Bạn đang xem: Cupboard là gì
cupboard
cupboard /”kʌpbəd/ danh từ tủ (có ngăn), tủ búp phêa kitchen cupboard: tủ đựng đồ ăn, tủ nhà bếpa clothes cupboard: tủ đựng quần áocupboard love mối tình vờ vịt (vì lợi)to cry cupboard kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng ((thường) + belly, inside, stomach)my inside cries cupboard: tôi đã thấy kiến bò bụngskeleton in the cupboard (xem) skeleton
tủcupboard bolt: vít (đóng) tủ lycupboard bolt: vít tủ lycupboard catch: chốt tủcupboard door: cánh tủcupboard panel: cửa tủcupboard partition: tủ kiểu vách ngăncupboard partition: tủ ngăncupboard with shut-in bed: tủ liền giườngdrying cupboard: tủ sấyfume cupboard: tủ xông giófume cupboard: tủ hút giólinen cupboard: tủ quần áometer cupboard: tủ công tơpoisons cupboard: tủ chất độcradiochemical fume cupboard: tủ hun khói hóa (học) phóng xạstorage cupboard: tủ cất giữwall cupboard: tủ tườngwarming cupboard: tủ hâm nóng đồ ănchạn thức ăntủ có ngăncupboard prooferhộp thử nghiệmstationery supplies cupboardtủ đựng văn phòng phẩm
Xem thêm: Mobile Là Gì – Mobile Banking Là Gì
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
cupboard
Từ điển Collocation
cupboard noun
ADJ. big, deep, large | little, small, tiny | high, low | walk-in | built-in, fitted | private | bare, empty | wall | bathroom, bedside, kitchen, hall | airing, broom, coat, clothes, drinks, food, linen, medicine, stationery, storage, store There”s a broom cupboard under the stairs.
VERB + CUPBOARD open | close | look in | put sth in Put the clothes in the airing cupboard. | keep sth in
CUPBOARD + VERB be full of sth The cupboard was full of old toys.
CUPBOARD + NOUN door | unit We had some new cupboard units fitted in the kitchen. | space Do you have much cupboard space in your new house?
PREP. in a/the ~ Put the plates in the cupboard.
Từ điển WordNet
n.
Xem thêm: Firm Là Gì
English Synonym and Antonym Dictionary
cupboardssyn.: closet
Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu
Chuyên mục: Hỏi Đáp