Để câu tường thuật không còn là nỗi lo lắng!Phân biệt sử dụng ngôi thứ trong tiếng AnhThuần thục kiến thức & bài tập thì Hiện tại Đơn và thì Hiện tại Tiếp diễn

Nối tiếp bài chia sẻ về chủ đề ”hướng dẫn cách dùng AS WELL AS trong tiếng Anh”, Language Link Academic trở lại với một bài viết cực kỳ thú vị và hứa hẹn sẽ ”gỡ rối” cho những bạn đang học tiếng Anh và còn bị lúng túng chưa biết phân biệt sao với ba cấu trúc ALSO, AS WELL AS và TOO. Gỡ rối ra sao, thú vị như nào, hãy cùng khám phá ngay nhé!

1. ALSO, AS WELL AS và TOO – Điểm dễ gây nhầm lẫn

Đầu tiên, mình hãy cùng bắt đầu với điều khiến chúng mình dễ nhầm lẫn các cấu trúc này với nhau – điểm tương đồng. ALSO, AS WELL AS và TOO đều là các trạng từ (adverbs) và có thể dịch sang tiếng Việt là ”thêm vào đó, vừa…vừa, cũng như”.

Bạn đang xem: Cũng như tiếng anh là gì

Chính vì nghĩa của chúng cứ ”na ná” nhau gây ra những băn khoăn cho người học tiếng Anh mỗi khi phải lựa chọn cấu trúc nào cho đúng. Vậy, sự khác nhau giữa chúng là gì? Khi nào thì dùng ALSO? Khi nào là TOO? và trường hợp nào nên dùng AS WELL AS?

2. ALSO, AS WELL AS và TOO – Cách phân biệt

a. Also

Also được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh viết hơn là tiếng Anh nói. Và vị trí của nó trong câu thì vô cùng linh động. Khi đi làm, vị trí, chức vụ khác nhau thì vai trò cũng sẽ có sự thay đổi, điều này cũng đúng khi bàn về vị trí của Also trong câu. Để cho dễ hiểu, hãy cùng xem ví dụ sau nhé.

It’s very humid. Also , you can easily get sunburnt.

Trong ví dụ này, Also đứng ở đầu câu với mục đích nhấn mạnh nội dung, chủ đề được đề cập trong câu đó.

OK, I’ll phone you next week and we can discuss it then. Also , we need to decide who will be going to Singapore.

Ví dụ này cũng tương tự, người nói muốn nhấn mạnh với người nghe về việc đưa ra quyết định người sẽ đi Singapore trong lần liên lạc tiếp theo vào tuần sau.

Qua hai ví dụ này, chúng mình có thể rút ra một điều quan trọng:

”Vị trí also, nếu ở đầu câu, dùng khi nhấn mạnh.”

Also có ở giữa câu bao giờ không? Câu trả lời là ”Có”. Tuy nhiên, khi also ở giữa câu, hay cụ thể hơn, nó đóng vai trò là trạng ngữ, đứng giữa chủ ngữ (subject) và động từ chính trong câu (main verb), hoặc sau động từ khiếm khuyết (modal verb), trợ động từ đầu tiên xuất hiện trong câu (first auxiliary verb), hoặc sau động từ tobe trong trường hợp động từ tobe khi đó là động từ chính trong câu. Ở vị trí này, also được dùng để kết nối nội dung câu trước với câu sau. Đừng lo lắng nếu bạn thấy also sao mà lằng nhằng thế, chúng mình có ví dụ cụ thể để gỡ rối ngay cho bạn này.

Xem thêm: Toner Cartridge Là Gì – Toner Trong Máy In Là Gì

She works very hard but she also goes to the gym every week.

Also ở đây nằm giữa chủ ngữ và động từ chính trong câu, có tác dụng nối cụm ”cô ấy làm việc rất vất vả” và ”đi tập hàng tuần” với nhau: Dù làm việc rất vất vả nhưng cô ấy vẫn đi tập mỗi tuần.

I’ve been working in the garden this week, and I’ve also been  reading a lot.

Tôi sẽ làm vườn tuần này cũng như sẽ dành nhiều thời gian đọc sách.

Also đứng trước trợ động từ đầu tiên của câu (have) và nối hai mệnh đề với nhau.

Xem thêm: Cafein Là Gì

Ở vị trí cuối câu, also được dùng để nối hai mệnh đề với nhau. Tuy nhiên, as well và too cũng được sử dụng tương tự và thường được dùng khi trình bày, diễn giải.

She contacted him in the office but he didn’t answer the phone. His mobile phone was silent also . (or His mobile phone was silent too . or … was silent as well .)

*
*

Chuyên mục: Hỏi Đáp