* động từ
– tuyên bố
=to declare war+ tuyên chiến
=to declare somebody to be guilty+ tuyên bố ai có tội
=to declare for somebody+ tuyên bố ủng hộ ai; tán thành ai
– công bố
=to declare the result of an election+ công bố kết quả bầu cử
– bày tỏ, trình bày, biểu thị
=to declare one”s intentions+ bày tỏ ý định của mình
=to declare oneself+ bày tỏ ý định của mình, tự bộc lộ, tự thú; phát ra (bệnh)
– (thương nghiệp) khai (hàng hoá để đóng thuế)
=to declare goods+ khai hàng hoá
– (đánh bài) xướng lên
!to declare off
– tuyên bố bãi bỏ; thôi; bỏ, cắt đứt, ngừng (cuộc đàm phán)
!well, I declare!
– (thông tục) thật như vậy sao!

bày tỏ ; báo không ; báo ; bố ; công bố ; giải ; giảng ra ; hãy báo cáo ; hãy rao mọi ; hãy thuật ; hãy tỏ bày ; kể ; mà truyền ; nguyện ; người ta thuật lại ; nhắc lại ; nói phô ; nói ; rao ra ; rao truyền ; rao ; rằng ; ta thuật lại ; thuật cho ; thuật các ; thuật lại hất ; thuật lại ; thuật rõ ; thuật ; thề rằng ; truyền bá ; truyền các ; truyền lại ; truyền lời cáo dụ ; truyền ra ; truyền ; trình báo ; trời đất ; tuyên bô ; tuyên bô ́ ; tuyên bố rằng ; tuyên bố ; tỏ cho ; tỏ ra ; tỏ ; vẫn cho là ; vẫn cho ; đã tuyên bố ;

bày tỏ ; báo không ; báo ; bố ; công bố ; giải ; giảng ra ; hãy báo cáo ; hãy rao mọi ; hãy thuật ; hãy tỏ bày ; khoát ; kể ; mà truyền ; nguyện ; người ta thuật lại ; nhắc lại ; nói phô ; nói ; rao ra ; rao truyền ; rao ; ta thuật lại ; thuật cho ; thuật các ; thuật lại hất ; thuật lại ; thuật rõ ; thuật ; thề rằng ; truyền bá ; truyền các ; truyền lại ; truyền lời cáo dụ ; truyền ra ; truyền ; trình báo ; tuyên bô ; tuyên bô ́ ; tuyên bố rằng ; tuyên bố ; tỏ cho ; tỏ ra ; tỏ ; vẫn cho là ; vẫn cho ; đã tuyên bố ;
* danh từ
– sự tuyên bố; lời tuyên bố
=to make a declaration+ tuyên bố
=a declaration of war+ sự tuyên chiến
– bản tuyên ngôn
=the Declaration of human rights+ bản tuyên ngôn nhân quyền
– sự công bố
=the declaration of the poll+ sự công bố kết quả bầu cử
– (thương nghiệp); (pháp lý) sự khai, lời khai; tờ khai
– (đánh bài) sự xướng lên

* động từ
– tuyên bố
=to declare war+ tuyên chiến
=to declare somebody to be guilty+ tuyên bố ai có tội
=to declare for somebody+ tuyên bố ủng hộ ai; tán thành ai
– công bố
=to declare the result of an election+ công bố kết quả bầu cử
– bày tỏ, trình bày, biểu thị
=to declare one”s intentions+ bày tỏ ý định của mình
=to declare oneself+ bày tỏ ý định của mình, tự bộc lộ, tự thú; phát ra (bệnh)
– (thương nghiệp) khai (hàng hoá để đóng thuế)
=to declare goods+ khai hàng hoá
– (đánh bài) xướng lên
!to declare off
– tuyên bố bãi bỏ; thôi; bỏ, cắt đứt, ngừng (cuộc đàm phán)
!well, I declare!
– (thông tục) thật như vậy sao!

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D .

Bạn đang xem: Declare là gì

Xem thêm: Free Sale Certificate Là Gì, Cfs Certificate Of Free Sale Là Gì

Xem thêm: Seesaw Là Gì – Nghĩa Của Từ Seesaw

E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources

Chuyên mục: Hỏi Đáp