Cách phát âm:  US  UK 

Bạn đang xem: Cumbersome là gì

adj. Lớn và cồng kềnh; Nó là khó khăn để thực hiện; Chậm và phức tạp; Các dài Web Phiền hà; Ghét; Con voi trắng

Tham khảo

Trái nghĩa

Tiếng Anh để dịch thuật Việt Nam

Định nghĩa bằng tiếng Anh

không đơn giản, nhanh chóng, hoặc đủ hiệu quả và khó khăn hoặc gây phiền nhiễu để sử dụng

cồng kềnh từ hoặc cụm từ được khó khăn để hiểu hoặc nhớ bởi vì họ là dài hoặc phức tạp

not simple, fast, or effective enough and difficult or annoying to use 

cumbersome words or phrases are difficult to understand or remember because they are long or complicated 

Xem thêm: Paranoia là gì ? triệu chứng & thuốc

The  cat..had  become  too  big  and  cumbersome  to  remain  on  her  lap.
Nguồn: J. G. Farrell

*

Nguồn: learnodo-newtonic.com

*

Nguồn: fc04.deviantart.net

*

Nguồn: https:

Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: cumbersome
Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh. Từ tiếng Anh có cumbersome, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả Danh sách tất cả các từ tiếng Anh  Từ tiếng Anh bắt đầu với cumbersome, Từ tiếng Anh có chứa cumbersome hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với cumbersome Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của :  cu  cum  cumber  cumbers  um  umber  m  b  be  ber  bers  e  er  ers  r  s  so  som  some  om  m  me  e Dựa trên cumbersome, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một:  cu  um  mb  be  er  rs  so  om  me Tìm thấy từ bắt đầu với cumbersome bằng thư tiếp theo Từ tiếng Anh bắt đầu với cumbersome :
cumbersome  Từ tiếng Anh có chứa cumbersome :
cumbersome  Từ tiếng Anh kết thúc với cumbersome :
cumbersome 
Trang này được tạo ra để giải thích ý nghĩa của cumbersome là gì. Ở đây, bạn có thể tìm thấy định nghĩa đầy đủ của cumbersome bằng tiếng Anh và các ngôn ngữ khác 40. Trước hết, bạn có thể nghe các phát âm của cumbersome bằng tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh bằng cách nhấp vào biểu tượng Audio. Tiếp theo, chúng tôi liệt kê các định nghĩa web phổ biến nhất của cumbersome. Mặc dù họ có thể không chính xác, nhưng đại diện cho các giải thích up-to-date nhất trong tuổi Internet. Hơn nữa, chúng tôi liệt kê các từ khác có ý nghĩa tương tự như cumbersome. Ngoài các từ đồng nghĩa, các trái phiếu chính cho cumbersome cũng được liệt kê. Đối với danh sách từ chi tiết, bạn có thể nhấp vào tab để chuyển đổi giữa các từ đồng nghĩa và từ chối. Quan trọng hơn, bạn sẽ thấy tab của ” định nghĩa bằng tiếng Anh ” từ điển thienmaonline.vn cung cấp ý nghĩa chính xác của cumbersome. thứ ba, chúng ta liệt kê các dạng từ khác của cumbersome: danh từ, tính từ, động từ, và trạng từ. Thứ tư, chúng tôi đưa ra các câu ví dụ có chứa cumbersome. Những câu này cho thấy cách bạn có thể sử dụng từ tiếng Anh cumbersome trong một câu thực. Thứ năm, để giúp bạn hiểu rõ hơn về các định nghĩa của cumbersome, chúng tôi cũng trình bày ba hình ảnh để minh họa những gì cumbersome thực sự có nghĩa là. Cuối cùng, chúng ta liệt kê các từ tiếng Anh bắt đầu bằng cumbersome, từ tiếng Anh có chứa cumbersome, và những từ tiếng Anh kết thúc bằng cumbersome.

Tìm kiếm gần đây

backpack bag camping cosmetics galaxy jackets jewelry makeup shoes leggings sunglass sweater tablet toys vintage watch wedding nail fishing bicycle flashlight pillow clock bra skirt swimsuit sportswear maternity

nhận thức

fascism debauchery love anxiety paradox naive hypothesis imagery imperialism insidious humble audacity personification globalization arbitrary discrimination diffusion protagonist cliche equity sublime melancholy allegory semantics diversity liberal ironic inertia

Ngôn ngữ

Việt Nam EnglishالعربيةБългарскиCatalàČeštinaCymraegDanskDeutschΕλληνικάEspañolEestiفارسیSuomiFrançaisעִבְרִיתहिन्दीJezikAyititMagyarBahasa IndonesiaItaliano日本語한국어LietuviųLatviešuMelayuMaltiNorskNederlandsPolskiPortuguêsRomânăРусскийSlovenčinaslovenščinaSvenskaไทยTürkçeукраїнськаاردو简体中文繁體中文

Trong kho lưu trữ

January 2016 December 2015 November 2015 October 2015 September 2015 August 2015 July 2015 June 2015 April 2015
Recent Posts

Xem thêm: Ký Tự Là Gì – Nghĩa Của Từ Kí Tự

A    B    C    D    E    F    G    H    I    J    K    L    M    N    O    P    Q    R    S    T    U    V    W    X    Y    Z    Danh từ    tính từ    động từ    Phó từ    Địa điểm   

Chuyên mục: Hỏi Đáp