Bạn đang xem: Demand là gì
demand
Demand (Econ) Cầu+ Lượng hàng hoá hoặc dịch vụ mà một cá nhân hay một nhóm người muốn có ở mức hiện hành.
demand yêu cầu, nhu cầuđòi hỏihệ số tảilượng nhu cầuwater demand: lượng nhu cầu nướcnhu cầuaggregate demand: nhu cầu tổng hợpbiochemical oxygen demand: nhu cầu sinh hóa về oxibiological oxygen demand: nhu cầu oxy hóa sinhbiological oxygen demand (BOD): nhu cầu oxy sinh họccapacity demand: nhu cầu công suấtchemical oxygen demand: nhu cầu hóa học về oxichemical oxygen demand: nhu cầu ôxi hóa họcchemical oxygen demand (COD): nhu cầu ôxi hóa họcchlorine demand: nhu cầu clocold demand: nhu cầu lạnhconcentrated demand: nhu cầu tập trungcontinuous demand: nhu cầu liên tụccooling demand: nhu cầu lạnhcooling water demand: nhu cầu nước giải nhiệtdemand analysis: phân tích nhu cầudemand factor: hệ số nhu cầudemand for electricity: nhu cầu điện năngdemand meter: máy đo nhu cầudemand processing: xử lý nhu cầudemand regulator: bộ điều chỉnh theo nhu cầudemand system: hệ thống (hoạt động) theo nhu cầudemand transfer mode: chế độ chuyển nhu cầudispersed demand: nhu cầu phân tándistribution of demand: sự phân bố nhu cầudomestic demand: nhu cầu nội địadomestic demand: nhu cầu trong nướceffective demand: nhu cầu thực tếelectricity demand: nhu cầu điện năngenergy demand: nhu cầu năng lượngforecast of electricity demand: dự báo nhu cầu điện năngforecasting of electricity demand: dự báo về nhu cầu điện năngheat demand: nhu cầu nhiệtheat demand: nhu cầu (về) nhiệtheat demand: nhu cầu về nhiệtheating demand: nhu cầu về nhiệtincreased demand: nhu cầu tăngincreasing demand: nhu cầu tăngirrigation demand: nhu cầu nước tướijob demand: nhu cầu công việcmaximum demand: nhu cầu đỉnhmaximum demand: nhu cầu cực đạimaximum demand meter: máy đo nhu cầu cực đạimeter with maximum demand recorder: công tơ ghi nhu cầu cực đạinoncoincident demand: nhu cầu không trùng hợppeak demand: nhu cầu điện năng đỉnhpeak demand: nhu cầu phụ tải đỉnhpeak water demand: nhu cầu nước cực đạipeak water demand: nhu cầu tối đa về nướcpower demand: nhu cầu năng lượngrefrigerant demand: nhu cầu môi chất lạnhrefrigeration demand: nhu cầu lạnhreplacement demand: nhu cầu thay thếsteam demand: nhu cầu hơitraffic demand: nhu cầu lưu lượngtraffic demand: nhu cầu giao thôngtransport demand forecast: dự báo nhu cầu vận tảivapour demand: nhu cầu hơiwater demand: nhu cầu nướcwater demand: lượng nhu cầu nướcwater demand: nhu cầu dùng nướcwater demand: nhu cầu về nướcphụ tảimeter with maximum demand recorder: công tơ tự ghi phụ tải cực đạipeak demand: phụ tải đỉnhpeak demand: nhu cầu phụ tải đỉnhreducing peak demand: việc giảm (thiểu) phụ tải đỉnhreduction in peak demand: việc giảm (thiểu) phụ tải đỉnhsự hỏisự truy vấnsự vấn tinsự yêu cầujob demand: sự yêu cầu công việcyêu cầuGiải thích VN: 1. Trong phân phối, là tiềm năng sử dụng một phần cung cấp của một nguồn tài nguyên hoặc hàng hóa.;2.
