Danh tiếng; danh vọng, uy tín a man of the highest credit người có uy tín nhất to do someone credit; to do credit to someone làm ai nổi tiếng to add to someone”s credit tăng thêm danh tiếng cho ai

Bạn đang xem: Credit by là gì

Nguồn vẻ vang; sự vẻ vang he is a credit to the school nó làm vẻ vang cho cả trường

Công trạng to take (get) credit for; to have the credit of hưởng công trạng về (việc gì)

Xem thêm: Biểu Thức Là Gì – Khái Niệm Về Biểu Thức đại Số

Sự cho nợ, sự cho chịu, tín dụng to buy on credit mua chịu to sell on credit bán chịu letter of credit thư tín dụng
to give someone credit for ghi vào bên có của ai (một món tiền…) Công nhận ai có (công trạng, đức tính gì)

Xem thêm: Msds Là Gì – Khi Nào Cần Msds

thư tín dụng acceptance letter of credit thư tín dụng nhận trả accepted credit thư tín dụng đã nhận trả advice of letter of credit giấy báo thư tín dụng aggregate amount of letter of credit tổng hạn ngạch thư tín dụng, aggregate amount of letter of credit tổng số tiền của thư tín dụng amendment of letter of credit việc điều chỉnh thư tín dụng ancillary credit thư tín dụng phụ anticipatory (letterof) credit thư tín dụng dự chi applicant for letter of credit người yêu cầu mở thư tín dụng application for letter of credit đơn yêu cầu mở thư tín dụng application for letter of credit thư yêu cầu mở thư tín dụng arrange a credit (to…) sắp xếp mở một thư tín dụng assignable letter of credit thư tín dụng chuyển nhượng được back to back letter of credit thư tín dụng giáp lưng back-to-back (letterof) credit thư tín dụng giáp lưng banker”s acceptance credit thư tín dụng nhận trả của ngân hàng bill drawn on letter of credit hối phiếu ký phát trên thư tín dụng blank credit thư tín dụng để trống (không ghi số tiền tín dụng) blank letter of credit thư tín dụng để trống (không ghi số tiền) buyer”s usance (letterof) credit thư tín dụng kỳ hạn xa của bên mua cable credit thư tín dụng điện báo circular letter of credit thư tín dụng lưu động claused letter of credit thư tín dụng kèm điều khoản phụ clean letter of credit thư tín dụng trơn clean payment credit thư tín dụng chi trả chừa trống commercial credit thư tín dụng thương mại commercial documentary letter of credit thư tín dụng thương mại kèm chứng từ commercial letter of credit thư tín dụng thương mại commercial letter of credit thư tín dụng thương nghiệp condition in the letter of credit điều kiện thư tín dụng confirmation of credit xác nhận thư tín dụng confirmed letter of credit thư tín dụng xác nhận confirmed letter of credit thư tín dụng có bảo chi confirmed letter of credit thư tín dụng đã xác nhận continuing credit thư tín dụng tuần hoàn covering letter of credit thư tín dụng (được nêu trong hợp đồng) credit amount số tiền thư tín dụng credit bill hối phiếu thư tín dụng credit bill hồi phiếu thư tín dụng credit terms điều kiện thư tín dụng date of letter of credit ngày của thư tín dụng deferred payment letter of credit thư tín dụng hoãn lại trả tiền deferred sight credit thư tín dụng xem phiếu sau direct letter of credit thư tín dụng trực tiếp divisible letter of credit thư tín dụng chia nhỏ dollar credit thư tín dụng chứng từ viết bằng đô-la establishment of letter of credit việc mở thư tín dụng examination of letter of credit sự kiểm tra thư tín dụng expiry date of (letterof) credit ngày hết hiệu lực của thư tín dụng export letter of credit thư tín dụng xuất khẩu extend letter of credit triển hạn thư tín dụng extend letter of credit (to…) triển hạn thư tín dụng extended credit thư tín dụng triển hạn financial centre acceptance credit thư tín dụng nhận trả của trung tâm tài chính foreign currency credit thư tín dụng ngoại tệ fraction able credit thư tín dụng chia nhỏ fraction able credit thư tín dụng có thể nhân nhượng general credit thư tín dụng ngỏ general credit thư tín dụng tổng quát general credit thư tín dụng chung general letter of credit thư tín dụng không đích danh green clause credit thư tín dụng điều khoản xanh guaranteed letter of credit thư tín dụng (có) bảo đảm irrevocable letter of credit thư tín dụng không thể triệt tiêu issuing point acceptance credit thư tín dụng nhận trả của nơi mở letter of credit at sight thư tín dụng thanh toán ngay