Âm Hán Việt: túTổng nét: 7Bộ: hoà 禾 (+2 nét)Lục thư: hội ýHình thái: ⿱禾乃Nét bút: ノ一丨ノ丶フノThương Hiệt: HDNHS (竹木弓竹尸)Unicode: U+79C0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất caoĐộ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm Pinyin: xiùÂm Nôm: túÂm Nhật (onyomi): シュウ (shū)Âm Nhật (kunyomi): ひい.でる (hii.deru)Âm Hàn: 수Âm Quảng Đông: sau3

• Bát ai thi kỳ 7 – Cố trước tác lang biếm Thai Châu tư hộ Huỳnh Dương Trịnh công Kiền – 八哀詩其七-故著作郎貶台州司戶滎陽鄭公虔 (Đỗ Phủ)• Kinh trung khách xá văn tranh – 京中客舍聞箏 (Tiết Năng)• Lạc thần phú – 洛神賦 (Tào Thực)• Tặng Tuyên Châu Linh Nguyên tự Trọng Tuấn công – 贈宣州靈源寺仲浚公 (Lý Bạch)• Thu phong ca – 秋風歌 (Hồ Xuân Hương)• Tống hữu nhân nam quy – 送友人南歸 (Vương Duy)• Vãn thu tham thiền – 晚秋參禪 (Ngô Thì Nhậm)• Vịnh cúc – 詠菊 (Tào Tuyết Cần)• Vịnh hoài thi (ngũ ngôn) kỳ 11 – 詠懷詩(五言)其十一 (Nguyễn Tịch)• Vu sơn thần nữ – 巫山神女 (Lưu Phương Bình)
1. (Động) Lúa, các loại cốc trổ bông. ◇Niếp Di Trung 聶夷中: “Lục nguyệt hòa vị tú, Quan gia dĩ tu thương” 六月禾未秀, 官家已修倉 (Điền gia 田家) Tháng sáu lúa chưa trổ bông, Nhà quan đã sửa chữa kho đụn.2. (Động) Phiếm chỉ cây cỏ nở hoa. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Thị tiết đông li cúc, Phân phi vị thùy tú?” 是節東籬菊, 紛披為誰秀 (Cửu nhật kí Sầm Tham 九日寄岑參) Vào mùa cúc trong vườn, Đầy dẫy vì ai nở hoa?3. (Động) Sinh trưởng, lớn lên. ◇Cố Khải Chi 顧愷之: “Đông lĩnh tú hàn tùng” 冬嶺秀寒松 (Thần tình 神情) Đỉnh núi đông mọc lên thông lạnh.4. (Động) Biểu diễn. § Phiên âm tiếng Anh “show”. ◎Như: “tú nhất hạ” 秀一下 biểu diễn một màn.5. (Danh) Hoa của cây cỏ. ◇Vũ Đế 武帝: “Lan hữu tú hề cúc hữu phương, hoài giai nhân hề bất năng vong” 蘭有秀兮菊有芳, 懷佳人兮不能忘 (Thu phong từ 秋風辭) Lan có hoa hề cúc có hương, mong nhớ người đẹp hề làm sao quên được.6. (Danh) Người tài trí xuất chúng. ◇Tấn Thư 晉書: “Cố Vinh, Hạ Tuần, Kỉ Thiệm, Chu Kỉ, giai nam thổ chi tú” 顧榮, 賀循, 紀贍, 周玘, 皆南土之秀 (Vương Đạo truyện 王導傳) Cố Vinh, Hạ Tuần, Kỉ Thiệm, Chu Kỉ, đều là những nhân tài kiệt xuất của đất nam.7. (Danh) Màn trình diễn, cuộc biểu diễn. ◎Như: “tố tú” 做秀 biểu diễn, “nhất tràng tú” 一場秀 một màn trình diễn.8. (Danh) Họ “Tú”.9. (Tính) Cây cỏ tươi tốt. ◇Âu Dương Tu 歐陽修: “Giai mộc tú nhi phồn âm” 佳木秀而繁陰 (Túy Ông đình kí 醉翁亭記) Cây tươi tốt mà bóng rậm rạp.10. (Tính) Xinh đẹp, tuấn mĩ. ◎Như: “tú lệ” 秀麗 xinh đẹp. § Cũng viết là “tú mĩ” 秀美.11. (Tính) Ưu việt, xuất chúng, kiệt xuất. ◎Như: “ưu tú” 優秀 xuất sắc.

Bạn đang xem: đẽ là gì

① Lúa đâm hoa. Phàm các loài cỏ nẩy hoa đều gọi là tú.② Ðẹp lạ, như tú lệ 秀麗 tốt đẹp lạ. Cũng như tú mĩ 秀美.③ Tú tài 秀才 bên Tàu thì người đi học đều gọi là tú tài. Như tú tài bất xuất môn, năng tri thiên hạ sự 秀才不出門,能知天下事 học trò không ra khỏi cửa, sao biết được chuyện trên đời. Ở ta thi hương không trúng kì phúc hạch mà được phân số khá thì đỗ tú tài. Người được vào học nhà học của vua cũng gọi là tú tài.

Xem thêm: Copd Là Gì – Bệnh Phổi Tắc Nghẽn Mạn Tính Copd

① Ưu tú, giỏi: 優秀 Ưu tú; ② Thanh nhã và đẹp đẽ: 山青水秀 Núi non đẹp đẽ; ③ (Lúa) trổ đòng, đâm bông, đâm hoa, trổ hoa, trổ: 秀穗 (Lúa) trổ đòng, đâm bông.

Xem thêm: Tải Game Liên Quân – Garena Liên Quân Mobile Apk Cho Android

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lúa trổ đòng đòng — Chỉ chung hoa của cây — Đẹp đẽ giỏi giang. Td: Tuấn tú.

Từ ghép 12

anh tú 英秀 • khuê tú 閨秀 • mi thanh mục tú 眉清目秀 • phương tú 芳秀 • tài tú 才秀 • thanh tú 清秀 • tú sĩ 秀士 • tú tài 秀才 • tuấn tú 俊秀 • tuệ tú 慧秀 • ưu tú 优秀 • ưu tú 優秀

Chuyên mục: Hỏi Đáp