Xem thêm: Công Chức Là Gì – Những điều Cần Biết Về Công Chức
Xem thêm: By The Way Là Gì – By The Way Trong Tiếng Tiếng Việt
Trong tương tác không gian, là số nhu cầu đối với một kiểu dịch vụ hay hàng hóa nhất định của một chuyến đi tới một diểm đích. Ví dụ, yêu cầu một gallon sữa tạo nên một chuyến đi đến kho thực phẩm.aggregate demand: yêu cầu kết trộncapacity demand: công suất yêu cầudemand assigned multiple access: đa truy nhập theo yêu cầudemand charge: tải trọng yêu cầudemand factor: hệ số yêu cầudemand staging: chuyển theo yêu cầudemand tariff: biểu giá yêu cầueffective demand: yêu cầu đủ sức trảjob demand: sự yêu cầu công việcmaximum demand: yêu cầu cực đạivideo on demand (VOD): video theo yêu cầuLĩnh vực: điệnnhu cầu điệnGiải thích VN: Lượng điện phải cung cấp trong một thời gian quy định.demand for electricity: nhu cầu điện năngelectricity demand: nhu cầu điện năngforecast of electricity demand: dự báo nhu cầu điện năngforecasting of electricity demand: dự báo về nhu cầu điện năngpeak demand: nhu cầu điện năng đỉnhđòidemand an indemnity (to…): đòi bồi thườngdemand for compensation: sự đòi bồi thườngdemand for performance: sự đòi hỏi thực hiện nghĩa vụdemand note: giấy đòi trả tiềndemand payment of a debt (to…): đòi trả nợin demand: được đòi hỏi nhiềuđòi hỏidemand for performance: sự đòi hỏi thực hiện nghĩa vụin demand: được đòi hỏi nhiềugiấy (đơn) yêu cầulượng cầuactive demand: lượng cầu nhiềuextention of demand: mở rộng lượng cầumức cầuaggregate demand: tổng mức cầudemand elasticity: sự co dãn mức cầudemand forecasting: dự báo mức cầudemand management: sự quản lý mức cầudemand price: giá theo mức cầudemand rigidity: tính ổn định của mức cầudemand shift inflation: lạm phát do dịch chuyển mức cầudemand stability: tính ổn định của mức cầuelasticity of demand: tính co giãn của mức cầuelasticity of demand: tính co dãn của mức cầuexcess demand: mức cầu thái quáexcess of demand over supply: sự vượt quá của mức cầu đối với mức cungexcess of supply over demand: sự vượt quá của mức cung đối với mức cầuforecast demand: mức cầu dự kiếnincome elasticity of demand: độ co giãn của mức cầu theo thu nhậpinelastic demand: mức cầu không co giãninelasticity of demand: tính không co giãn của mức cầunormal demand: mức cầu bình thườngpeak period labour demand: mức cầu lao động trong thời kỳ cao điểmpeak period labour demand: mức cầu lao động cao điểmprecautionary demand for money: mức cầu tiền dự phòngprice elasticity of demand: tính co dãn của mức cầu theo giáprice elasticity of demand: tính co giãn của mức cầu theo giárelative demand: mức cầu tương đốisupply creates its own demand: mức cung tạo ra mức cầu cho chính nónhu cầuabsolute demand: nhu cầu tuyệt đốiactual demand: nhu cầu thực tếaggregate demand: tổng nhu cầualternate demand: nhu cầu thay thế cho nhauanticipated demand: nhu cầu dự kiếnarticle in great demand: mặt hàng có nhu cầu lớnbacklog demand: nhu cầu chưa thỏa mãnbacklog of demand: nhu cầu không thỏa mãn đượcbiochemical oxygen demand: nhu cầu hóa sinh về ôxiborrowing demand: nhu cầu vay mượnbuoyant demand: nhu cầu sôi sụcbuying demand: nhu cầu muacommercial demand: nhu cầu thương mại (do nhu cầu thực tế mà mua)commodity demand volume: lượng nhu cầu hàng hóacomposite demand: nhu cầu tổng hợp. composite demand: nhu cầu phức hợpconsumer demand: nhu cầu người tiêu dùngcontinuous demand: nhu cầu thường xuyên (về một sản phẩm)cooling demand: nhu cầu lạnhcurrent demand: nhu cầu hiện thờideep-rooted demand: nhu cầu ăn sâudeferred demand: nhu cầu hoãn lạidemand analysis: phân tích nhu cầudemand concept: khái niệm nhu cầudemand control: kiểm soát nhu cầudemand expected: nhu cầu mong muốndemand for advances: nhu cầu về khoản vaydemand for capital: nhu cầu về vốndemand for commodity: nhu cầu về hàng hóademand for funds: nhu cầu về vốndemand for goods: nhu cầu về hàng hóademand function: hàm số nhu cầudemand growth: sự tăng trưởng nhu cầudemand inflation: lạm phát do nhu cầudemand of labour: nhu cầu về sức lao độngdemand parameter: chỉ tiêu nhu cầudemand retrenchment: sự cắt giảm nhu cầudemand structure: kết cấu nhu cầueffective demand: nhu cầu thực tếeffective demand: nhu cầu có khả năng chi trảenergy demand: nhu cầu năng lượngex ante demand: nhu