letter of credit terms điều kiện thư tín dụng letter of credit with red clause thư tín dụng với điều khoản đỏ Limited L/C (letterof credit) thư tín dụng hạn chế (nơi thanh toán) limited letter of credit thư tín dụng lưu thông hạn chế limited letter of credit thư tín dụng (du lịch) lưu thông hạn chế local credit thư tín dụng tại chỗ local currency credit thư tín dụng bằng tiền trong nước London acceptance credit thư tín dụng nhận trả của Luân đôn master credit thư tín dụng gốc merchant”s letter of credit thư tín dụng của thương nhân monthly revolving credit thư tín dụng tuần hàng tháng monthly revolving credit thư tín dụng tuần hoàn hàng tháng negotiable letter of credit thư tín dụng chiết khấu negotiable letter of credit thư tín dụng có thể nhượng mua negotiation credit thư tín dụng chiết khấu New York acceptance credit thư tín dụng nhận trả của Nữu Ước non-cumulative (revolving) credit thư tín dụng (tuần hoàn) không tích lũy non-revolving credit thư tín dụng không tuần hoàn notation credit thư tín dụng ghi số open letter of credit thư tín dụng ngỏ open letter of credit thư tín dụng trơn ordinary credit thư tín dụng thường original credit thư tín dụng gốc payment against document credit thư tín dụng trả theo chứng từ payment against draft credit thư tín dụng thu theo hối phiếu performance letter of credit thư tín dụng thực hiện periodic credit thư tín dụng tuần hoàn chu kỳ prime credit thư tín dụng chính prime credit thư tín dụng chính (trong thư tín dụng giáp lưng) reciprocal letter of credit thư tín dụng đối khai, giao dịch qua lại red clause (letterof) credit thư tín dụng ứng trước red clause (letterof) credit thư tín dụng điều khoản đỏ red clause credit thư tín dụng với điều khoản đỏ reimbursement credit thư tín dụng hoàn trả restricted letter of credit thư tín dụng hạn chế revocable credit thư tín dụng hủy ngang, có thể triệt tiêu Revocable L/C (letterof credit) thư tín dụng có thể hủy ngang revocable unconfirmed credit thư tín dụng hủy ngang không xác nhận revocable unconfirmed credit thư tín dụng hủy ngang, không xác nhận revolving credit thư tín dụng tuần hoàn revolving letter of credit thư tín dụng tuần hoàn secondary credit thư tín dụng (giáp lưng) phụ thuộc seller”s since letter of credit thư tín dụng kỳ hạn xa của bên bán seller”s usance (letterof) credit thư tín dụng kỳ hạn xa của bên bán sight credit thư tín dụng trả ngay simple credit thư tín dụng không xác nhận simple credit thư tín dụng đơn thuần special advised credit thư tín dụng chỉ định special letter of credit thư tín dụng đặc định specially advised credit thư tín dụng thông báo đặc biệt specially advised credit thư tín dụng chỉ định stand-by letter of credit thư tín dụng bảo đảm standby letter of credit thư tín dụng dự phòng subsidiary credit thư tín dụng phụ thuộc subsidiary credit thư tín dụng giáp lưng terms of credit điều kiện, điều khoản (thư) tín dụng third party letter of credit thư tín dụng người thứ ba third-party letter of credit thư tín dụng của người thứ ba time letter of credit thư tín dụng có kì hạn time letter of credit thư tín dụng có kỳ hạn transfer of letter of credit sự chuyển nhượng thư tín dụng transferable and divisible credit thư tín dụng có thể chuyển nhượng và chia cắt travel”s credit thư tín dụng du lịch traveller”s credit thư tín dụng du lịch traveller”s letter of credit thư tín dụng lữ hành traveller”s letter of credit thư tín dụng của người du lịch traveller”s letter of credit thư tín dụng du lịch unassignable letter of credit thư tín dụng không chuyển nhượng unclaused credit thư tín dụng không kèm điều khoản unconfirmed credit thư tín dụng không xác nhận unconfirmed irrevocable credit thư tín dụng không hủy ngang không xác nhận unconfirmed irrevocable credit thư tín dụng không hủy ngang, không xác nhận unconfirmed letter of credit thư tín dụng không xác nhận unexpired letter of credit thư tín dụng chưa quá hạn unexpired letter or credit thư tín dụng chưa quá hạn usance credit thư tín dụng có kỳ hạn with recourse letter of credit thư tín dụng có quyền truy đòi without letter of credit transaction giao dịch không có thư tín dụng without recourse letter of credit thư tín dụng miễn truy đòi

Chuyên mục: Hỏi Đáp