Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

crystal

*

crystal /”kristl/ danh từ tinh thểsingle crystal: tinh thể đơnorganic crystal: tinh thể hữu cơ pha lê; đồ pha lê (thơ ca) vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt…) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặt kính đồng hồ (định ngữ) bằng pha lê; như pha lê
bán dẫncrystal diode: đi-ốt bán dẫnsemiconductor crystal: tinh thể bán dẫnsemiconductor single crystal: đơn tinh thể bán dẫnsingle crystal semiconductor: chất bán dẫn đơn tinh thểđồ pha lêhàng pha lêtinh thểGiải thích VN: Chaất rắn trong đó các nguyên tử (phân tử, ion) sắp xếp đối xứng theo quy luật hình học nhất định trong không gian.AMLCD (active matrix liquid crystal display): màn hình tinh thể lỏng ma trận tích cựcAMLCD (active matrix liquid crystal display): màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt độngLCD (liquid crystal display): màn hình tinh thể lỏngactive matrix liquid crystal display (AMLCD): màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt độnganhedral crystal: tinh thể tha hìnhanisotropic crystal: tinh thể dị hướngat cut crystal: tinh thể thạch anh cắt gócbiaxial crystal: tinh thể lưỡng trụccolloidal crystal: tinh thể chất keocolumnar crystal: tinh thể lăng trụcolumnar crystal: tinh thể dạng cộtcompound crystal: tinh thể hỗn hợpcrystal absorption spectra: phổ hấp thụ của tinh thểcrystal activity: độ hoạt động tinh thểcrystal axis: trục tinh thểcrystal boiling: nấu thành tinh thểcrystal calibrator: bộ hiệu chuẩn tinh thểcrystal cartridge: ống kim tinh thểcrystal class: lớp tinh thểcrystal clock: đồng hồ tinh thểcrystal controlled oscillator: bộ dao động tinh thểcrystal counter: ống đếm tinh thểcrystal current: dòng điện tinh thểcrystal defect: chỗ sai hỏng tinh thểcrystal detector: bộ tách sóng tinh thểcrystal detector: bộ dò bằng tinh thểcrystal detector: đetectơ tinh thểcrystal detector: tách sóng tinh thểcrystal diode: đi-ốt tinh thểcrystal electricity: áp điện tinh thểcrystal electricity: điện học tinh thểcrystal epitaxial growth: phát triển epitaxy của tinh thểcrystal face: mặt tinh thểcrystal filter: bộ lọc tinh thểcrystal formation: hình thành tinh thểcrystal formation: sự hình thành tinh thểcrystal frequency drift: sự trôi tần số tinh thểcrystal glass: thủy tinh thểcrystal grain: hạt tinh thểcrystal growing: mọc tinh thểcrystal growing: nuôi tinh thểcrystal growth: sự phát triển tinh thểcrystal growth: mọc tinh thểcrystal growth: phát triển tinh thểcrystal growth: sự nuôi tinh thểcrystal growth control: điều chỉnh phát triển tinh thểcrystal growth zone: vùng phát triển tinh thểcrystal gum: gôm tinh thểcrystal habit: dạng (quen) tinh thểcrystal heater: máy nhiệt tinh thểcrystal holder: kẹp tinh thểcrystal holder: giá tinh thểcrystal ice: đá tinh thểcrystal imperfection: chỗ sai hỏng tinh thểcrystal ladder filter: bộ lọc tinh thể nhiều nấccrystal lamp: đèn tinh thểcrystal laser: laze tinh thểcrystal lattice: mạng tinh thểcrystal lattice parameter: tham số mạng tinh thểcrystal loudspeaker: loa tinh thểcrystal melting zone: vùng nóng chảy tinh thểcrystal memory: bộ nhớ tinh thểcrystal microphone: micrô tinh thểcrystal mixer: bộ trộn tinh thểcrystal optic structure: cấu trúc quang tinh thểcrystal optic whisker: râu tinh thể quangcrystal optics: quang học tinh thểcrystal oscillator: bộ dao động tinh thểcrystal oscillator: máy dao động tinh thểcrystal oscillator: mạch dao động tinh thểcrystal oven: lò tinh thểcrystal phase: pha tinh thểcrystal pick up: đầu hát đĩa tinh thểcrystal pick-up: ống nói tinh thểcrystal plasticity: độ dẻo của tinh thểcrystal rectifier: bộ chỉnh lưu tinh thểcrystal rectifier: máy chỉnh lưu tinh thểcrystal resonator: bộ cộng hưởng tinh thểcrystal resonator: tinh thể thạch anhcrystal set: máy thu thanh tinh thểcrystal shutter: cửa chắn tinh thểcrystal size: kính thước tinh thểcrystal spectrometer: phổ kế tinh thểcrystal spectroscopy: quanh phổ học tinh thểcrystal spot: vết tinh thểcrystal state: trạng thái tinh thểcrystal system: hệ tinh thểcrystal transducer: bộ chuyển đổi tinh thểcrystal tuff: đá túp tinh thểcrystal water: nước tinh thểcrystal whisker: râu tinh thểdetector crystal: tách sóng tinh thểdielectric crystal: tinh thể điện môiferroelectric crystal: tinh thể sắt điệnfilter crystal: tinh thể lọcgrowing crystal: tinh thể đang lớngrowing crystal: tinh thể đang nuôiharmonic mode crystal: tinh thể kiểu (dao động) hàiice crystal: tinh thể (nước) đáice crystal: tinh thể đáice crystal distribution: sự phân bố tinh thể đáice crystal distribution: phân bố tinh thể (nước) đáice crystal slurry: cháo đá tinh thểice crystal slurry: cháo (nước) đá tinh thểice crystal structure: cấu trúc của tinh thể đáidiomorphic crystal: tinh thể tự hìnhimmature crystal: tinh thể chưa trưởng thànhirregular crystal growth: phát triển tinh thể không đềulattice crystal: tinh thể mạngleft-handed crystal: tinh thể quay tráiliquid crystal display: màn hình tinh thể lỏngliquid crystal display: mặt hiển thị tinh thể lỏngliquid crystal display (LCD): sự hiển thị tinh thể lỏngliquid crystal display (LCD): màn hình tinh thể lỏngliquid crystal display (LCD): hiển thị tinh thể lỏng (LCD)liquid crystal indicator: bộ chỉ thị tinh thể lỏngliquid crystal shutter printer: máy in cửa sập tinh thể lỏngliquid crystal transition: chuyển pha tinh thể lỏngliquiid crystal display-LCD: màn hình tinh thể lỏng-LCDmimetic crystal: tinh thể tha hìnhmixed crystal: tinh thể hỗn hợpmodulator crystal: tinh thể bộ điều chếmolecular crystal: tinh thể phân tửmother mother crystal: tinh thể chủneedle-shaped crystal: tinh thể hình kimnegative crystal: tinh thể âmnematic liquid crystal: tinh thể lỏng nematicnucleon of crystal: mầm lõi tinh thểnucleon of crystal: nhân tinh thểnucleus crystal: tinh thể mầm lõioscillating crystal method: phuơng pháp tinh thể dao độngoscillator crystal: tinh thể điều khiểnoscillator crystal: tinh thể bộ dao độngparamagnetic crystal: tinh thể thuận từperfect crystal: tinh thể hoàn hảoperfect crystal: tinh thể lý tuởngphantom crystal: tinh thể giả hìnhplezoelectric crystal: tinh thể áp điệnquantum crystal: tinh thể lượng tửquartz crystal: bộ cộng hưởng tinh thểquartz crystal clock: đồng hồ tinh thể thạch anhquartz crystal filter: bộ lọc tinh thể thạch anhquartz crystal oscillator: tinh thể thạch anhquartz crystal oscillator: bộ cộng hưởng tinh thểquartz watch crystal: tinh thể đồng hồ thạch anhrate of crystal growth: tốc độ mọc của tinh thểreabsorbed crystal: tinh thể tái hấp thụreal crystal: tinh thể thựcreceive crystal: tinh thể máy thuright-hand (ed) crystal: tinh thể quay phảiright-hand (ed) crystal: tinh thể hữu tuyềnrotating crystal method: phương pháp tinh thể quay (ở nhiễu xạ tia X)rotating crystal method: phương pháp tinh thể quay (sự nhiễu xạ của tia X)ruby crystal laser: laze tinh thể hồng ngọcsemiconductor crystal: tinh thể bán dẫnsemiconductor single crystal: đơn tinh thể bán dẫnsilicon crystal: tinh thể silicsilicon crystal mixer: bộ trộn tinh thể silicsingle crystal: đơn tinh thểsingle crystal growth: sự kéo đơn tinh thểsingle crystal growth: sự nuôi đơn tinh thểsingle crystal semiconductor: chất bán dẫn đơn tinh thểskeleton crystal: tinh thể khungskeleton of crystal: khung tinh thểsnow crystal: tinh thể tuyếtsnow crystal growth: tăng trưởng tinh thể tuyếtsnow crystal growth: sự phát triển tinh thể tuyếtsoda crystal: sôđa tinh thểtwin crystal: tinh thể mọc đôivariable crystal oscillator (VXO): bộ dao động tinh thể biến thiênLĩnh vực: hóa học & vật liệupha lêcrystal flake ice generator: máy sản xuất đá pha lêcrystal flake ice machine: máy sản xuất đá pha lêcrystal flake ice maker: máy sản xuất đá pha lêcrystal flake ice making machine: máy sản xuất đá pha lêcrystal glass: thủy tinh pha lêcrystal glass: đồ pha lêcrystal glass: hàng pha lêcrystal ice: đá pha lêcrystal ice making plant: trạm sản xuất đá pha lêcrystal sheet glass: kính tấm pha lêlead crystal glass: kính pha lê chìmountain crystal: pha lê (tự nhiên)rock crystal: pha lê (tự nhiên)abrasive crystalhạt cát nhámat cut crystalthạch anh cắtat cut crystalthạch anh cắt gócbiaxial crystaltinh thểcrystal amplifiermáy khuếch đại điện tửtinh khiếttinh thểcrystal growth: sự phát triển tinh thểcrystal ice: băng tinh thểseed crystal: màu tinh thểseed crystal: mầm tinh thểtrong suốtcrystal growthsự kết tinhcrystal maltkẹo mạch nhadark crystalđường nguyên liệudrink crystalđồ uống khôlemonade crystalbột chanhwhite crystalđường kết tinh trắng o tinh thể Một thể rắn đồng nhất gồm một nguyên tố hoá học, một hợp chất hoá học hoặc một hỗn hợp đồng dạng. Tinh thể có sự sắp xếp nguyên tử nội bộ thường được phản ánh bởi các mặt tinh thể. o pha lê § anisotropic crystal : tinh thể dị hướng § biaxial crystal : tinh thể § immature crystal : tinh thể chưa trưởng thành § lattice crystal : tinh thể mạng § left-handed crystal : tinh thể quay trái § mimetic crystal : tinh thể thay hình § mixed crystal : tinh thể hỗn hợp § mountain crystal : pha lê (tự nhiên) § nucleus crystal : tinh thể mầm lõi § phantom crystal : tinh thể giả hình § piezoelectric crystal : tinh thể áp điện § reabsorbed crystal : tinh thể tái hấp thụ § right-handed crystal : tinh thể quay phải § rock crystal : pha lê (tự nhiên) § skeleton crystal : tinh thể khung § twin crystal : tinh thể mọc đội, song tinh § uniaxial crystal : tinh thể một trục
Chuyên mục: Hỏi Đáp