1 /ˈkaʊntər/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Quầy hàng, quầy thu tiền 2.1.2 Ghi sê (ngân hàng) 2.1.3 Kệ bếp 2.1.4 Máy đếm 2.1.5 Thẻ (để đánh bạc thay tiền) 2.1.6 Ức ngực 2.1.7 (hàng hải) thành đuôi tàu 2.1.8 Miếng đệm lót giày 2.2 Phó từ 2.2.1 Đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại, trả miếng 2.3 Động từ 2.3.1 Phản đối, chống lại, làm trái ngược lại, nói ngược lại 2.3.2 Chặn lại và đánh trả, phản công (đấu kiếm, quyền Anh) 2.3.3 Tiền tố 2.3.4 Ngược lại 2.3.5 Chống lại; phản lại 3 Chuyên ngành 3.1 Toán & tin 3.1.1 máy tính; máy đếm; (lý thuyết trò chơi ) quân cờ nhảy || ngược lại 3.2 Giao thông & vận tải 3.2.1 đuôi nở (đóng tàu) 3.3 Vật lý 3.3.1 cấu đếm 3.4 Xây dựng 3.4.1 người tính toán 3.4.2 đối lại 3.5 Đo lường & điều khiển 3.5.1 bộ đếm tần số 3.6 Kỹ thuật chung 3.6.1 bộ đếm 3.6.2 chống 3.6.3 ngược 3.6.4 ngược lại 3.6.5 đối 3.6.6 đồng hồ đo 3.6.7 máy đếm 3.6.8 máy đếm tần số 3.6.9 máy đo 3.6.10 máy tính 3.6.11 ống đếm 3.6.12 quân cờ nhảy 3.6.13 tốc kế 3.7 Kinh tế 3.7.1 ghi- sê (ngân hàng) 3.7.2 quầy giao dịch 3.7.3 quầy hàng, quầy thu tiền 3.7.4 quầy thu ngân 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 adjective 4.1.2 adverb 4.1.3 verb 4.1.4 noun 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 adjective 4.2.2 adverb /ˈkaʊntər/

Thông dụng

Danh từ

Quầy hàng, quầy thu tiền to serve behind the counterphục vụ ở quầy hàng, bán hàng Ghi sê (ngân hàng) Kệ bếp Máy đếm Thẻ (để đánh bạc thay tiền) Ức ngực (hàng hải) thành đuôi tàu Miếng đệm lót giày

Phó từ

Đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại, trả miếng to act counter to someone”s wisheshành động chống lại ý muốn của một người nàoto go counterđi ngược lại, làm trái lại

Động từ

Phản đối, chống lại, làm trái ngược lại, nói ngược lại Chặn lại và đánh trả, phản công (đấu kiếm, quyền Anh) Tiền tố Ngược lại counter-attractionsức hút ngược lại Chống lại; phản lại counter-revolutionaryphản cách mạngcounter-productivephản tác dụng

Chuyên ngành

Toán & tin

máy tính; máy đếm; (lý thuyết trò chơi ) quân cờ nhảy || ngược lại alpha counter máy đếm hạt anphabatching counter máy đếm định liều lượng; máy đếm nhómbattery operated counter máy đếm chạy bằng pinbeta counter máy đếm hạt bêtabidirectional counter máy đếm hai chiềucontinuos counter máy tính liên tụcdigit counter máy đếm chữ sốdirectional counter máy đếm có vận hành định hướngdischarge counter máy đếm phóng điệndust counter máy đếm bụielectromagnetic counter máy đếm điện tửflat response counter máy đếm có đặc trưng nằm ngangflip-flop counter máy đếm trigơfrequency counter máy đếm tần sốfriction revolution counter máy đếm ma sát các vòng quayfunctional counter máy đếm hàmgamma counter máy đếm hạt gamagated oscillation counter máy đếm những dao động điều khiển đượcimpulse counter, pulse counter máy tính xung; ống đếm xungion counter máy đếm ionlock-on counter máy đếm đồng bộ hoámodul 2 counter máy tính theo môdul 2non-directional counter máy đếm không có phươngpart counter máy đếm các chi tiếtportable counter máy tính cầm taypredetermined counter máy đếm có thiết lập sơ bộproduction counter máy đếm sản phẩmproportional counter máy đế(máy tính )ỷ lệradiation counter máy tính bức xạrevolution counter máy đếm vòng quayscale-of-two counter máy đếm nhị phânscintillation counter máy đếm nhấp nháyseconds counter máy đếm giâyspark counter máy đếm nhấp nháyspeed counter máy đếm vòng quaystart-stop counter máy đếm khởi dừngstep counter máy đếm bướcstorage counter máy đếm tích luỹtelevision counter máy đếm vô tuyến truyền hìnhtubeless counter máy đếm không đèn

Giao thông & vận tải

đuôi nở (đóng tàu)

