Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Cue là gì

*
*
*

cue

*

cue /kju:/ danh từ (sân khấu) vĩ bạch (tiếng cuối cùng của một diễn viên dùng để nhắc diễn viên khác nói, làm động tác hoặc ra sân khấu) sự gợi ý, sự ra hiệu; lời nói bóng, lời ám chỉ; ám hiệuto give someone the cue: nhắc ai, ra hiệu cho ai, nói bóng với aito take one”s cue from aomebody: theo sự ra hiệu của ai mà làm theo (điện ảnh) lời chú thích (rađiô) tín hiệu vai tuồng (được nhắc ra sân khấu) cách xử lý thích hợp; hành động thích hơn (thông tục) tâm trạngto be not in the cue for reading: không thấy hứng đọc sách danh từ gậy chơi bi-a tóc đuôi sam
bổ sungbổ sung từ khóaký hiệu điều khiểnthêm vàotín hiệuaudible cue: tín hiệu âm thanhaudible cue: tín hiệu nghe đượccue inserter: bộ cài tín hiệucue light: đèn tín hiệu điều khiểncue mike: micrô tín hiệu điều khiểncue sheet: bảng tín hiệucue sheet: tấm tín hiệucue dogđiểm báo hiệucue markdấu báo hiệucue markdấu hiệucue screenmàn hình điều khiểncue sheetbản hướng dẫn đạo diễncue sheetbản kế hoạch điều khiểncue trackrãnh điều khiểncue track address codemã địa chỉ rãnh điều khiểnnetwork cueký hiệu mạngon-air cue lightđèn hiệu ăng tenvisual cuedấu hiệu trực quan

*

Xem thêm: Point Là Gì

*

*

cue

Từ điển Collocation

cue noun

VERB + CUE wait for | take Her husband took his cue, and said that it was time for them to leave. | miss | give sb She had not yet been given the cue to go on to the stage.

PREP. on ~ I can”t just cry on cue! | ~ for This was the cue for him to come into the room.

PHRASES right on cue Ella came in right on cue, just as they were being rude about her. | take your cue from sb/sth They all took their cue from their leader.

Từ điển WordNet

Xem thêm: Tether Usdt Là Gì – Có Nên đầu Tư Vào Usdt Không

File Extension Dictionary

Cue Cards Data (Microsoft Corporation)CDRWin and Others Description File for a CD-ImageBPM Studio Cue Points (ALCATech)CUEcards 2000 Database (Marcus Humann)

English Synonym and Antonym Dictionary

cues|cued|cuingsyn.: clue hint key lead signal

Chuyên mục: Hỏi Đáp