Bạn đang xem: Cow là gì



cow

cow /kau/ danh từ bò cáito milk the cow: vắt bò sữamilking cow: bò sữaa cow eith (in) calf: bò chửa voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cáicows and kisses (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà con gáitill the cow comes home mãi mãi, lâu dài, vô tậnI”ll be with you till the cow comes home: tôi sẽ ở lại với anh mãi mãi ngoại động từ doạ nạt, thị uy, làm cho sợ hãia cowed look: vẻ mặt sợ hãi
bò cáicow catchermóc phanh tự độngbò cáicow calf: bò cái tơarmoured cowsữa đông tụ trong thùngbutcher cowcon thịt bòcash cowmỏ vàngcash cowsản phẩm mang nhãn hiệu nổi tiếngcow heelcẳng chân đã chế biếncow in calfbò noncow in milkbò vắt sữacow milksữa bòcow not in milkbò không vắt sữacutter cowcon bò lấy thịt làm xúc xíchdry cowbò không vắt sữafeeder cowcon bò để làm thịtlean cowcon bò nạcmechanical cowthiết bị làm sữa khômilch cowbò sữamilk cowbò vắt sữasea cowcon bò biểnspringer cowcon bê

Xem thêm: John Cena Là Gì – 4 Sự Thật Thú Vị Về Người Tàng Hình John Cena


cow
Từ điển Collocation
cow noun
ADJ. beef | dairy, milch (often figurative) | sacred (often figurative) the sacred cow of free market economics
QUANT. herd
VERB + COW breed | milk
COW + VERB low, moo | chew the cud, graze | calve The cow had difficulties calving.
COW + NOUN byre, shed (also cowshed) | dung, manure, muck, pat (also cowpat) | bell
PHRASES a breed of cow
Từ điển WordNet
Xem thêm: Linkedin Là Gì – Hiểu & Sử Dụng Linkedin Trong 10 Phút
English Slang Dictionary
a contemptible woman, a bitch; derogatory, but often used less aggressively
English Synonym and Antonym Dictionary
cows|cowed|cowingant.: bull
Chuyên mục: Hỏi Đáp