Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

dear

*

dear /diə/ tính từ thân, thân yêu, thân mến, yêu quýa dear friend: người bạn thânhe is very dear to us: anh ấy rất thân với chúng tôi kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư)dear Mr Ba: kính thưa ông Badear Sir: thưa ngài đáng yêu, đáng mếnwhat a dear child!: thằng bé đáng yêu quá! thiết tha, chân tìnhdear wishes: đất, đất đỏa dear year: một năm đắt đỏa dear shop: cửa hàng hay bán đắtto hold someone dear yêu mến ai, yêu quý aito run for dear life (xem) life danh từ người thân mến, người yêu quýmy dear: em yêu quí của anh; anh yêu quý của em; con yêu quý của ba…

Bạn đang xem: Dear nghia la gi

(thông tục) người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, vật đáng quýwhat dears they are!: chúng nó mới đáng yêu làm sao! phó từ+ (dearly)/”diəli/ đắtto pay dear for something: phải trả cái gì một giá đắt thân mến, yêu mến, thương mến thán từ trời ơi!, than ôi! ((cũng) dear me)oh dear, my head aches!: trời ơi, sao mà tôi nhức đầu thế này!
mắc mỏ (đắt đỏ)thân mếntốn kémyêu quýbuy cheap and sell dear (to …)mua rẻ bán đắtdear moneytiền đắtdear moneytiền lãi suất caodear moneytiền mắcdear money policychính sách lãi suất caodear money policychính sách tiền đấtdear money policychính sách tiền mắcsell dearbán mắc (=bán giá đắt)

*

*

*

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

dear

Từ điển WordNet

n.

Xem thêm: dceu là gì

adj.

Xem thêm: Sửa File Video Bị Lỗi, Hướng Dẫn Sửa File Avi Bị Lỗi

adv.

English Synonym and Antonym Dictionary

dears|dearer|dearestsyn.: beloved costly darling expensive high-priced preciousant.: cheap

Chuyên mục: Hỏi Đáp