coverage
coverage /”kʌvəridʤ/
danh từ vùng được gộp vào; số lượng được gôm ào sự theo dõi để điện tin tức về (báo chí)
khoảng đo
khoảng quét
lớp bảo vệ
sự phủ sónghemispherical coverage: sự phủ sóng bán cầuspot beam coverage: sự phủ sóng bằmg chùm điểm
sự quét
vùng hoạt động
vùng phổ sóngLĩnh vực: hóa học & vật liệu
cự ly tác dụngLĩnh vực: điện lạnh
độ phủdegree of coverage: mật độ phủ sóng
độ quétLĩnh vực: đo lường & điều khiển
khoảng bao quátLĩnh vực: xây dựng
sự bao quát
tầm tác dụng
vùng tác dụngarea coverage
phạm vi bao quátarea coverage
vùng bao quátcoverage area
vùng được bao phủcoverage area
vùng phủ sóngcoverage area (of a space station)
vùng của trạm không giancoverage extent
giới hạn lớp đối tượngcoverage overlap
vùng chungcoverage overlap
vùng trùng lặpcoverage presentation
sự trình bày độ mởcoverage probability
xác suất bao phủearth coverage antenna
ăng ten bao phủ toàn trái đấteffective coverage range
vùng bao phủ hiệu dụngfrequency coverage
mức quét tần sốglobal coverage
tầm phủ sóng toàn cầuhemispherical coverage
vùng phủ sóng bán cầuindex coverage
lớp chỉ sốink coverage
mức phủ mựcink coverage
mực trải mựcinterstice coverage
hành lang mùlive coverage
vùng phủ sóng trực tiếpnetwork coverage
khoảng phủ sóngnetwork coverage
lớp đối tượng mạngnetwork coverage
vùng phủ sóng của đàinetwork coverage
vùng phủ sóng của mạngprimary coverage area
vùng dịch vụ chínhsatellite coverage area
vùng bao phủ của vệ tinh
độ bao phủ (của đài truyền hình…)
hạng mục bảo hiểm
lượng khán thính giả
mức bảo hiểm
phạm vi bảo hiểmextended coverage: phạm vi bảo hiểm mở rộng
phạm vi đạt tới (của quảng cáo…)
vùng phủ sóngadditional coverage
sự bảo hiểm thêmaggregate cost of coverage
tổng giá trị nhận bảo hiểmasset coverage
mức đảm bảo trả nợ bằng tài sảnblanket coverage
mức phủ sóng (của truyền thanh hoặc truyền hình)bond interest coverage
mức bảo chứng lãi cổ phiếucommodity coverage
phạm vi hàng hóacoverage rate
mức (tiền) bảo chứngcoverage ratio
tỉ suất năng lực trả nợcoverage suspension
sự đình chỉ bảo hiểmdebt service coverage ratio
tỉ suất bảo đảm trả nợdeficit coverage
bù đắp lỗexcess coverage
bảo hiểm vượt mứcextended coverage endorsement
bổ ước mở rộngextended coverage endorsement
triển hạn bảo hiểmfixed charge coverage
mức bảo chứng phí cố địnhfull coverage
sự đảm nhận bảo hiểm hoàn toàngap in coverage
sự bảo hiểm không đủgeographic coverage
phạm vi địa lýimport-export coverage
tỉ lệ xuất bù nhập. import-export coverage
tỷ lệ xuất bù nhậpincome coverage
hệ số thu nhập trả nợinsurance coverage
phạm vi bảo hiểmmarket coverage
mức (che) phủ thị trườngmarket coverage
sự bao phủ thị trườngoverall market price coverage
mức bảo đảm giá cả trên toàn thị trườngpartial coverage
trả bồi thường một phầnpreferred dividend coverage
mức bảo đảm trả cổ tức ưu đãisales coverage
mức bao phủ thị trườngsales coverage
phạm vi tiêu thụ
o sự che phủ; tầm ảnh hưởng, cự ly tác dụng
Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm
COVERAGE
Phạm vi bảo hiểmSự bảo vệ trong một đơn bảo hiểm. Trong bảo hiểm tài sản, phạm vi bảo hiểm liệt kê các rủi ro được bảo hiểm, tài sản được bảo hiểm, địa điểm được bảo hiểm, các cá nhân được bảo hiểm và các hạn mức bồi thường. Trong bảo hiểm nhân thọ, phạm vi bảo hiểm chính là số tiền bảo hiểm trả trong trường hợp người được bảo hiểm còn sống và trong trường hợp người được bảo hiểm chết.
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): cover, coverage, covering, cover, uncover, undercover, uncovered
Xem thêm: insurance coverage, reporting, reportage
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
coverage
Từ điển Collocation
coverage noun
ADJ. considerable, extensive, massive There”s been massive television coverage of the World Cup. | comprehensive, full | detailed, in-depth | wide, widespread | national, international, worldwide | limited | media, news, newspaper, press, radio, television/TV The television company was given a special award for its news coverage.
Bạn đang xem: Coverage là gì
Xem thêm: Timekeeping Là Gì – Mấy Bài đọc Phục Vụ ôn Thi Eilts
Xem thêm: Offer Là Gì – Nghĩa Của Từ Offer
| live There”s live coverage of the match on BBC1. | exclusive
VERB + COVERAGE give sth, provide (sth with) The minister”s resignation was given widespread coverage. | attract, get, have, receive The wedding had wide press coverage.
COVERAGE + VERB focus on sth Media coverage of the march focused on the few fights that broke out.
Từ điển WordNet
n.
the total amount and type of insurance carried; insurance coveragethe extent to which something is covered
the dictionary”s coverage of standard English is excellent
the news as presented by reporters for newspapers or radio or television; reporting, reportage
they accused the paper of biased coverage of race relations
Bloomberg Financial Glossary
保额|承保范围保额;承保范围
See: Fixed-charge coverage
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: insurance coverage reportage reporting
Chuyên mục: Hỏi Đáp