Nghe phát âm
1 /di”tз:min/ 2 Thông dụng 2.1 Ngoại động từ 2.1.1 Định, xác định, định rõ 2.1.2 Quyết định, định đoạt 2.1.3 Làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc 2.1.4 (pháp lý) làm mãn hạn, kết thúc 2.2 Nội động từ 2.2.1 Quyết định, quyết tâm, kiên quyết 2.2.2 (pháp lý) mãn hạn, hết hạn (giao kèo, khế ước…) 2.3 hình thái từ 3 Chuyên ngành 3.1 Toán & tin 3.1.1 xác định, giới hạn; quyết định 3.2 Kỹ thuật chung 3.2.1 định rõ 3.2.2 giới hạn 3.2.3 quyết định 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 verb /di”tз:min/
Thông dụng
Ngoại động từ
Định, xác định, định rõ to determine the meaning of wordsxác định nghĩa từ Quyết định, định đoạt hard work determine good resultslàm việc tích cực quyết đinh kết quả tốt đẹpto determine a fateđịnh đoạt số phận Làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc to determine someone to do somethinglàm cho người nào quyết định việc gì, thôi thúc người nào làm việc gì (pháp lý) làm mãn hạn, kết thúc
Nội động từ
Quyết định, quyết tâm, kiên quyết to determine on doing (to do) somethingquyết định làm gì; quyết tâm (kiên quyết) làm gì (pháp lý) mãn hạn, hết hạn (giao kèo, khế ước…)
hình thái từ
V-ing: determiningV-ed: determined
Chuyên ngành
Toán & tin
xác định, giới hạn; quyết định
Kỹ thuật chung
định rõ giới hạn quyết định
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb actuate , arbitrate , call the shots * , cinch , clinch , complete , dispose , drive , end , figure , finish , fix upon , halt , impel , incline , induce , move , nail down * , opt , ordain , persuade , pin down , predispose , regulate , resolve , rule , settle , take a decision , tap , terminate , ultimate , wind up * , wrap up * , add up to * , ascertain , boil down to , catch on , certify , check , demonstrate , detect , divine , establish , figure out , have a hunch , hear , learn , make out , see , size up , tell , tumble , unearth , verify , work out , destine , doom , elect , fate , finger * , fix , foreordain , make up mind , predestine , predetermine , preform , preordain , purpose , affect , bound , circumscribe , command , condition , control , decide , delimit , devise , direct , impose , influence , invent , lead , limit , manage , mark off , measure , modify , plot , shape , adjudge , adjudicate , decree , referee , umpire , find , conclude , delimitate , demarcate , mark , analyze , appoint , arrange , assess , assign , award , calculate , choose , define , deliberate , diagnosticate , dictate , discover
Từ trái nghĩa
verb begin , start , miss , overlook , doubt , hesitate , waver
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
Battery Leakage Test
check to determine if current is discharging across top of battery case., kiểm tra sự rò rỉ của ắc qui,
Bid evaluation
Đánh giá hồ sơ dự thầu, đánh giá thầu, a process for examinating , analyzing and assessing the bids to determine
Thuộc thể loại
Kỹ thuật chung, Tham khảo chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh,
August 11,2015
Xem tiếp các từ khác
Determined
/ di´tə:mind /, Tính từ : Đã được xác định, đã được định rõ, nhất định, nhất quyết,…
Determinedly
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Tính từ : Đã được xác định, đã được định rõ,…
Chuyên mục: Hỏi Đáp