Chúng tôi đã không để lại sớm.

f. Số từ (Numbers)

– Gồm số đếm và số thứ tự:

+ Số đếm: one, two, three,….

+ Số thứ tự: first, second, third,…Eg:

There are about two hundred (200) people on the street.(Có khoảng hai trăm (200) người trên đường phố.)He has just made his second score.(Anh ấy đã ghi bàn thứ hai.)The first three people who answer correctly will get a present.(Ba người đầu tiên trả lời chính xác sẽ nhận được một món quà.)

g. Từ hạn đinh Nghi vấn (Interrogative Determiners)

– Gồm 3 từ: which, what, whose.

+ Whose dùng để thể hiện ý “thuộc về ai đó”. Whose thường được dùng nhiều trong các câu liên quan đến Mệnh đề quan hệ – Đại từ quan hệ.

+ What dùng để hỏi thông tin cụ thể về một điều gì đó.

+ Which cũng dùng để hỏi thông tin cụ thể về một điều gì đó, nhưng là từ một tập hợp đã cố định sẵn. (người hỏi đã có một số lựa chọn nhất định và hỏi người nghe là thích cái nào trong số đó)

Eg:

What sports do you like?Bạn thích môn thể thao nào?Which dress do you like? The red one or the green one?Bạn thích cái váy nào? Màu đỏ hoặc màu xanh lục?Whose iPhone was stolen?IPhone của ai đã bị đánh cắp?

h. Từ hạn định chỉ Sự khác biệt

– Có 3 từ hạn định chỉ sự khác biệt. Đó là: another, other và the other.

– Cách dùng:

+ Another: dùng để chỉ một cái gì đó khác, hoặc thêm vào cái đã nói đến trước đó*Dùng với danh từ số ít

Would you like another cup of coffee? → thêm 1 cốc cà phê nữaAnother reason to reject his offer is…. → thêm 1 lý do nữa là…

+ Other: dùng để chỉ một cái gì đó khác hẳn với cái đã nói đến trước đó*Dùng với danh từ số nhiều

I have no other ideas. → ý kiến khácThere are other jobs you could try. → công việc khác

+ The other: dùng để chỉ đến (những) cái còn lại trong (những) cái đã nói đến trước đó*dùng với danh từ số ít hoặc số nhiều

I enjoyed the first book but I didn’t read the other books in the series. → những cuốn còn lại trong seriesWhere is the other box of candy? → hộp kẹo còn lại

—–

Để học Ngữ pháp tiếng Anh một cách hiệu quả. Các bạn hãy tìm hiểu và học theo phương pháp của VOCA Grammar.

VOCA Grammar áp dụng quy trình 3 bước học bài bản, bao gồm:Học lý thuyết, thực hành và kiểm tracung cấp cho người học đầy đủ về kiến thức ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Phương pháp học thú vị, kết hợp hình ảnh, âm thanh, vận động kích thích tư duy não bộ giúp người học chủ động ghi nhớ, hiểu và nắm vững kiến thức của chủ điểm ngữ pháp.

Xem thêm: Gpp Là Gì – đảm Bảo Tiêu Chuẩn Gpp

Cuối mỗi bài học, người học có thể tự đánh giá kiến thức đã được học thông qua một game trò chơi thú vị, lôi cuốn, tạo cảm giác thoải mái cho người học khi tham gia. Bạn có thể tìm hiểu phương pháp này tại:grammar.vn, sau đó hãy tạo cho mình một tài khoảnMiễn Phíđể trải nghiệm phương pháp học tuyệt vời này của VOCA Grammar nhé.

VOCA hi vọng những kiến thức ngữ pháp này sẽ hệ thống, bổ sung thêm những kiến thức về tiếng Anh cho bạn! Chúc các bạn học tốt!^^

Chuyên mục: Hỏi Đáp