Vật lý

cấu đếm

Xây dựng

người tính toán đối lại

Đo lường & điều khiển

bộ đếm tần số

Kỹ thuật chung

bộ đếm

Giải thích EN: 1. a circuit in which an oscillator of known frequency increments a numerical output at regular intervals, so that the time between two events can be determined by indicating the number of counts that have occurred.a circuit in which an oscillator of known frequency increments a numerical output at regular intervals, so that the time between two events can be determined by indicating the number of counts that have occurred. 2. a digital circuit, composed of a series of bistable devices such as flip-flops, that keeps track of the number of times a specific event occurs by switching from one state to the next each time a pulse is received.a digital circuit, composed of a series of bistable devices such as flip-flops, that keeps track of the number of times a specific event occurs by switching from one state to the next each time a pulse is received. 3. a device that can change from one to the next of a sequence of distinguishable states after receiving a discrete input signal.a device that can change from one to the next of a sequence of distinguishable states after receiving a discrete input signal.

Giải thích VN: 1.

Bạn đang xem: Counter là gì

Xem thêm: 0899 Là Mạng Gì – Sim đầu Số 0899 Của Nhà Mạng Nào

Xem thêm: Nhiễm Sắc Thể Là Gì

một mạch trong đó một bộ tạo dao động đã biết tần số làm tăng một đầu ra số học trong cách khoảng thời gian đều đặn, sao cho thời gian giữa hai sự kiện có thể được xác định bằng cách chỉ ra số lần xảy ra. 2. một mạch số bao gồm tập hợp các thiết bị có thể lặp lại ví dụ như các mạch lật để theo dõi số lần một sự kiện nhất định xảy ra bằng việc chuyển mạch từ một trạng thái sang trạng thái kế tiếp mỗi lần nhận được một xung. 3. một thiết bị có thể thay đổi từ một trạng thái sang trạng thái kế tiếp trong một chuỗi các trạng thái có thể phân biệt được sau khi nhận được một tín hiệu vào riêng biệt.

chống ngược anti-clockwise, counter-clockwisengược chiều kim đồng hồbackward counterbộ đếm ngượcbidirectional counterbộ đếm xuôi-ngượccount down countermáy đếm ngượccounter clockwisengược chiều kim đồng hồcounter clockwise rotation (CCW)quay ngược chiều kim đồng hồcounter curlydòng ngượccounter currentdòng ngượccounter current flowdòng ngược chiềucounter current pipe exchangermáy trao đổi kiểu ống dòng ngượccounter flangegờ mép ngượccounter flowdòng chảy ngượccounter flowdòng ngượccounter flowdòng ngược chiềucounter flushtuần hoàn ngượccounter flush drillingkhoan kiểu bơm ngượccounter motionchuyển động ngượccounter pressureáp lực ngược chiềucounter streamlineđường dòng ngượccounter streamlineđường khí động lực ngượccounter voltageđiện áp ngượccounter bộ đếm (bộ đếm ngược)counter-current coolinglàm lạnh ngược dòngcounter-rotating propellersbộ cánh quạt quay ngượcdown counterbộ đếm ngượcforward-backward counterbộ đệm ngược xuôiforward-backward counterbộ đếm xuôi-ngượcreversible counterbộ đếm ngượcup-down counterbộ đếm xuôi/ngượcup-down counterbộ đếm xuôi-ngược ngược lại đối đồng hồ đo trip meter or trip mileage counterđồng hồ đo quãng đường một cuộc hành trình máy đếm

Giải thích EN: A device used in counting; specific uses include:a device that registers and totals the number of operations performed by a machine.

Giải thích VN: Dùng để đếm, thường là số hoạt động của máy.

máy đếm tần số máy đo máy tính computer control counterbộ đếm điều khiển máy tínhcontinuous countermáy tính liên tụcmodule 2 countermáy tính theo môđun 2portable countermáy tính cầm tayrevolution countermáy tính tốc độ quay ống đếm quân cờ nhảy tốc kế

Kinh tế

ghi- sê (ngân hàng) quầy giao dịch quầy hàng, quầy thu tiền quầy thu ngân

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective adverse , against , antagonistic , anti , antipodal , antipodean , antithetical , conflicting , contradictory , contrary , contrasting , converse , diametric , hindering , impeding , obstructive , obverse , opposed , polar , reverse , antonymic , antonymous , diametrical , opposing adverb against , at variance with , contrarily , contrariwise , conversely , in defiance of , opposite , versus verb backtalk , beat , bilk , buck , circumvent , contravene , counteract , counterwork , cross , dash , disappoint , fly in the face of , foil , frustrate , have bone to pick , hinder , hit back , match , meet , offset , oppose , parry , pit , play off , resist , respond , retaliate , return , ruin , take on , thumbs down , vie , ward off , reciprocate , retort , strike back , adverse , against , antipodal , asset , contend , contradict , contrary , current , marker , nullify , opposite , rebut , reverse , stand , table , token noun antipode , antipodes , antithesis , antonym , contrary , converse , reverse

Từ trái nghĩa

adjective agreeing , concurring , corresponding , corroborating , equal , same , similar adverb equally , same , similarly

Chuyên mục: Hỏi Đáp