2 Thông dụng2.1 Tính từ3 Chuyên ngành3.1 Toán & tin3.2 Xây dựng3.3 Cơ – Điện tử3.4 Kỹ thuật chung3.5 Địa chất4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa /ˈkrɪtɪkəl/

Thông dụng

Tính từ

Phê bình, phê phán, trí mạng Hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều, phản biện Nguy cấp, nguy ngập, nguy kịchto be in a critical conditionở trong tình trạng nguy kịch (vật lý); (toán học) tới hạncritical pointđiểm tới hạncritical temperatuređộ nhiệt tới hạncritical age(y học) thời kỳ mãn kinh

Chuyên ngành

Toán & tin

(thống kê ) miền giới hạn

Xây dựng

tới hạn

Cơ – Điện tử

(adj) tới hạn

Kỹ thuật chung

có tính quyết định nghiêm trọngcritical defectkhuyết tật nghiêm trọngcritical failuresự hư hỏng nghiêm trọngcritical failuresự thất bại nghiêm trọng giới hạncritical chargesự nạp thuốc giới hạncritical current densitymật độ dòng điện giới hạncritical depth flumemáng đo có dòng giới hạncritical humiditygiới hạn ẩm độcritical limit statetrạng thái giới hạn tới hạncritical moisture contentđộ ẩm giới hạncritical rangegiới hạn tới hạncritical rangevùng giới hạntheory of critical stress statelý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn

Địa chất

tới hạn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjectiveanalytical , belittling , biting , calumniatory , captious , carping , caviling , cavillous , censorious , censuring , choleric , condemning , critic , cutting , cynical , demanding , demeaning , derogatory , diagnostic , disapproving , discerning , discriminating , disparaging , exacting , exceptive , finicky , fussy , hairsplitting , humbling , hypercritical , lowering , nagging , niggling , nit-picking , overcritical , particular , penetrating , reproachful , sarcastic , satirical , scolding , severe , sharp , trenchant , withering , acute , all-important , climacteric , conclusive , consequential , crucial , dangerous , deciding , decisive , desperate , determinative , dire , grave , hairy * , hazardous , high-priority , integral , momentous , perilous , pivotal , precarious , pressing , risky , serious , significant , strategic , urgent , vital , weighty , faultfinding , exact , fastidious , judgmental , zoilean

Từ trái nghĩa

adjectivecomplimentary , laudatory , praising , trivial , uncritical , unimportant
Cơ – điện tử, Kỹ thuật chung, Tham khảo chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng,

Chuyên mục: Hỏi Đáp