Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Damper là gì

*
*
*

damper

*

damper /”dæmpə/ danh từ người làm ngã lòng, việc làm chán nản; người làm mất vui, việc làm mất vui, người làm cụt hứng, việc làm cụt hứngto cast a damper on a party: làm cho buổi liên hoan mất vui, giội một gáo nước lạnh vào buổi liên hoan (âm nhạc) cái giảm âm; cái chặn tiếng (đàn pianô) máy thấm ướt tem (để dán) (kỹ thuật); (vật lý) bộ giảm âm, bộ giảm xóc, cái chống rung, cái tắt dao động; van khói kiểu lá chắn; mắt gió (Uc) bánh không ủ men nướng dưới tro
bộ chống rungStockbridge damper: bộ chống rung Stockbridgebộ giảm âmbộ giảm chấngas damper: bộ giảm chấn khísteering wheel damper: bộ giảm chấn vô lăngtorsional vibration damper (vibration damper): bộ giảm chấn động xoắntwin-tube damper: bộ giảm chấn hia ốngbộ giảm xócdamper piston: pittông bộ giảm xócbộ hạn chếbộ tiêu âmbộ triệt âmcửa chắncuộn cảmđệm giảm vagạt đágiảm chấnbogie bolster damper: giảm chấn trung ươngbogie bolster damper: giảm chấn thứ cấpfriction damper: miếng giảm chấn ma sátgas damper: bộ giảm chấn khíhydraulic damper: giảm chấn thủy lựclateral damper: giảm chấn ngangpiston damper: pittông giảm chấn (chế hòa khí)pulsation damper: giảm chấn mạchresonance damper: bộ giảm chấnsecondary damper: giảm chấn thứ cấpsecondary damper: giảm chấn trung ươngsecondary lateral damper: giảm chấn ngang trung ươngsecondary lateral damper: giảm chấn ngang thứ cấpsecondary longitudinal damper: giảm chấn dọc trung ươngshimmy damper: xi lanh giảm chấn càng trước (thiết bị bay)steering wheel damper: bộ giảm chấn vô lăngtorsional vibration damper (vibration damper): bộ giảm chấn động xoắntwin-tube damper: bộ giảm chấn hia ốngvibration damper: bộ giảm chấnvibration damper bearing: ổ đỡ giảm chấnvibration damper bracket: tai treo giảm chấnvibration damper eye: vấu treo giảm chấnvibration damper force: lực giảm chấngiảm tốclò xo đệmtấm chắnvan điều tiếtair damper: van điều tiết không khíbypass damper: van điều tiết bằng bypaschange-over damper: van điều tiết chuyển đổidamper loss: van điều tiết xảfloor damper: van điều tiết ở đáyhit-and-miss damper: van điều tiết kiểu trúng-trượtrelief damper: van điều tiết an toànself-closing damper: van điều tiết tự đóngsmoke damper: van điều tiết chặn khóitwo-way damper valve: van điều tiết hai nhánhvan thông gióLĩnh vực: xây dựngbộ giảm chắnbộ làm nhụtgiảm âm thanhmáy đệmvan (trượt)Lĩnh vực: ô tôcái doãn xungLĩnh vực: điệnđèn đi-ốt đệmGiải thích VN: Đèn hay điôt chỉnh lưu dùng trong TV để ngăn các dao động ổư bộ biến thế xuất hàng ngang trong mạch quét dòng.Lĩnh vực: giao thông & vận tảithanh hoãn xungadjustable damperclapê điều chỉnh đượcadjustable dampercửa chớp điều chỉnh đượcadjustable dampercửa chớp điều chỉnh đượcadjustable dampervan điều chỉnh đượcair damperbộ điều chỉnh gióair damperbộ làm ẩm không khíair damperclapê gióair dampervan điều khiển khí nénair throttling damperclapê tiết lưu không khíair throttling damperclapê tiết lưu không khíair throttling dampervan tiết lưu không khíautomatic damperclapê tự độngautomatic dampercửa chớp tự độngautomatically controlled damperclapê được điều chỉnh tự độngbutterfly dampervan bướmbutterfly dampervan bướm điều tiếtbutterfly dampervan điều tiếtcompensated dampertạ bùcontrol damperclapê điều chỉnh đượccontrol dampercửa chớp điều chỉnh đượccontrol dampervan điều chỉnh đượcdamper applicator rollercon lăn thấm mựcdamper bladecánh cửa lậtdamper flapvan bướm

*

Xem thêm: 0939 Là Mạng Gì – ý Nghĩa đặc Biệt Cảu đầu Số 0939

*

*

n.

a movable iron plate that regulates the draft in a stove or chimney or furnacea depressing restraint

rain put a damper on our picnic plans

Xem thêm: Nhà Thầu Tiếng Anh Là Gì, Nhà Thầu Xây Dựng

English Slang Dictionary

savings bank

English Synonym and Antonym Dictionary

damps|damped|damping|damper|dampestant.: dry

Chuyên mục: Hỏi Đáp