Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

default

*

default /di”fɔ:lt/ danh từ sự thiếu, sự không có, sự không đủin default of…

Bạn đang xem: Default là gì

: ví thiếu… (cái gì) (pháp lý) sự vắng mặt (không ra hầu toà)to make default: vắng mặtjudgment by default: sự không trả nợ được, sự vỡ nợ; sự không trả nợ đúng kỳ hạn ((cũng) default in paying) (thể dục,thể thao) sự bỏ cuộcto lose the game by default: thua trận vì bỏ cuộc nội động từ (pháp lý) không ra hầu kiện, vắng mặt (tại toà) (pháp lý) không trả nợ được, vỡ nợ; không trả nợ đúng kỳ hạn (thể dục,thể thao) bỏ cuộc ngoại động từ (pháp lý) xử vắng mặt
dĩ nhiênngầm địnhchange default task group: nhóm ngầm định nhiệm vụ thay đổidefault drive: ổ ngầm địnhdefault file attribute: thuộc tính tệp ngầm địnhdefault font: phông chữ ngầm địnhdefault font: phông ngầm địnhdefault menu: trình đơn ngầm địnhdefault reasoning: lập luận ngầm địnhdefault routing entry: lối vào tuyến ngầm địnhdefault value: giá trị ngầm địnhinitial default: ngầm định khởi tạouser default: ngầm định của người dùngmặc địnhby default: theo mặc địnhdefault (disk) drive: thiết bị (đĩa) mặc địnhdefault SSCP list: danh sách SSCP mặc địnhdefault array size: kích thước mảng mặc địnhdefault assumption: giả thuyết mặc địnhdefault button: nút bấm mặc địnhdefault button: nút mặc địnhdefault button labels: các nhãn nút mặc địnhdefault clause: mệnh đề mặc địnhdefault code point: điểm mã mặc địnhdefault color box: hộp màu mặc địnhdefault context: ngữ cảnh mặc địnhdefault data: dữ liệu mặc địnhdefault department number: số gian hàng mặc địnhdefault directory: thư mục mặc địnhdefault drive: ổ đĩa mặc địnhdefault entity: thực thể mặc địnhdefault file: tập tin mặc địnhdefault focal point: tiêu điểm mặc địnhdefault font: phông chữ mặc địnhdefault form: dạng mặc địnhdefault form: mẫu biểu mặc địnhdefault format: khuôn mặc địnhdefault format: dạng thức mặc địnhdefault group: nhóm mặc địnhdefault instance: phiên bản mặc địnhdefault key: phím mặc địnhdefault label: nhãn mặc địnhdefault language: ngôn ngữ mặc địnhdefault option: tùy chọn mặc địnhdefault page: trang mặc địnhdefault page creation: sự tạo trang mặc địnhdefault printer: máy in mặc địnhdefault program: chương trình mặc địnhdefault prompt: dấu nhắc mặc địnhdefault rate: tốc độ mặc địnhdefault record: bản ghi mặc địnhdefault response: trả lời mặc địnhdefault route: đường truyền mặc địnhdefault route: tuyến mặc địnhdefault security level: mức an toàn mặc địnhdefault setting: xếp mặc địnhdefault setting (setup): thiết lập mặc địnhdefault system: hệ thống mặc địnhdefault system control area (DSCA): vùng điều khiển hệ thống mặc địnhdefault track: rãnh mặc địnhdefault user name: tên người dùng mặc địnhdefault value: giá trị mặc địnhdefault zone: vùng mặc địnhfactory default: mặc định của hãngLĩnh vực: toán & tinmặc nhiênsự mặc nhiênsự ngầm địnhthuộc ngầm địnhkhông thi hành (trái vụ)không thực hiện (nghĩa vụ)không thực hiện nghĩa vụmất khả năng chi trảsự sai hẹnvi ước không trả nợ đúng kỳ hạncustomer defaultsự trả không đúng hạn của khách hàngdeclare in default (to…)tuyên bố người đương sự tố tụng vắng mặtdefault companycông ty vỡ nợdefault finetiền phạt vi ước (vì chậm trả nợ…)default in payingsự chậm trảdefault interestlãi quá hạndefault interestlãi thiếu kéo dài (do thiếu nợ lâu không trả được)default of acceptancekhông chấp nhậndefault of acceptancesự không nhận trả (hôi phiếu)default of deliverykhông giao hàngdefault of paymentkhông chi trảdefault of paymentsự không trả tiền (hối phiếu)default on paymentkhông trả lại khoản vaydefault riskrủi ro không trả tiềnevent of defaultđòi nợ trước hạnevent of defaultmất quyền vì quá hạnevent of defaultsự mất quyền vì quá hạnevent of defaultsự việc vi ướcevent of defaultsự việc vì ướcin defaultkhuyết tịch. in defaultsai hẹn (trả nợ)in defaultvắng mặtin defaultvi ướcjudgement by defaultán khuyết tịchnotice of defaultgiấy thúc đẩynotice of defaultgiấy thúc nợtax for defaultmức thuế phạttax for defaultmức thuế thu thêm vì nộp trễ o sai sót Sai sót trong việc thực hiện đúng điều khoản của hợp đồng.

*

*

*

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

default

Từ điển WordNet

n.

loss due to not showing up

he lost the game by default

v.

Xem thêm: Ebitda Là Gì – Cách Tính Ebitda Ví Dụ Cụ Thể

Microsoft Computer Dictionary

n. A choice made by a program when the user does not specify an alternative. Defaults are built into a program when a value or option must be assumed for the program to function.vb. In reference to programs, to make a choice when the user does not specify an alternative.

Bloomberg Financial Glossary

拖欠|违约|失责行为拖欠;違約;失責行為Failure to make timely payment of interest or principal on a debt security or to otherwise comply with the provisions of a bond indenture.

Investopedia Financial Terms

1. The failure to promptly pay interest or principal when due. Default occurs when a debtor is unable to meet the legal obligation of debt repayment. Borrowers may default when they are unable to make the required payment or areunwilling to honor the debt.2. The failure to perform on a futures contract as required by an exchange.

Xem thêm: Laravel Là Gì – Tìm Hiểu Chi Tiết Về Laravel

1. Defaulting on a debt obligation can place a company or individual in financial trouble. The lender will see a default as a sign that the borrower is not likely to make future payments. For example, if Company XYZis unable to make a coupon payment onits bonds, the bondholders would place XYZ in bankruptcy. This would give the companyan opportunity to claim XYZ”s assetsas a form of repayment for the debt. 2. Defaulting on a futures contract occurs when one party does not fulfill the obligations set forth by the agreement. The default usually involves not settling the contract by the required date. A person in the short position will default ifhe or shefails to deliver the goods at the end of the contract. The long position defaults when payment is not provided by the settlement date.
Bad Debt ReserveCollection AgencyCross DefaultDebenture Redemption ReserveDefault RiskLeveraged LoanNon-Performing LoanPrincipalRedliningWhoops

English Synonym and Antonym Dictionary

defaults|defaulted|defaultingsyn.: default on default option nonpayment nonremittal

Chuyên mục: Hỏi Đáp