English – VietnameseVietnamese – EnglishVietnam-English-VietnamEnglish-Vietnam-EnglishEnglish – Vietnamese 2VietnameseEnglish-Vietnam TechnicalVietnam-English TechnicalEnglish-Vietnam BusinessVietnam-English BusinessEe-Vi-En TechnicalVietnam-English PetroOXFORD LEARNER 8thOXFORD THESAURUSLONGMAN New EditionWORDNET v3.thienmaonline.vnENGLISH SLANG (T.lóng)ENGLISH BritannicaENGLISH Heritage 4thCambridge LearnersOxford WordfinderJukuu Sentence FinderComputer FoldocTừ điển Phật họcPhật học Việt AnhPhật Học Anh ViệtThiền Tông Hán ViệtPhạn Pali ViệtPhật Quang Hán + ViệtEnglish MedicalEnglish Vietnamese MedicalEn-Vi Medication TabletsJapanese – VietnameseVietnamese – JapaneseJapanese – Vietnamese (NAME)Japanese – EnglishEnglish – JapaneseJapanese – English – JapaneseNhật Hán ViệtJapanese DaijirinCHINESE – VIETNAM (Simplified)VIETNAM – CHINESE (Simplified)CHINESE – VIETNAM (Traditional)VIETNAM – CHINESE (Traditional)CHINESE – ENGLISHENGLISH – CHINESEHÁN – VIETNAMKOREAN – VIETNAMVIETNAM – KOREANKOREAN – ENGLISHENGLISH – KOREANFRENCH – VIETNAMVIETNAM – FRENCHFRE ENG FRELarousse MultidicoENGLISH – THAILANDTHAILAND – ENGLISHVIETNAM – THAILANDTHAILAND – VIETNAM RUSSIAN – VIETNAMVIETNAM – RUSSIANRUSSIAN – ENGLISHENGLISH – RUSSIANGERMAN – VIETNAMVIETNAM – GERMANCZECH – VIETNANORWAY – VIETNAMITALIAN – VIETNAMSPAINSH – VIETNAMVIETNAMESE – SPAINSHPORTUGUESE – VIETNAMLanguage Translation

Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

*

curse

*

cursedanh từ sự nguyền rủa; sự chửi rủa; lời nguyền rủa angrily muttering curses giận dữ lẩm bẩm những lời chửi rủa the old mendicant put a curse on her lão hành khất nguyền rủa cô ta to be under a curse bị nguyền rủa to lift a curse bỏ một lời thề độc tai ương; tai hoạ the curse of inflation tai hoạ lạm phát gambling is often a curse cờ bạc là bác thằng bần his wealth turned out to be a curse to him sự giàu sang hoá ra lại là tai hoạ cho ông ta (the curse) (từ lóng) kinh nguyệt của phụ nữ I”ve got the curse today Hôm nay tôi có kinh curses come home to roost ác giả ác báo not worth a curse không đáng giá một trinh, đáng bỏ điđộng từ (to curse at somebody / something) nguyền rủa; chửi rủa to curse at one”s ill fate nguyền rủa cái số kiếp đen đủi của mình I curse her for spoiling my plans Tôi nguyền rủa cô ta đã làm hỏng kế hoạch của tôi to curse up hill and down dale (xem) dale to be cursed with something khổ sở vì cái gì to be cursed with stammer khổ sở vì cái tật nói cà lăm

*

/kə:s/ danh từ sự nguyền rủa, sự chửi rủa to call down curses upon someone nguyền rủa ai tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa lời thề độc (tôn giáo) sự trục xuất ra khỏi giáo hội (từ lóng) cái của nợ (sự thấy kinh…) ((thường) the curse) !curses come home to road ác giả ác báo !don”t care a curse không cần, bất chấp, không thèm đếm xỉa đến !not worth a curse không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi !under a curse bị nguyền; bị bùa, bị chài động từ nguyền rủa, chửi rủa báng bổ ((thường) động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn to be cursed with rheumation bị khổ sở vì bệnh thấp khớp (tôn giáo) trục xuất ra khỏi giáo hội !to curse up hill and down dale (xem) dale

*

Chuyên mục: Hỏi Đáp

.tags a {
color: #fff;
background: #909295;
padding: 3px 10px;
border-radius: 10px;
font-size: 13px;
line-height: 30px;
white-space: nowrap;
}
.tags a:hover { background: #818182; }

#footer {font-size: 14px;background: #ffffff;padding: 10px;text-align: center;}
#footer a {color: #2c2b2b;margin-right: 10px;}