*

Bạn đang xem: Csm là gì

*

Xem thêm: Varistor Là Gì – Varistor Hay Tụ Chống Sét Là Gì

*Nhóm ngôn ngữ Anh (605) *Nhóm ngôn ngữ Việt (883) A (56) B (75) C (130) D (128) E (21) F (27) G (73) H (95) I (23) J (6) K (71) L (44) M (38) N (92) O (22) P (89) Q (30) R (26) S (90) T (169) U (25) V (42) W (16) X (15) Y (7) Z (3)

Xem thêm: Requirements Là Gì – Sơ Lược Về Requirement

CSM là gì ?

CSM là “Content Management System” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa từ CSM

CSM có nghĩa “Content Management System”, dịch sang tiếng Việt là “Hệ thống quản lí nội dung”.

CSM là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng CSM là “Content Management System”.
Một số kiểu CSM viết tắt khác:
+ Customer Service Manager: Quản lý dịch vụ khách hàng.
+ Common Sense Media: Phương tiện truyền thông chung.
+ Conceptual Site Model: Mô hình trang web khái niệm.
+ Company Sergeant Major: Trung sĩ thiếu tá.
+ Customer Service Management: Quản lý dịch vụ khách hàng.
+ Coffee Shop Manager: Quản lý quán cà phê.
+ Certified Scrummaster: Máy chà sàn được chứng nhận.
+ Community Service Manager: Quản lý dịch vụ cộng đồng.
+ Come See Me: Đến gặp tôi.
+ Condom Social Marketing: Tiếp thị xã hội bao cao su.
+ Certified Survey Map: Bản đồ khảo sát được chứng nhận.
+ Cottonseed Meal: Bột bông.
+ Complex Statistical Models: Mô hình thống kê phức tạp.
+ College of Science and Mathematics: Đại học Khoa học và Toán học.
+ Cerebrospinal Meningitis: Viêm màng não.
+ Climate System Model: Mô hình hệ thống khí hậu.
+ Computer-Assisted Survey Methods: Phương pháp khảo sát có sự trợ giúp của máy tính.
+ Common Standards Monitoring: Giám sát tiêu chuẩn chung.
+ Certified Safety Manager: Quản lý an toàn được chứng nhận.
+ Cluster System Management: Quản lý hệ thống cụm.
+ Convention Services Manager: Quản lý dịch vụ hội nghị.
+ Customer Support Manager: Quản lý hỗ trợ khách hàng.
+ Certified Shopping Center Manager: Quản lý trung tâm mua sắm được chứng nhận.
+ Computational Structural Mechanics: Cơ học kết cấu tính toán.
+ Customer Service Measurement: Đo lường dịch vụ khách hàng.
+ Customer Satisfaction Manager: Quản lý sự hài lòng của khách hàng.
+ Circumstellar Material: Vật liệu xung quanh.
+ Computer Software Management: Quản lý phần mềm máy tính.
+ Creative Sales Marketing: Tiếp thị bán hàng sáng tạo.
+ Code Security Module: Mô-đun bảo mật mã.
+ Computer Supermarket: Siêu thị máy tính.
+ Certified Strategic Manager: Giám đốc chiến lược được chứng nhận.
+ Communications Support Module: Mô-đun hỗ trợ truyền thông.
+ Cost and Schedule Management: Quản lý chi phí và lịch trình.
+ Constant Speed Motor: Động cơ tốc độ không đổi.
+ Command Storage Memory: Bộ nhớ lưu trữ lệnh.
+ Compartmented Security Mode: Chế độ bảo mật ngăn.
+ Class-Specific Method: Phương pháp lớp học cụ thể.
+ Corporate Security Manager: Giám đốc an ninh doanh nghiệp.
+ Common Signaling Mode: Chế độ báo hiệu chung.
+ Corrupt Society Magazine: Tạp chí tham nhũng xã hội.
+ Computer System Manager: Quản lý hệ thống máy tính.
+ Cell Service Module: Mô-đun dịch vụ di động.
+ Corporate Systems Modernization: Hiện đại hóa hệ thống doanh nghiệp.
+ Cross Spectral Matrix: Ma trận quang phổ chéo.
+ Continuous Signature Monitoring: Giám sát chữ ký liên tục.
+ Chief of Staff Memorandum: Bản ghi nhớ của Tham mưu trưởng.
+ Commission for Synoptic Meteorology: Ủy ban Khí tượng học.
+ Cold Sky Mirror: Gương trời lạnh.
+ Cryptographic Service Message: Tin nhắn dịch vụ mật mã.
+ Cross Spectral Metric: Số liệu quang phổ chéo.
+ Combined Symbol Matching: Kết hợp biểu tượng kết hợp.
+ Congress and Seminar Management: Đại hội và quản lý hội thảo.
+ Chemical Surety Materials: Vật liệu chắc chắn hóa học.
+ Cooperating Security Manager: Quản lý an ninh hợp tác.
+ Computerized Structural Mechanics: Cơ học kết cấu vi tính.
+ Condensed Skim Milk: Sữa đặc có đường.
+ Cafeteria-Style Management: Quản lý quán cà phê.
+ Control Signal Monitor: Giám sát tín hiệu điều khiển.
+ Community Service Movement: Phong trào phục vụ cộng đồng.
+ Customer Sector Manager: Giám đốc ngành khách hàng.
+ Commercial Switch Module: Module chuyển mạch thương mại.
+ Church of Swedish Mission: Nhà thờ truyền giáo Thụy Điển.
+ Collaborative for Disaster Mitigation: Hợp tác để giảm nhẹ thiên tai.
+ Combined Signal Monitoring: Giám sát tín hiệu kết hợp.
+ Command System Manual: Hướng dẫn hệ thống chỉ huy.
+ Custodial Step Mom: Mẹ kế.
+ Core Switching Matrix: Ma trận chuyển mạch lõi.
+ Customer Success Methodology: Phương pháp thành công của khách hàng.
+ Command and Staff Manual: Hướng dẫn chỉ huy và nhân viên.
+ Combined Security Mechanism: Cơ chế bảo mật kết hợp.
+ Channel Supervision Module: Module giám sát kênh.
+ Combined Sensitivity Measure: Đo độ nhạy kết hợp.
+ Computer Software Module: Module phần mềm máy tính.
+ Citizen Service Management: Quản lý dịch vụ công dân.
+ Capacitor Start Motor: Động cơ khởi động tụ điện.
+ Corporate Solution Manager: Giám đốc giải pháp doanh nghiệp.
+ Card Services Manager: Quản lý dịch vụ thẻ.
+ Control Status Maintenance: Kiểm soát trạng thái bảo trì.
+ Communications Society Magazine: Tạp chí Xã hội Truyền thông.
+ Cycler Shedder Module: Mô-đun chu trình.

Chuyên mục: Hỏi Đáp