2 Thông dụng2.1 Tính từ2.2 Danh từ3 Toán & tin4 Xây dựng5 Kỹ thuật chung6 Kinh tế7 Các từ liên quan7.1 Từ đồng nghĩa7.2 Từ trái nghĩa /di”fektiv/

Thông dụng

Tính từ

Có thiếu sót, có nhược điểm; có tật xấu, có khuyết điểm; kém, không hoàn toàna defective memorytrí nhớ kém (ngôn ngữ học) khiếm khuyếta defective verbđộng từ khiếm khuyết

Danh từ

Người có tậta mental defectivengười kém thông minh (ngôn ngữ học) động từ khiếm khuyết

Toán & tin

hụt nghiệmdefective equationphương trình hụt nghiệm

Xây dựng

có khuyết điểm có vết

Kỹ thuật chung

hỏngdefective bulbbóng hỏngdefective tubebóng (đèn ống) hỏngfraction defectivephần sai hỏng hư khuyếtDefective Equipment Replacement Program (DERP)chương trình thay thế trang thiết bị khuyết tậtdefective trackrãnh khiếm khuyếtdefective unitđơn vị khuyết tậtdefective valuegiá trị khuyếtdefective woodgỗ có khuyết tậtlot tolerance percentage of defectivephần trăm dung sai khuyết tật của lômajor defectivekhuyết tật chínhminor defectivekhuyết tật phụPercent Defective Allowable (PDA)phần trăm khuyết tật được phépTie, Defectivetà vẹt có khuyết tật khuyết tậtDefective Equipment Replacement Program (DERP)chương trình thay thế trang thiết bị khuyết tậtdefective unitđơn vị khuyết tậtdefective woodgỗ có khuyết tậtlot tolerance percentage of defectivephần trăm dung sai khuyết tật của lômajor defectivekhuyết tật chínhminor defectivekhuyết tật phụPercent Defective Allowable (PDA)phần trăm khuyết tật được phépTie, Defectivetà vẹt có khuyết tật phế phẩmdefective unitđơn vị phế phẩmfraction defectivetỉ số phế phẩmfraction defectivetỷ số phế phẩmpercent defectivephần trăm phế phẩm sai

Kinh tế

có khuyết điểm có nhược điểm có tật xấu có thiếu sót dở tệ hỏngdefective workchỗ hỏng trong công việc phế phẩm tồi

Nguồn khác

defective : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjectiveabnormal , amiss , blemished , damaged , deficient , faulty , flawed , impaired , imperfect , inadequate , incomplete , injured , insufficient , lacking , on the bum , out of order , poor , seconds , sick , subnormal , unfinished , unhealthy , unsound , wanting

Từ trái nghĩa

adjectiveexcellent , faultless , flawless , perfect , unbroken
Cơ – điện tử, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng,

Chuyên mục: Hỏi Đáp