Thông dụng
Tính từ
Phê bình, phê phán, trí mạng Hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều, phản biện Nguy cấp, nguy ngập, nguy kịchto be in a critical conditionở trong tình trạng nguy kịch (vật lý); (toán học) tới hạncritical pointđiểm tới hạncritical temperatuređộ nhiệt tới hạncritical age(y học) thời kỳ mãn kinh
Chuyên ngành
Toán & tin
(thống kê ) miền giới hạn
Xây dựng
tới hạn
Cơ – Điện tử
(adj) tới hạn
Kỹ thuật chung
có tính quyết định nghiêm trọngcritical defectkhuyết tật nghiêm trọngcritical failuresự hư hỏng nghiêm trọngcritical failuresự thất bại nghiêm trọng giới hạncritical chargesự nạp thuốc giới hạncritical current densitymật độ dòng điện giới hạncritical depth flumemáng đo có dòng giới hạncritical humiditygiới hạn ẩm độcritical limit statetrạng thái giới hạn tới hạncritical moisture contentđộ ẩm giới hạncritical rangegiới hạn tới hạncritical rangevùng giới hạntheory of critical stress statelý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn
Địa chất
tới hạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjectiveanalytical , belittling , biting , calumniatory , captious , carping , caviling , cavillous , censorious , censuring , choleric , condemning , critic , cutting , cynical , demanding , demeaning , derogatory , diagnostic , disapproving , discerning , discriminating , disparaging , exacting , exceptive , finicky , fussy , hairsplitting , humbling , hypercritical , lowering , nagging , niggling , nit-picking , overcritical , particular , penetrating , reproachful , sarcastic , satirical , scolding , severe , sharp , trenchant , withering , acute , all-important , climacteric , conclusive , consequential , crucial , dangerous , deciding , decisive , desperate , determinative , dire , grave , hairy * , hazardous , high-priority , integral , momentous , perilous , pivotal , precarious , pressing , risky , serious , significant , strategic , urgent , vital , weighty , faultfinding , exact , fastidious , judgmental , zoilean
Từ trái nghĩa
adjectivecomplimentary , laudatory , praising , trivial , uncritical , unimportant
Cơ – điện tử, Kỹ thuật chung, Tham khảo chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng,
Chuyên mục: Hỏi Đáp