Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Curing là gì

*
*
*

curing

*

cure /kjuə/ danh từ cách chữa bệnh, cách điều trị; việc chữa bệnh, việc điều trị; đợt chữa bệnh (bằng cách ăn uống cái gì… liên tục trong một thời gian)his cure took six weeks: việc điều trị của anh ta mất sáu tuần lễthe hot water cure: đợt chữa tắm nóng thuốc, phương thuốca good cure for chilblains: một phương thuốc tốt để chữa cước nẻ sự lưu hoá (cao su) (tôn giáo) thánh chức ngoại động từ chữa bênh, điều trịto cure a patient: điều trị một người bệnh (nghĩa bóng) chữa (thói xấu, tật xấu)to cure laziness: chữa bệnh lười biếng xử lý để có thể để lâu (bằng cách ướp muối, xông khói, phơi khô) lưu hoá (cao su)
bảo dưỡng bê tôngGiải thích EN: A process that provides for the optimal solidification of concrete, in which the concrete is kept damp for a period extending from one week up to one month.Giải thích VN: Một quy trình tạo độ cứng tối đa cho bê tông, trong quy trình này, bê tông được làm ẩm trong một thời gian từ một tuần cho đến 1 tháng.concrete curing: sự bảo dưỡng bê tôngconcrete curing compound: hợp chất bảo dưỡng bê tôngconcrete curing product: chất bảo dưỡng bê tôngcuring agent: chất bảo dưỡng bê tôngcuring chamber: buồng bảo dưỡng bê tôngcuring kiln: lò bảo dưỡng bê tôngcuring membrane: màng bảo dưỡng bê tôngcuring room: buồng bảo dưỡng bê tôngstandard curing procedure: thực tiễn bảo dưỡng bê tôngsự bảo dưỡngaccelerated curing of concrete: sự bảo dưỡng nhanh bê tôngcold curing: sự bảo dưỡng mátconcrete curing: sự bảo dưỡng bê tôngcuring of concrete: sự bảo dưỡng bêtônginitial curing: sự bảo dưỡng ban đầumoist curing: sự bảo dưỡng tưới nướcplastic film curing: sự bảo dưỡng (bê tông) bằng màng dẻopreliminary curing: sự bảo dưỡng sơ bộrapid curing: sự bảo dưỡng nhanhsaturated steam curing: sự bảo dưỡng (bê tông) trong hơi nước bão hòasingle stage curing: sự bảo dưỡng (bê tông) một giai đoạntropical curing: sự bảo dưỡng (bê tông) ở nhiệt độ caowarm water curing: sự bảo dưỡng (bê tông) bằng nước nóngwinter curing of concrete: sự bảo dưỡng bêtông trong mùa đôngsự dưỡng hộsự gia công nhiệtsự hóa rắnsự hong khôcuring (paint): sự hong khô (sơn)sự liên kết ngangsự lưu hóacold curing: sự lưu hóa nguộicold curing: sự lưu hóa lạnhsự sấy khôsự xử lýheat curing of concrete: sự xử lý nhiệt cho bêtôngsteam curing: sự xử lý thủy nhiệtxử lýadiabatic curing: xử lý đoạn nhiệtheat curing of concrete: sự xử lý nhiệt cho bêtôngmedium curing: được xử lý trung bìnhsteam curing: sự xử lý thủy nhiệtLĩnh vực: hóa học & vật liệuđóng rắn (xi măng)Lĩnh vực: xây dựngsự bảo dưỡng (bêtông)sự giữ nhiệtLĩnh vực: điện tử & viễn thôngsự chế hóaautoclave curinghấp công nghiệpback curingdòng ngược chiềubottom curingdòng đáybottom curingdòng sâucondition of curingđiều kiện dưỡng hộ bê tôngcure to cure, curingdưỡng hộ bê tông mới đổ xongcuring agentchất bảo dưỡng (bê tông)curing agentchất làm cứngcuring agentchất liên kết ngangcuring agentchất lưu hóacuring agenttác nhân liên kết ngangcuring bagtúi lưu hóacuring chamberphòng lưu hóacuring compoundchất bảo dưỡngcuring compoundhợp chất bảo dưỡngcuring cyclechu kỳ bảo dưỡngcuring matlớp bảo dưỡngcuring mattấm che dưỡng hộ bêtôngsự đóng hộp bảo quảnsự làm khôair curing: sự làm khô trong không khífire curing: sự làm khô bằng lò sưởisự tẩy trắngsự ướp muốibarrel curing: sự ướp muối trong thùngbox curing: sự ướp muối trong hộpcasing curing: sự ướp muối trong baodomestic curing: sự ướp muối gia đìnhdry curing: sự ướp muối khôdry curing process: sự ướp muối khôemulsion curing: sự ướp muối trạng thái nhũ tươngexport curing: sự ướp muối hàng xuất khẩupickle curing: sự ướp muối ớtquick curing: sự ướp muối nhanhrapid curing: sự ướp muối nhanhschedule curing: sự ướp muối theo chế độ đã định trướcsyrup curing: sự ướp muối có dịch đườngtank curing: sự ướp muối trong thùngtank curing: sự ướp muối ướtvacuum curing: sự ướp muối trong chân khôngvat curing: sự ướp muối ướtvat curing: sự ướp muối trong thùngbacon curing machinemáy muối thịt giăm bôngcheese curingsự chín tới của fomatcuring cellarhầm muối thịtcuring cellarhầm ủ chíncuring come-upthời gian ngâm muốicuring come-upthời gian tạm giữcuring containerthùng muốicuring periodthời gian ướp muốicuring processsự bảo quản bằng cách ướpcuring processsự đóng hộpcuring roomcông đoạn ướp muốicuring roomphòng fomatcuring roomxưởng ướp muối. curing schedulechế độ ướp muốicuring shedkho sấycuring shrinkagesự khô hao trong quá trình ướp muốicuring tumblerthùng quay để ướp muốidegree of curingliều lượng của thuốcdegree of curingmức độ điều trịdomestic curingsự ướp mưối cho gia đình tại chỗ o sự xử lý, sự đóng rắn (xi măng) § medium curing : sự xử lý trung bình, sự đóng rắn vừa phải § rapid curing : sự đóng rắn nhanh § slow curing : sự đóng rắn chậm

*

Xem thêm: Bpmn Là Gì – Hiện Tại Các Tổ Chức Có Quy

*

*

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

curing

Từ điển WordNet

Xem thêm: Chứng nhận intertek là gì

n.

n.

v.

prepare by drying, salting, or chemical processing in order to preserve

cure meats

Chuyên mục: Hỏi Đáp