Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

cycle

*

cycle /”saikl/ danh từ (vật lý) chu ký, chu trìnhreversible cycle: chu trình thuận nghịch (hoá học) vòng tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề xe đạp nội động từ quay vòng tròn theo chu kỳ đi xe đạp
chu kỳ làm việcchu trình làm việcgiai đoạnhệ số làm việctuần hoànclosed cycle: vòng tuần hoàn kínclosed-loop cycle: vòng tuần hoàn kíncycle check: kiểm tra tuần hoàncycle code: mã tuần hoàncycle oil: dầu tuần hoàncycle period: chu kỳ tuần hoàncycle stock: sản phẩm tuần hoàn kínlight cycle oil: dầu tuần hoàn nhẹsolution cycle: vòng tuần hoàn dung dịchvòngclock cycle: vòng đồng hồclosed cycle: vòng tuần hoàn kínclosed-loop cycle: vòng tuần hoàn kíncycle composition: sự hợp vòngcycle stealing: cắt vòng đờicycle time: thời gian vòng đờicycle track: vòng đua xe đạpcycle track: vòng chu kỳexecute cycle: vòng thực thiexecution cycle: vòng thực hiệnfetch cycle: vòng tìm nạp lệnhfetch cycle: vòng tìm nạphalf cycle: nột nửa vòng trònhysteresis cycle: vòng trễinstruction cycle: vòng lệnhinstruction fetch cycle: vòng tìm nạp lệnhlife cycle: vòng sốnglife cycle: vòng đờimotion cycle: vòng chuyển độngpolling cycle: chu kỳ hỏi vòngsaturated cycle: vòng bão hòasolution cycle: vòng tuần hoàn dung dịchstorage cycle period: chu kỳ xoay vòng bộ nhớsystem life cycle: vòng đời hệ thốngvòng đờicycle stealing: cắt vòng đờicycle time: thời gian vòng đờisystem life cycle: vòng đời hệ thốngvòng lặpGiải thích EN: A repeating series of events; specific uses include: the process of operating a machine through one production series that can repeat itself..Giải thích VN: Nhiều họat động lặp đi lặp lại nhiều lần; sử dụng đặc biệt trong: quy trình vận hành một chiếc máy qua đó có nhiều các hoạt động lặp đo lặp lại.Lĩnh vực: y họcchu kỳCPU cycle: chu kỳ CPUOtto cycle: Chu kỳ OttoRQ cycle: chu kỳ RQaccess cycle: chu kỳ truy nhậpaccumulation cycle: chu kỳ tích lũyaction cycle: chu kỳ hoạt độnganovulatory cycle: chu kỳ không rụng noãnasexual cycle: chu kỳ vô tínhautoclave cycle: chu kỳ chưng hấpautomatic defrosting cycle: chu kỳ phá băng tự độngbackup cycle: chu kỳ dự phòngbasic cycle: chu kỳ cơ bảnbasic timing cycle: chu kỳ định thời cơ bảncarbon cycle: chu kỳ cacboncardiac cycle: chu kỳ chuyển timcarrier cycle: chu kỳ sóng mangcharacter cycle: chu kỳ chữcharacter cycle phase (in an ARQ system): pha chu kỳ chữ (trong hệ thống ARQ)charge cycle: chu kỳ nạpcharge-discharge cycle: chu kỳ dỡ tảicitric acid cycle: chu kỳ axit xyclicclock cycle: chu kỳ đồng hồclock cycle: chu kỳ xung nhịpclose cycle: chu kỳ kíncompression cycle: chu kỳ néncompression cycle: chu kỳ épcooling-down cycle: chu kỳ hạ lạnhcooling-down cycle: chu kỳ hạ nhiệt độcopy cycle: chu kỳ sao chépcuring cycle: chu kỳ bảo dưỡngcycle counter: máy đếm chu kỳcycle counting: sự đếm chu kỳcycle frequency: tần số chu kỳcycle identification: sự nhận dạng chu kỳcycle loss: sự mất chu kỳcycle of erosion: chu kỳ xâm thựccycle of fluctuation: chu kỳ dao độngcycle of operation: chu kỳ hoạt độngcycle of operation: chu kỳ làm việccycle of operations: chu kỳ làm việccycle of vibration: chu kỳ dao độngcycle of works: chu kỳ công táccycle period: chu kỳ tuần hoàncycle propagation time: thời gian lan truyền chu kỳcycle redundancy: dư thừa chu kỳcycle sharing: phân chia chu kỳcycle