Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

decline

*

decline /di”klain/ danh từ sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạthe decline of imperialism: sự suy tàn của chủ nghĩa đế quốcthe decline of prices: sự sụt giáthe decline of old age: sự tàn tạ của tuổi giàthe decline of the moon: lúc trăng tàn (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sứcto fall into a decline: mắc bệnh gầy mòn, bị sụt sức nội động từ nghiêng đi, dốc nghiêng đi nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống tàn dần (ngày); xế, xế tà (mặt trời…); suy đi, suy dần (sức khoẻ); sụt xuống (giá cả…) suy sụp, suy vi, tàn tạ ngoại động từ nghiêng (mình), cúi (đầu) từ chối, khước từ, không nhận, không chịuto decline an invitation: khước từ lời mờito decline battle: không chịu giao chiếnto decline a challenge: không nhận lời tháchto decline to do (doing) something: từ chối không làm gìto decline with thanks: từ chối một cách khinh bỉ (ngôn ngữ học) biến cách
độ dốcđộ nghiênggiảmflood decline: sự giảm lũoutput decline curve: đường giảm công suấtproduction decline curve: đường giảm sản lượnggiảm bớthạ thấpdecline of water table: sự hạ thấp mặt nước ngầmlàm suy giảmsự giảmflood decline: sự giảm lũsự hạdecline of water table: sự hạ thấp mặt nước ngầmphreatic decline: sự hạ mức nước ngầmLĩnh vực: xây dựngkhước từdecline curveđường cong đi xuốngdecline of the pieometric surfacesự lệch của mặt đo ápflood declinelũ xuốngpressure declinehạ áphạ xuốngsự tuột giảm (vật giá)từ chối khéo (giá chào hoặc đơn đặt hàng)từ chối quanh cotuột giảmdecline an invitation (to…)từ chối lời mờidecline an offer (to…)từ chối khéo một giá chàodecline an order (to…)từ chối nhận đơn đặt hàngdecline in dollar purchasing powersự sụt giảm sức mua của đồng đô-ladecline in economic efficiencysự sụt giảm hiệu quả kinh tếdecline in export pricesự sụt giảm giá xuất khẩutechnical declinesự sút giảm do kỹ thuậttechnical declinesự suy giảm có tính kỹ thuật (của thị trường) o sự hạ thấp, độ nghiêng, độ dốc § pressure decline : sự hạ áp § decline analysis : phương pháp đường cong suy giảm Phương pháp dùng để xác định sản lượng còn lại, sản lượng sắp đến và giới hạn thời gian kinh tế của một giếng sản xuất dầu § decline curve : đường cong suy giảm Đồ thị biểu diễn tốc độ sản xuất theo thời gian, có thể dùng cho một giếng đơn hoặc cho cả mỏ dầu § decline-curve method : phương pháp đường cong suy giảm

Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm

Decline

Từ chối. Ví dụ: công ty bảo hiểm có thể từ chối chấp nhận một đề nghị bảo hiểm hoặc từ chối chấp nhận khiếu nại.

Bạn đang xem: Decline là gì

*

*

*

decline

Từ điển Collocation

decline noun

ADJ. catastrophic, considerable, dramatic, drastic, massive, marked, precipitate, precipitous, rapid, serious, sharp, significant, steep, substantial | gentle, gradual, modest, slight, slow | continuing, progressive, steady a steady decline in manufacturing | general, long-term, overall | absolute, inevitable, inexorable, irreversible, terminal an industry in terminal decline | economic, industrial, moral, political, urban the moral decline of the nation | national

VERB + DECLINE fall into, go into, suffer The cloth trade went into gradual decline. | cause, lead to The increased gold price lead to the decline of his jewellery business. | arrest, halt, stop We must halt this decline in health services. | prevent | accelerate | see We have seen a sharp decline in educational standards over recent years.

PREP. in ~ The motor industry is still in decline. | on the ~ This area has been on the decline for some years now. | ~ in a steep decline in sales | ~ of the decline of British farming

PHRASES the decline and fall of sth the decline and fall of a great civilization

Từ điển WordNet

n.

v.

Xem thêm: Nhựa Pp Là Gì – Nhựa Pp Block Là Gì

go down

The roof declines here

inflect for number, gender, case, etc., “in many languages, speakers decline nouns, pronouns, and adjectives”
When a security”s price falls in value over a given trading day and subsequently closes at a lower value thanits opening price. A decline can happen for any number of reasons, including a reduction in the firm”s intrinsic value,oras a result ofthesecurity”s pricedropping belowits support level.

Xem thêm: Macd Là Gì – Giải Thích Chỉ Báo Macd

Decline aggregate datais used to calculate the advance/decline index, which traders use to determine the direction of the market at any given point in time. It is often considered the most effective tool in gauging the market”s direction or sentiment.
Advance/Decline IndexAdvance/Decline Line – A/DBreadth of Market TheoryIntrinsic ValueMarket SentimentTechnical AnalysisTrader

English Synonym and Antonym Dictionary

declines|declined|decliningsyn.: descent fail fall hill refuse reject run down sink slant slope weakenant.: accept

Chuyên mục: Hỏi Đáp