nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ.to derive profit from… — thu lợi tức từ…to derive pleasure from… — tìm thấy niềm vui thích từ…Chia động từ

Bạn đang xem: Derive là gì

Dạng không chỉ ngôiĐộng từ nguyên mẫu

Phân từ hiện tại

Phân từ quá khứ

Dạng chỉ ngôisốítnhiềungôithứ nhấtthứ haithứ bathứ nhấtthứ haithứ baLối trình bàyIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹theyHiện tại

Quá khứ

Tương lai

Lối cầu khẩnIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹theyHiện tại

Quá khứ

Tương lai

Lối mệnh lệnh—you/thou¹—weyou/ye¹—Hiện tại

to derive
deriving
derived
derivederive hoặc derivest¹derives hoặc deriveth¹derivederivederive
derivedderived hoặc derivedst¹derivedderivedderivedderived
will/shall² derivewill/shall derive hoặc wilt/shalt¹ derivewill/shall derivewill/shall derivewill/shall derivewill/shall derive
derivederive hoặc derivest¹derivederivederivederive
derivedderivedderivedderivedderivedderived
were to derive hoặc should derivewere to derive hoặc should derivewere to derive hoặc should derivewere to derive hoặc should derivewere to derive hoặc should derivewere to derive hoặc should derive
derivelet’s derivederive

Cách chia động từ cổ.Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Xem thêm: Tải Game Lắc Bầu Cua, Tải Bầu Cua Tôm Cá 2020 Miễn Phí

Dạng không chỉ ngôiĐộng từ nguyên mẫu

Phân từ hiện tại

Phân từ quá khứ

Dạng chỉ ngôisốítnhiềungôithứ nhấtthứ haithứ bathứ nhấtthứ haithứ baLối trình bàyIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹theyHiện tại

Quá khứ

Tương lai

Lối cầu khẩnIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹theyHiện tại

Quá khứ

Tương lai

Lối mệnh lệnh—you/thou¹—weyou/ye¹—Hiện tại

to derive
deriving
derived
derivederive hoặc derivest¹derives hoặc deriveth¹derivederivederive
derivedderived hoặc derivedst¹derivedderivedderivedderived
will/shall² derivewill/shall derive hoặc wilt/shalt¹ derivewill/shall derivewill/shall derivewill/shall derivewill/shall derive
derivederive hoặc derivest¹derivederivederivederive
derivedderivedderivedderivedderivedderived
were to derive hoặc should derivewere to derive hoặc should derivewere to derive hoặc should derivewere to derive hoặc should derivewere to derive hoặc should derivewere to derive hoặc should derive
derivelet’s derivederive

Xem thêm: Golang Là Gì – Và Tại Sao Bạn Nên Học Go

Cách chia động từ cổ.Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Chuyên mục: Hỏi Đáp