sharing: sự chia sẻ chu kỳcycle sharing: sự phân chia chu kỳcycle skip: bước nhảy chu kỳcycle track: vòng chu kỳdefrosting cycle: chu kỳ tan băngdense air cycle: chu kỳ khí cao ápdispatching cycle: chu kỳ điều phốieffective cycle: chu kỳ liên tụceruption cycle: chu kỳ phun tràoevaporating cycle: chu kỳ bay hơiexecution cycle: chu kỳ thực hiệnexhaust cycle: chu kỳ thảiexternally fired combined cycle: chu kỳ tổ hợp đốt ngoàifetch cycle: chu kỳ tìm nạpfetch-execute cycle: chu kỳ tìm nạp-thi hànhfilter cycle: chu kỳ lọcfixed cycle: chu kỳ không đổifour-character repetition cycle: chu kỳ lặp lại bốn chữgenesial cycle: chu kỳ sinh sảngravitation cycle of the sun: chu kỳ trọng trường Mặt trờihalf cycle: bán chu kỳhalf cycle: nửa chu kỳice harvest cycle: chu kỳ ra đáice harvest cycle: chu kỳ thu hoạch đáice-making cycle: chu kỳ làm đáice-making cycle: chu kỳ làm (nước) đáinstruction cycle time: thời gian chu kỳ lệnhkeying cycle: chu kỳ thao táclife cycle: chu kỳ sốnglife cycle phase: pha chu kỳ đời sốngloading cycle: chu kỳ tải trọngloading cycle: chu kỳ đặt tảilong time cycle: chu kỳ dàimachine cycle: chu kỳ của máymachine cycle: chu kỳ máymagnetic cycle: chu kỳ từ hóamagnetization cycle: chu kỳ từ hóamajor cycle: chu kỳ chínhmemory cycle: chu kỳ nhớmemory cycle time: thời gian chu kỳ bộ nhớmenstrual cycle: chu kỳ kinh nguyệtminor cycle: chu kỳ phụmixing cycle: chu kỳ trộnmotive cycle: chu kỳ làm việcnitrogen cycle: chu kỳ nitơnon-print cycle: chu kỳ không innull cycle: chu kỳ rỗngoestrus cycle: chu kỳ động dụcopen cycle: chu kỳ hởoperating cycle: chu kỳ làm việcoperation cycle: chu kỳ thao tácoperation cycle: chu kỳ phép toánoperational cycle: chu kỳ thao tácoperational duty cycle: chu kỳ khai thác liên tụcorogenesis cycle: chu kỳ tạo núiorogenesis cycle: chu kỳ tạo nútorogenic cycle: chu kỳ tạo núiperiodic cycle reversal: sự đảo (ngược) chu trình theo chu kỳperiodic cycle reversal: đảo (ngược) chu trình theo chu kỳpolling cycle: chu kỳ hỏi vòngprint cycle: chu kỳ inproducts cycle: chu kỳ sản xuấtprogram cycle: chu kỳ chương trìnhpulse cycle: chu kỳ mạchread cycle time: thời gian chu kỳ đọcread cycle time: chu kỳ đọcread-write cycle time: chu kỳ đọc ghiread/write cycle: chu kỳ đọc/viếtrecord replay cycle: chu kỳ ghi / đọcrefresh cycle: chu kỳ làm mớirefresh cycle: chu kỳ làm tươirefresh cycle: chu kỳ làm tươi lạirelation cycle: chu kỳ quan hệrepeated cycle stress: ứng suất chu kỳ lặprepetition cycle: chu kỳ lặp lạirepetitive cycle: chu kỳ lặpreversible cycle: chu kỳ thuận nghịchrolling cycle: chu kỳ cánscanning cycle: chu kỳ quétsex cycle: sexual cycle chu kỳ sinh dụcsignal light cycle: chu kỳ bật đèn tín hiệu (đường)solar cycle: chu kỳ mặt trờisolar cycle variation of scintillation: nhấp nháy theo chu kỳ mặt trờistorage cycle: chu kỳ lưu trữstorage cycle period: chu kỳ xoay vòng bộ nhớstorage cycle time: thời gian chu kỳ nhớstorage management cycle: chu kỳ quản lý bộ nhớstress cycle: chu kỳ ứng suấtswitching cycle: chu kỳ chuyển mạchsystem cycle: chu kỳ hệ thốngsystem cycle phase: pha chu kỳ của hệ thốngsystem life cycle: chu kỳ sống của hệ thốngtechnological cycle: chu kỳ công nghệthawing cycle: chu kỳ tan giátheoretical refrigeration cycle: chu kỳ lạnh lý thuyếttie renewal cycle: chu kỳ đại tu tà vẹttime cycle: chu kỳ (thời gian)transformation cycle: chu kỳ biến đổitransmission cycle: chu kỳ dẫn truyềnvirtual cycle: chu kỳ ảowrite cycle: chu kỳ ghiwrite cycle time: thời gian chu kỳ ghichu trình, vòngLĩnh vực: xây dựngchu kỳ vòngchu trình vòngBrayton cyclechu trình BraytonBrayton cyclechu trình JouleCarnot cycle workcông chu trình CarnotCarnot refrigeration cyclechu trình lạnh CarnotCarnot”s cyclechu trình CarnotClausius cyclechu trình ClausiusJoule cyclechu trình BraytonJoule cyclechu trình JouleKirk cyclechu trình KirkLorentz cyclechu trình LorentzLorenz cyclechu trình LorenzOtto cyclechu trình OttoPhilipp cyclechu trình PhilippPhilips cyclechu trình PhilipPlank cyclechu trình PlankRankine cycle engineđộng cơ chu trình RankineSargent cyclechu trình SargentStirling cyclechu trình StirlingStirling cycle coolinglàm lạnh theo chu trình StirlingStirling cycle refrigeratormáy lạnh chu trình StirlingU-Pu cyclechu trình U-PuU-Pu cyclechu trình urani-plutoniVuilleumier cyclechu trình Vuilleumierabsorption refrigerating cyclechu trình làm lạnh hấp thụabsorption refrigeration cyclechu trình máy lạnh hấp thụchu kỳJudlar cycle: chu kỳ JuglarJuglar cycle: chu kỳ JaglarJuglar cycle: chu kỳ JuglarKondratieff cycle: chu kỳ KondratieffKuznets cycle: chu kỳ Kuznetsaccounting cycle: chu kỳ kế toánagricultural cycle: chu kỳ nông nghiệpaudit cycle: chu kỳ kiểm toánbrand life cycle: chu kỳ sống của một nhãn hiệubudget cycle: chu kỳ ngân sáchbusiness cycle: chu kỳ kinh tếbusiness cycle: chu kỳ kinh doanhcash conversion cycle: chu kỳ chuyển thành tiền mặtcash cycle: chu kỳ tiền mặtconvergent cycle: chu kỳ suy giảmconvergent cycle: chu kỳ đồng quycooking cycle: chu kỳ nấucredit theory of business cycle: thuyết tín dụng chu kỳ kinh tếcycle of fund movement: chu kỳ lưu động vốncycle of money: chu kỳ tiền tệcycle of prosperity and depressions: chu kỳ thịnh vượng và suy thoáicycle theory: lý thuyết chu kỳ kinh tếcycle time: thời gian chu kỳdamped cycle: chu kỳ suy giảmdelivery cycle: chu kỳ giao hàngdownturn in the business cycle: xu thế đi xuống trong chu kỳ kinh doanhdrying cycle: chu kỳ sấy khôearning cycle: chu kỳ doanh nghiệpearning cycle: chu kỳ doanh lợiearnings cycle: chu kỳ doanh nghiệpearnings cycle: chu kỳ doanh lợieconomic cycle: chu kỳ kinh tếexecution cycle: chu kỳ hoàn thànhexecution cycle: chu kỳ thực hiệnexpiration cycle: chu kỳ hết hiệu lựcexplosive cycle: chu kỳ bùng nổexplosive cycle: chu kỳ bùng nổ (chu kỳ tăng trưởng mạnh)family life cycle: chu kỳ theo đời sống gia đìnhfamily life cycle: chu kỳ sống của gia đìnhfashion cycle: chu kỳ thời thượngfreezing cycle: chu kỳ làm lạnh đônginventory cycle: chu kỳ trữ khoinventory cycle: chu kỳ đầu tư hàng tồn trữinventory investment cycle: chu kỳ đầu tư hàng tồn trữinventory investment cycle: chu kỳ đầu tư kho hàngjob cycle: chu kỳ công táckitchin cycle: chu kỳ Kitchinlife cycle analysis: phân tích chu kỳ sống (của sản phẩm)life cycle analysis: phân tích chu kỳ sốnglife cycle hypothesis: giả thuyết chu kỳ sốnglife cycle of a product or service: chu kỳ sống của một sản phẩm hay dịch vụlong wave cycle: chu kỳ sóng dàilong wave cycle: chu kỳ sống dàimanufacturing cycle: chu kỳ sản xuất chế tạomarket cycle: chu kỳ thị trườngminor cycle: chu kỳ nhỏnon-linear trade cycle theory: thuyết chu kỳ mậu dịch phi tuyến tính. operating cycle: chu kỳ kinh doanhordering cycle system: phương thức đặt