cầu dự kiếnexpansionary demand: nhu cầu mở rộngextension of demand: sự mở rộng nhu cầu hàng hóaextension of demand: sự mở rộng nhu cầu (hàng hóa)flagging demand: nhu cầu đang giảm sútgross national demand: tổng nhu cầu quốc dânheavy demand: nhu cầu số lượng lớnhedonic demand theory: thuyết nhu cầu “hưởng lạc”hoarding demand: nhu cầu tích trữincome demand elasticity: tín co giãn thu nhập của nhu cầuincrease in demand: sự gia tăng nhu cầuincreased demand: nhu cầu gia tăngindirect demand: nhu cầu gián tiếpindividual demand: nhu cầu cá biệtintermediate demand: nhu cầu trung gianinverse demand pattern: hình thức nhu cầu đảo ngượcjoint demand: nhu cầu tương quankeen demand: nhu cầu bách thiếtlabour demand: nhu cầu về nhân cônglatent demand: nhu cầu tiềm tạilatent demand: nhu cầu tiềm tàngmagnitude of demand: lượng nhu cầumarginal demand: nhu cầu biên tếmarket demand: nhu cầu thị trườngmarket demand curve: khúc tuyến nhu cầu thị trườngmarket demand price: giá tùy theo nhu cầu thị trườngmarket demand schedule: bảng nhu cầu thị trườngmeet the demand: thỏa mãn nhu cầumeet the demand (to…): thỏa mãn nhu cầumeet the market demand: đáp ứng nhu cầu của thị trườngmoney demand for diversification: nhu cầu đa dạng hóa tiền tệmonopolistic demand: nhu cầu có tính độc quyềnnatural demand: nhu cầu tự nhiênnominal demand: nhu cầu danh nghĩanotional demand: nhu cầu mơ tưởngover demand: nhu cầu quá độpeak demand: nhu cầu cao điểmpersistent demand: nhu cầu liên tụcpotential demand: nhu cầu tiềm tàngreciprocal demand: nhu cầu tương hỗrelative demand: nhu cầu tương đốirepeat demand: nhu cầu lặp lạireplacement demand: nhu cầu bổ sungreplacement demand: nhu cầu thay thếrival demand: nhu cầu cạnh tranhsatisfy production demand (to…): đáp ứng nhu cầu sản xuấtseasonal demand: nhu cầu theo mùaseasonal demand: nhu cầu từng mùashift in demand: sự (di) chuyển nhu cầusocial demand: nhu cầu xã hộispeculative demand (for money): nhu cầu có tính đầu cơ (về tiền tệ)speculative demand (for money): nhu cầu không có thựcsteady demand: nhu cầu liên tục, không đổisuppressed demand: nhu cầu bị ức chếtheory of demand: lý thuyết nhu cầutime rate of demand: mức nhu cầu trong kỳtotal demand: tổng lượng nhu cầutransaction demand: nhu cầu giao dịchtransaction demand for money: nhu cầu (về) tiền giao dịchtransaction demand for money: nhu cầu về tiền giao dịchtransaction demand for money: nhu cầu tiền tệ của các giao dịchtransactions demand for money: nhu cầu tiền tệ cho chi phí sử dụngtransport demand: nhu cầu vận tảiultimate demand: nhu cầu sau cùngunsatisfied demand: nhu cầu không được thỏa thuậnunsatisfied demand: nhu cầu không được thỏa mãnunsteady demand: nhu cầu không ổn địnhsố cầuinelastic demand: số cầu bất biếnsự đòi hỏidemand for performance: sự đòi hỏi thực hiện nghĩa vụyêu cầudemand an indemnity (to…): yêu cầu bồi thườngdemand for higher wages: yêu cầu tăng lươngdemand for payment: giấy yêu cầu trả tiềndemand payment of a debt (to…): yêu cầu trả một món nợestimate on demand: bản ước giá theo yêu cầuestimate on demand: bán ước giá theo yêu cầuformal demand: yêu cầu chính thứcmeet demand: thỏa mãn yêu cầumeet demand (to…): thỏa mãn yêu cầuon demand: trả ngay khi có yêu cầuon demand: trả tiền khi yêu cầupay on demand: trả ngay khi trình phiếu, khi có yêu cầuyêu sáchunion demand: yêu sách của công đoànFriedman”s money demand functionhàm cầu tiền FriedmanHicksion demand functionhàm cầu Hicksionaggregate demandtổng cầuaggregate monetary demandtổng cầu tiền tệalternate demandcầu thay thếalternate demandcâu thay thế nhauarticle in great demandmặt hàng bán chạybalance of supply and demandcân bằng cung cầubank demandsự chiếu phiếu trả tiền của ngân hàngbuying demandsự muốn muachange in demand and supplybiến đổi cung cầucompensated demand functionhàm cầu đền bùcompeting demandcầu thay thếcompetitive demandcầu cạnh tranh danh từ o sự yêu cầu, sự đòi hỏi động từ o yêu cầu, đòi hỏi § chlorine demand : nhu cầu clo § domestic demand : nhu cầu trong nước, nhu cầu nội địa
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): demand, demands, demand, demanding, undemanding
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): demand, demands, demand, demanding, undemanding
Chuyên mục: Hỏi Đáp