Thông dụng
Danh từ
(y học) chứng chuột rút, chứng vọp bẻto be taken with a crampbị chuột rút (nghĩa bóng) sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù túng, sự gò bó (kỹ thuật) thanh kẹp, má kẹp ( (cũng) cramp-iron) Bàn kẹp mộng (của thợ mộc)
Tính từ
Bị chuột rút Khó đọc (chữ)cramp handwritingchữ viết khó đọc Bị ép chặt, bị bó chặt, chật hẹp, tù túng, không tự do, không được thoải mái
Ngoại động từ
Làm cho co gân, làm cho bị chuột rút (nghĩa bóng) cản trở; câu thúc, làm khó (cử động)all these worries cramped his progresstất cả các sự lo lắng ấy đã làm cản trở anh ta tiến bộ Kẹp bằng thanh kẹp, kẹp bằng bàn kẹpto cramp upép chặt, bóp chặt, bó chặt
hình thái từ
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
kẹp bằng vòng cặp đinh chữ U đinh ngoặc ghép bằng đinh ngoặc quai kẹp thanh kẹp
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
vách chống
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cặp cột chống cữ kẹp đinh đỉastraight crampđinh đỉa chữ U móc ống kẹp quaitile crampquai kẹp ngói sự kẹp sự nén tay cửa vành tỳ vòng vòng kẹp
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bánh gatô cốc từ bột loại xấu
Nguồn khác
cramp : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nounache , charley horse , circumscription , confinement , constipation , contraction , convulsion , crick , hindrance , impediment , kink , obstruction , pain , pang , restriction , shooting pain , stiffness , stitch , stricture , twinge , paroxysm , shoot , spasm , check , constraint , curb , inhibition , limit , limitation , restraint , trammel verbbottle up * , box up , check , circumscribe , clamp , clasp , clog , confine , constrain , coop up , encumber , fasten , grip , hamper , hamstring , handicap , impede , inhibit , limit , object , obstruct , restrict , shackle , stymie , thwart , constrict , ache , bar , compress , constraint , contraction , crick , crowd , frame , hinder , interfere , iron , kink , myalgia , pain , prevent , restrain , rigor , spasm , stiffness , stunt
Từ trái nghĩa
verballow , let go , release
Chuyên mục: Hỏi Đáp