mua theo chu kỳperiod of operating cycle: chu kỳ kinh doanhplanning cycle: chu kỳ kế hoạchpolitical business cycle: chu kỳ kinh tế có tính chính trịpresidential election cycle theory: lý thuyết chu kỳ bầu cử tổng thốngproduct cycle: chu kỳ (sống) của sản phẩmproduct cycle: chu kỳ sản phẩmproduct development cycle: chu kỳ phát triển sản phẩmproduct life cycle theory: lý thuyết chu kỳ sống của sản phẩmproduction cycle: chu kỳ sản xuấtproductive cycle: chu kỳ sản xuấtreal business cycle theory: thuyết chu kỳ kinh doanh thực tếrefrigeration cycle: chu kỳ máy lạnhsausage fill cycle: chu kỳ nhồi xúc xíchsecondary reinvestment cycle: chu kỳ tái đầu tư thứ haismoking cycle: chu kỳ hun khóispecific cycle: chu kỳ đặc thù, riêng biệtstop-go cycle: chu kỳ dừng rồi tiến lênstop-go cycle of inflation: chu kỳ lạm phát luân phiên, xen kẽtheory of business cycle: lý thuyết chu kỳ kinh doanhtrade cycle: chu kỳ thương nghiệptrade cycle: chu kỳ thương nghiệp, chu kỳ kinh tếtrade cycle: chu kỳ kinh tếtrade cycle: chu kỳ thương mạitrade cycle policy: chính sách áp dụng chu kỳ thương mạiupswing in the business cycle: hồi phục theo chu kỳchu kỳ (kinh tế, thương mại)chu kỳ kinh doanhdownturn in the business cycle: xu thế đi xuống trong chu kỳ kinh doanhreal business cycle theory: thuyết chu kỳ kinh doanh thực tếtheory of business cycle: lý thuyết chu kỳ kinh doanhchu kỳ kinh tếcredit theory of business cycle: thuyết tín dụng chu kỳ kinh tếcycle theory: lý thuyết chu kỳ kinh tếpolitical business cycle: chu kỳ kinh tế có tính chính trịtrade cycle: chu kỳ thương nghiệp, chu kỳ kinh tếchu trìnhbusiness travel cycle: chu trình của du lịch kinh doanhchilling spray cycle: chu trình thổi nguộiguest cycle: chu trình của khách hànginnovation cycle: chu trình đổi mớisự tuần hoànvònglife cycle hypothesis: giả thuyết vòng đờilife cycle of a product or service: vòng đời sản phẩm hay dịch vụproduct life cycle: vòng đời sản phẩmproduct life cycle theory: lý thuyết vòng đời sản phẩmair cycle refrigerating systemhệ thống lạnh không khí nénbilling cyclekỳ lập hóa đơnbilling cyclekỳ tập hóa đơnbusiness travel cyclevì chuyện làm ăncycle checkkiểm tra định kỳcycle countđếm kiểm tuần hoàncycle errorsai sót tuần hoàncycle inventorykiểm kê tuần hoàn (hàng trữ kho)cycle of capital turnoverkỳ chu chuyển đồng vốncycle of capitalist reproductiontuần hoàn tái sản xuất tư bản chủ nghĩa o chu kỳ Một vòng hoàn chỉnh. Một chu kỳ có thể là hành trình của pittông trong máy bơm. o chu trình, tuần hoàn, vòng § adiabatic cycle : chu trình đoạn nhiệt § carbon cycle : chu trình cacbon, chu kỳ cacbon § Carnot’s cycle : chu trình Carnot § cracking cycle : chu trình crackinh § eruption cycle : chu kỳ phun trào § exhaust cycle : chu kỳ thải § hysteresis cycle : chu trình trễ § nitrogen cycle : chu trình nitơ, chu kỳ nitơ § orogenic cycle : chu kỳ tạo núi § products cycle : chu kỳ sản phẩm (chuyển các sản phầm vào băng tải) § Rankine cycle : chu kỳ Rankine § refringeration cycles : chu trình làm lạnh § reversible cycle : chu trình thuận nghịch § shoreline cycle : chu kỳ xói mòn bờ biển § cycle of erosion : chu kỳ xâm thực § cycle of operation : chu kỳ làm việc, chu kỳ hoạt động § cycle condensate : chất ngưng theo chu kỳ § cycle skip : skipin § cycle skipping : xem cycle skip § cycle time : thời gian chu trình
Chuyên mục: Hỏi Đáp