The fourth action programme serves as a guideline in all the Member States but its aims must not end with the programme. Rather, we should pursue them and improve them in a fifth action programme. LDS LDS

Bạn đang xem: Củng cố tiếng anh là gì

Quân miền Nam củng cố lại và tiếp tục tiến, từ từ đẩy lui Merritt về phía Cedarthienmaonline.vnlle.

Why don” t you go home, and I” il call you if something happens? OpenSubtitles2018.v3 OpenSubtitles2018.v3
Chúng tôi củng cố lại từ 89 xuống còn 25 nhà bằng bằng cách yêu cầu họ tăng vốn — vốn đầu tư. — vốn đầu tư.

Chắc là hắn phải Chắc là hắn phải làm mọi thứ có thể để bảo vệ sự phòng ngự của hắn chứ. Củng cố lại điểm yếu.
I do not think Canadians wish to see those capabilities eroded OpenSubtitles2018.v3 OpenSubtitles2018.v3
Để củng cố lại hàng ngũ nội bộ, họ tổ chức một đại hội ở Cedar Point, Ohio, Hoa Kỳ, từ ngày 1 đến 8 tháng 9 năm 1919. Kỳ, từ ngày 1 đến 8 tháng 9 năm 1919.

Mặc dù Thổ Nhĩ Kỳ đã không được phép củng cố lại eo biển, tuy nhiên nước này đã thực hiện một cách bí mật. hiện một cách bí mật.

Hancock lúc đầu có thu được thành công, Hancock lúc đầu có thu được thành công, nhưng bộ chỉ huy miền Nam sau đó đã củng cố lại và đánh lui được cuộc đột nhập.

Đảng cấp tiến thừa cơ củng cố lại nội bộ hàng ngũ phòng thủ, nhưng các tín đồ đấng Christ rời bỏ thành phố bị kết án. Christ rời bỏ thành phố bị kết án.

Traianus qua đời vào năm 117, Traianus qua đời vào năm 117, trước khi ông có thể tổ chức và củng cố lại các tỉnh Parthia nằm dưới quyền kiểm soát của La Mã.

“Don,” tôi nói, “để tôi củng cố lại các cơ sở, các anh nổi tiếng về thienmaonline.vnệc nuôi trồng xa ngoài khơi, các anh không gây ô nhiễm.” xa ngoài khơi, các anh không gây ô nhiễm.”

Xem thêm: Experiment Là Gì – Nghĩa Của Từ Experiment

Tuy nhiên, nếu chiếm đóng và củng cố lại bởi Mỹ, Dry Tortugas sẽ tạo thành cửa ngõ vững chắc để bảo vệ bờ biển vùng Vịnh của Hoa Kỳ. chắc để bảo vệ bờ biển vùng Vịnh của Hoa Kỳ.

Lương tâm của chúng ta có thể mất đi sự Lương tâm của chúng ta có thể mất đi sự nhạy bén nhưng nhờ sự giúp đỡ của Đức Giê-hô-va, chúng ta có thể củng cố lại lương tâm.

Với cố gắng củng cố lại giải đấu bằng cách loại bỏ tất cả các đội dự bị, họ đã giảm lại chỉ còn một hạng đấu với 22 đội bóng tham gia. đã giảm lại chỉ còn một hạng đấu với 22 đội bóng tham gia.

Một trong các pháo đài này, xây ở lối vào thung lũng Wadi Qelt, sau đó đã được Herod Đại đế củng cố lại và đặt tên là Kypros theo tên mẹ ông.

The Guardian cho rằng thienmaonline.vnệc sử dụng lại phần nhạc hiệu The Guardian cho rằng thienmaonline.vnệc sử dụng lại phần nhạc hiệu Star Wars quen thuộc của John Williams đã củng cố lại tình yêu của những người hâm mộ đối với thương hiệu này.

Tìm 373 câu trong 7 mili giây. Các câu đến từ nhiều nguồn và chưa được kiểm tra.

Tác giả

FVDP-English-thienmaonline.vnetnamese-Dictionary, LDS, OpenSubtitles2018.v3, jw2019, ted2019, WikiMatrix.
Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1-200, ~1k, ~2k, ~3k, ~4k, ~5k, ~10k, ~20k, ~50k, ~100k, ~200k, ~500k

cũng corporatithienmaonline.vnsm cũng covalence cũng covellite củng cố củng cố bên sườn củng cố lại cùng cộng tác cũng creatin cũng crêpe cũng cuốn sách ấy cũng currach cũng cứ cung Cự Giải cùng cực cũng dare say

Xem thêm: Phí Telex Là Gì – Phí Mbl, Txl Và Pls

Tools Dictionary builderPronunciation recorderAdd translations in batchAdd examples in batchTransliterationTất cả từ điển Trợ giúp Giới thiệu về thienmaonline.vnChính sách quyền riêng tư, Điều khoản dịch vụĐối tácTrợ giúp Giữ liên lạc FacebookTwitterLiên hệ

Chuyên mục: Hỏi Đáp